Tổng hợp từ mới môn Tiếng Anh Lớp 7

docx 22 trang thaodu 2680
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp từ mới môn Tiếng Anh Lớp 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtong_hop_tu_moi_mon_tieng_anh_lop_7.docx

Nội dung text: Tổng hợp từ mới môn Tiếng Anh Lớp 7

  1. UNIT 1. BACK TO SCHOOL 1. bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt 2. different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác . 3. distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách 4. far /fɑr/ (adj/adv)xa 5. means /minz/ (n) phương tiện 6. transport /ˈtrỉnspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải 7. miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ 8. nice /naɪs/ (adj) vui 9. fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe 10.pretty /ˈprɪti/ (adv) khá 11. unhappy /ʌnˈhỉpɪ/ (adj) khơng hài lịng, khơng vui 12. still /stɪl/ (adv) vẫn 13.lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phịng ăn trưa 14.parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ 15.market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ 16.movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim 17.survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra UNIT 2. PERSONAL INFORMATION 1. address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ 2. appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện 3. birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật 4. calendar /ˈkỉləndər/ (n) lịch, tờ lịch 5. call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại 6. date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng) 7. except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ 8. finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hồn thành 9. invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời 10.join /dʒɔɪn/ (v) tham gia 11.fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui 12.moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát 13.nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp 14.party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc 15. worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng Months 1. January /ˈdʒỉnjuəri/ (n) tháng một 2. February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai 3. March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba 4. April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư
  2. 5. May /meɪ/ (n) tháng năm 6. June /dʒuːn/ (n) tháng sáu 7. July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy 8. August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám 9. September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín 10.October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười 11.November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một 12.December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai UNIT 3. AT SCHOOL 1. Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học 2. Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ n Trường trung học cơ sở 3. High School /haɪ skul/ n Trường phổ thơng trung học 4. Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ n Đồng phục 5. Schedule /ˈskɛdʒul/ n Lịch trình, chương trình 6. Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / n Thời khĩa biểu 7. Library /ˈlaɪˌbrɛri/ n Thư viện 8. Plan /plỉnl/ n Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách) 9. Index /ˈɪndeks/ n Mục lục( Sách thư viện) 10.Order /ˈɔːdər/ n Thứ tự 11.Title /ˈtaɪtl/ n Tiêu đề 12.Set /set/ n Bộ 13.Shelf /ʃelf/ n Giá sách 14.→Shelves n Giá sách(số nhiều) 15.Area /ˈɛəriə/ n Khu vực 16.Author /ˈɔθər/ n Tác giả 17.Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / n Từ điển 18.Novel /ˈnɒv.əl/ n Truyện, tiểu thuyết 19. Rack /rỉk/ n Giá đỡ 20. Past /pɑst/ n Qua ( Khi nĩi giờ) 21. Quarter /ˈkwɔː.tər/ n 1/4, 15 phút 22.Break /breɪk/ n Giờ giải lao 23. Cafeteria /ˌkỉf.əˈtɪə.ri.ə/ n Quán ăn tự phục vụ 24. Snack /snỉk/ n Đồ anh nhanh 25.Capital /ˈkỉp.ɪ.təl/ n Thủ đơ 26. Receive /rɪˈsiːv/ v Nhận 27.Show /ʃoʊ/ v Cho thấy UNIT 4 BIG OR SMALL? 1. Math /mỉθ/ n Mơn tốn, tốn học 2. History /ˈhɪstəri/ n Lịch sử, mơn lịch sử
  3. 3. Music /ˈmjuː.zɪk/ n Mơn nhạc 4. Geography /dʒiˈɒgrəfi/ n Địa lý, mơn địa lý 5. Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ n Mơn kinh tế 6. Biology /baɪˈɒlədʒi/ n Mơn sinh học 7. Chemistry /ˈkɛməstri / n Mơn hĩa học 8. Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/n Mơn thể dục 9. Physics /ˈfɪzɪks / n Mơn vật lý 10.English /ˈɪŋglɪʃ/ n Mơn tiếng Anh UNIT 5 WORK AND PLAY 1. Appliance /əˈplaɪəns/ n Thiết bị 2. Atlas /ˈỉtləs/ n Sách bản đồ 3. Bell /bɛl/ n Cái chuơng 4. Blindman's bluff /ˈblaɪndˌmỉnz ˈbʌf/ n Trị bị mắt bắt dê 5. Calculator /ˈkỉlkyəˌleɪtər/ n Máy tính 6. Chat /ˈ tʃỉt/ v Tán gẫu 7. Drawing /ˈdrɔɪŋ/ n Tranh vẽ 8. Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ n Hiếu động, nhiều năng lượng 9. Enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ adj Yêu thích, thưởng thức 10.Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ n Cơng thức 11. Essay /ˈes.eɪ/ n Bài tiểu luận 12.Event /ɪˈvɛnt/ n Sự kiện 13.Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ n Thí nghiệm 14. Famous /ˈfeɪməs/ adj Nổi tiếng 15. Fix / fɪks/ v sửa chữa 16.Globe /gloʊb/ n Quả địa cầu 17.Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ n Hộ gia đình 18.Indoors /ɪnˈdɔrz/ adv Trong nhà 19. Marbles /ˈmɑrbəlz/ n Trị bắn bi 20.Pen pal /penpỉl/ n Bạn qua thư 21.Portable /ˈpɔrtəbəl/ adj Cĩ thể xách tay 22.Present /ˈprɛzənt/ adj Hiện tại 23.Relax /rɪˈlỉks/ v Thư giãn 24.Repair /rɪˈpɛər/ n Sửa chữa (máy mĩc) 25.Score /skɔːr/ v Ghi bàn (thể thao) 26. Swap /swɑːp/ v Trao đổi UNIIT 6 AFTER SCHOOL 1. Anniversary /ˌỉn əˈvɜr sə ri / n Ngày/lễ kỷ niệm 2. Campaign /kỉmˈpeɪn/ n Chiến dịch/ đợt vận động 3. Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ n Sự tổ chức,lễ kỷ niệm
  4. 4. Collection /kəˈlekʃən/ n Bộ sưu tập 5. Comic /ˈkɑːmɪk/ n Truyện tranh 6. Concert /ˈkɒnsət/ n Buổi hịa nhạc 7. Entertainment /entəˈteɪnmənt/ n Sự giải trí 8. Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc giao hưởng 9. Paint /peɪnt/ v Sơn 10.Pastime /ˈpɑːstaɪm/ n Trị tiêu khiển 11.Rehearse /rɪˈhɜːs/ v Diễn tập 12.Stripe /straɪp/ n Kẻ sọc 13.Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ n Thiếu niên(13-19 tuổi) 14.Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ n Tình nguyện viên 15.Wedding /ˈwedɪŋ/ n Lễ cưới 16.Should /ʃʊd/ v Nên 17.Musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ 18.Bored /bɔːd/ adj Buồn chán 19.Healthy /ˈhelθi/ adj Khỏe mạnh 20.Attend /əˈtend/ v Tham dự 21.Model /ˈmɒdəl/ n Mơ hình, mẫu 22.Coin /kɔɪn/ n Tiền xu 23.Environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ n Mơi trường 24.Wear /weər/ v Mặc, đội 25.Assignment /əˈsaɪnmənt/ n Bài tập UNIT 7 THE WORLD OF WORK 1. Coop /kuːp/ n Chuồng gà 2. Definitely /ˈdefɪnətli/ adv Chắc chắn, nhất định 3. Feed /fiːd/ v Cho ăn 4. Hard /hɑːd/ adv Vất vả/chăm chỉ 5. Hour /aʊr/ n Tiếng, giờ 6. Lazy /ˈleɪ.zi/ adj Lười biếng 7. Period /ˈpɪə.ri.əd/ n Tiết học 8. Public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ n Ngày lễ 9. Quite /kwaɪt/ adv Tương đối, khá 10.Real /riː.əl/ adj Thật, thật sự 11. Realize /ˈrɪə.laɪz/ v Nhận ra 12.Shed /ʃed/ n Nhà kho, chuồng (trâu bị) 13.Shift /ʃɪft/ n Ca làm việc 14.Typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ adj Điển hình, tiêu biểu 15.Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ n Kỳ nghỉ lễ 16. Easter /ˈiː.stər/ n Lễ Phục Sinh 17.Thanksgiving /ˌθỉŋksˈgɪv.ɪŋ/ n Lễ Tạ Ơn 18.Review /rɪˈvjuː/ v Ơn tập 19.Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ n Siêu thị .
  5. 20.Homeless /ˈhəʊm.ləs/ adj Khơng nhà UNIT 8 PLACES 1. Altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ adv Tổng cộng, tính gộp lại 2. Change /tʃeɪndʒ/ n Tiền lẻ, tiền thừa 3. Coach /koʊtʃ/ n Xe chạy đường dài 4. Cost /kɒst/ n,v Chi phí, cĩ giá là 5. Direction /da ɪˈrekʃən/ n Phương hướng 6. Guess /ges/ v Sự phỏng đốn 7. Mail /meɪl/ v Gửi thư 8. Overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ adj Ở nước ngồi 9. Phone card /fəʊn kɑːd/ n Thẻ điện thoại 10.Plain /pleɪn/ n Đồng bằng 11.Regularly /ˈregjʊləli/ adv Thường xuyên 12.Send /Send/ v Gửi đi 13.Souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ n Đồ lưu niệm 14. Total /ˈtəʊtəl/ n, adj Tổng, tồn bộ 15.Police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ n Đồn cảnh sát 16.Bakery /ˈbeɪkəri/ n Hiệu bánh 17.Envelope /ˈenvələʊp/ n Phong bì 18.Price /praɪs/ n Giá tiền 19. Item /ˈaɪtəm/ n Mĩn hàng 20.Ask /ɑːsk/ v Hỏi UNIT 9: AT HOME AND AWAY 1. recent /'ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây 2. welcome /'welk m/ (v) chúc mừng, chào đĩn 3. welcome back (v) chào mừng bạn trở về 4. think of /θiɳk əv/ (v) nghĩ về 5. friendly /'frendli/ (adj) thân thiện, hiếu khách 6. delicious /di'liʃəs/ (adj) ngon 7. quite /kwait/ (adv) hồn tồn 8. aquarium /ə'kweəriəm/ (n) bể/ hồ nuơi cá 9. gift /gift/ (n) quà 10. shark /ʃɑ:k/ (n) cá mập 11.dolphin /'dɔlfin/ (n) cá heo 12.turtle /'tə:tl/ (n) rùa biển 13. exit /‘eksit/ (n) lối ra 14.cap /kap/ (n) mũ lưỡi trai 15.poster /'poustə/ (n) áp phích 16.crab /krab/ (n) con cua
  6. 17.seafood /'si:fud/ (n) hải sản, đồ biển 18.diary /'daiəri/ (n) nhật kí 19.rent /rent/ (v) thuê 20. move(to) /mu:v/ (v) di chuyển 21.keep in touch (v) liên lạc 22.improve /im'pru:v/ (v) cải tiến, trau dồi UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE 1. be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ đau đớn nhiều 2. be scared of /biː skeəd ǝv/ sợ 3. broken /ˈbrəʊkən/ adj hư, bể, vỡ 4. cavity /ˈkỉvəti/ n lỗ răng sâu 5. check /tʃek/ v kiểm tra 6. dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ 7. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ adj khĩ khăn 8. explain /ɪkˈspleɪn/ v giả thích 1.9. fill /fɪl/ v trám, lấp lỗ hổng UNIT 1. BACK TO SCHOOL 1. bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt 2. different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác . 3. distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách 4. far /fɑr/ (adj/adv)xa 5. means /minz/ (n) phương tiện 6. transport /ˈtrỉnspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải 7. miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ 8. nice /naɪs/ (adj) vui 9. fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe 10.pretty /ˈprɪti/ (adv) khá 11. unhappy /ʌnˈhỉpɪ/ (adj) khơng hài lịng, khơng vui 12. still /stɪl/ (adv) vẫn 13.lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phịng ăn trưa 14.parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ 15.market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ 16.movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim 17.survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra UNIT 2. PERSONAL INFORMATION 1. address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ 2. appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện
  7. 3. birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật 4. calendar /ˈkỉləndər/ (n) lịch, tờ lịch 5. call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại 6. date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng) 7. except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ 8. finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hồn thành 9. invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời 10.join /dʒɔɪn/ (v) tham gia 11.fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui 12.moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát 13.nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp 14.party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc 15. worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng Months 1. January /ˈdʒỉnjuəri/ (n) tháng một 2. February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai 3. March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba 4. April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư 5. May /meɪ/ (n) tháng năm 6. June /dʒuːn/ (n) tháng sáu 7. July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy 8. August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám 9. September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín 10.October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười 11.November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một 12.December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai UNIT 3. AT SCHOOL 1. Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học 2. Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ n Trường trung học cơ sở 3. High School /haɪ skul/ n Trường phổ thơng trung học 4. Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ n Đồng phục 5. Schedule /ˈskɛdʒul/ n Lịch trình, chương trình 6. Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / n Thời khĩa biểu 7. Library /ˈlaɪˌbrɛri/ n Thư viện 8. Plan /plỉnl/ n Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách) 9. Index /ˈɪndeks/ n Mục lục( Sách thư viện) 10.Order /ˈɔːdər/ n Thứ tự 11.Title /ˈtaɪtl/ n Tiêu đề 12.Set /set/ n Bộ 13.Shelf /ʃelf/ n Giá sách
  8. 14.→Shelves n Giá sách(số nhiều) 15.Area /ˈɛəriə/ n Khu vực 16.Author /ˈɔθər/ n Tác giả 17.Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / n Từ điển 18.Novel /ˈnɒv.əl/ n Truyện, tiểu thuyết 19. Rack /rỉk/ n Giá đỡ 20. Past /pɑst/ n Qua ( Khi nĩi giờ) 21. Quarter /ˈkwɔː.tər/ n 1/4, 15 phút 22.Break /breɪk/ n Giờ giải lao 23. Cafeteria /ˌkỉf.əˈtɪə.ri.ə/ n Quán ăn tự phục vụ 24. Snack /snỉk/ n Đồ anh nhanh 25.Capital /ˈkỉp.ɪ.təl/ n Thủ đơ 26. Receive /rɪˈsiːv/ v Nhận 27.Show /ʃoʊ/ v Cho thấy UNIT 4 BIG OR SMALL? 1. Math /mỉθ/ n Mơn tốn, tốn học 2. History /ˈhɪstəri/ n Lịch sử, mơn lịch sử 3. Music /ˈmjuː.zɪk/ n Mơn nhạc 4. Geography /dʒiˈɒgrəfi/ n Địa lý, mơn địa lý 5. Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ n Mơn kinh tế 6. Biology /baɪˈɒlədʒi/ n Mơn sinh học 7. Chemistry /ˈkɛməstri / n Mơn hĩa học 8. Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/n Mơn thể dục 9. Physics /ˈfɪzɪks / n Mơn vật lý 10.English /ˈɪŋglɪʃ/ n Mơn tiếng Anh UNIT 5 WORK AND PLAY 1. Appliance /əˈplaɪəns/ n Thiết bị 2. Atlas /ˈỉtləs/ n Sách bản đồ 3. Bell /bɛl/ n Cái chuơng 4. Blindman's bluff /ˈblaɪndˌmỉnz ˈbʌf/ n Trị bị mắt bắt dê 5. Calculator /ˈkỉlkyəˌleɪtər/ n Máy tính 6. Chat /ˈ tʃỉt/ v Tán gẫu 7. Drawing /ˈdrɔɪŋ/ n Tranh vẽ 8. Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ n Hiếu động, nhiều năng lượng 9. Enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ adj Yêu thích, thưởng thức 10.Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ n Cơng thức 11. Essay /ˈes.eɪ/ n Bài tiểu luận 12.Event /ɪˈvɛnt/ n Sự kiện 13.Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ n Thí nghiệm
  9. 14. Famous /ˈfeɪməs/ adj Nổi tiếng 15. Fix / fɪks/ v sửa chữa 16.Globe /gloʊb/ n Quả địa cầu 17.Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ n Hộ gia đình 18.Indoors /ɪnˈdɔrz/ adv Trong nhà 19. Marbles /ˈmɑrbəlz/ n Trị bắn bi 20.Pen pal /penpỉl/ n Bạn qua thư 21.Portable /ˈpɔrtəbəl/ adj Cĩ thể xách tay 22.Present /ˈprɛzənt/ adj Hiện tại 23.Relax /rɪˈlỉks/ v Thư giãn 24.Repair /rɪˈpɛər/ n Sửa chữa (máy mĩc) 25.Score /skɔːr/ v Ghi bàn (thể thao) 26. Swap /swɑːp/ v Trao đổi UNIIT 6 AFTER SCHOOL 1. Anniversary /ˌỉn əˈvɜr sə ri / n Ngày/lễ kỷ niệm 2. Campaign /kỉmˈpeɪn/ n Chiến dịch/ đợt vận động 3. Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ n Sự tổ chức,lễ kỷ niệm 4. Collection /kəˈlekʃən/ n Bộ sưu tập 5. Comic /ˈkɑːmɪk/ n Truyện tranh 6. Concert /ˈkɒnsət/ n Buổi hịa nhạc 7. Entertainment /entəˈteɪnmənt/ n Sự giải trí 8. Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc giao hưởng 9. Paint /peɪnt/ v Sơn 10.Pastime /ˈpɑːstaɪm/ n Trị tiêu khiển 11.Rehearse /rɪˈhɜːs/ v Diễn tập 12.Stripe /straɪp/ n Kẻ sọc 13.Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ n Thiếu niên(13-19 tuổi) 14.Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ n Tình nguyện viên 15.Wedding /ˈwedɪŋ/ n Lễ cưới 16.Should /ʃʊd/ v Nên 17.Musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ 18.Bored /bɔːd/ adj Buồn chán 19.Healthy /ˈhelθi/ adj Khỏe mạnh 20.Attend /əˈtend/ v Tham dự 21.Model /ˈmɒdəl/ n Mơ hình, mẫu 22.Coin /kɔɪn/ n Tiền xu 23.Environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ n Mơi trường 24.Wear /weər/ v Mặc, đội 25.Assignment /əˈsaɪnmənt/ n Bài tập UNIT 7 THE WORLD OF WORK
  10. 1. Coop /kuːp/ n Chuồng gà 2. Definitely /ˈdefɪnətli/ adv Chắc chắn, nhất định 3. Feed /fiːd/ v Cho ăn 4. Hard /hɑːd/ adv Vất vả/chăm chỉ 5. Hour /aʊr/ n Tiếng, giờ 6. Lazy /ˈleɪ.zi/ adj Lười biếng 7. Period /ˈpɪə.ri.əd/ n Tiết học 8. Public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ n Ngày lễ 9. Quite /kwaɪt/ adv Tương đối, khá 10.Real /riː.əl/ adj Thật, thật sự 11. Realize /ˈrɪə.laɪz/ v Nhận ra 12.Shed /ʃed/ n Nhà kho, chuồng (trâu bị) 13.Shift /ʃɪft/ n Ca làm việc 14.Typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ adj Điển hình, tiêu biểu 15.Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ n Kỳ nghỉ lễ 16. Easter /ˈiː.stər/ n Lễ Phục Sinh 17.Thanksgiving /ˌθỉŋksˈgɪv.ɪŋ/ n Lễ Tạ Ơn 18.Review /rɪˈvjuː/ v Ơn tập 19.Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ n Siêu thị . 20.Homeless /ˈhəʊm.ləs/ adj Khơng nhà UNIT 8 PLACES 1. Altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ adv Tổng cộng, tính gộp lại 2. Change /tʃeɪndʒ/ n Tiền lẻ, tiền thừa 3. Coach /koʊtʃ/ n Xe chạy đường dài 4. Cost /kɒst/ n,v Chi phí, cĩ giá là 5. Direction /da ɪˈrekʃən/ n Phương hướng 6. Guess /ges/ v Sự phỏng đốn 7. Mail /meɪl/ v Gửi thư 8. Overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ adj Ở nước ngồi 9. Phone card /fəʊn kɑːd/ n Thẻ điện thoại 10.Plain /pleɪn/ n Đồng bằng 11.Regularly /ˈregjʊləli/ adv Thường xuyên 12.Send /Send/ v Gửi đi 13.Souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ n Đồ lưu niệm 14. Total /ˈtəʊtəl/ n, adj Tổng, tồn bộ 15.Police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ n Đồn cảnh sát 16.Bakery /ˈbeɪkəri/ n Hiệu bánh 17.Envelope /ˈenvələʊp/ n Phong bì 18.Price /praɪs/ n Giá tiền 19. Item /ˈaɪtəm/ n Mĩn hàng 20.Ask /ɑːsk/ v Hỏi
  11. UNIT 9: AT HOME AND AWAY 1. recent /'ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây 2. welcome /'welk m/ (v) chúc mừng, chào đĩn 3. welcome back (v) chào mừng bạn trở về 4. think of /θiɳk əv/ (v) nghĩ về 5. friendly /'frendli/ (adj) thân thiện, hiếu khách 6. delicious /di'liʃəs/ (adj) ngon 7. quite /kwait/ (adv) hồn tồn 8. aquarium /ə'kweəriəm/ (n) bể/ hồ nuơi cá 9. gift /gift/ (n) quà 10. shark /ʃɑ:k/ (n) cá mập 11.dolphin /'dɔlfin/ (n) cá heo 12.turtle /'tə:tl/ (n) rùa biển 13. exit /‘eksit/ (n) lối ra 14.cap /kap/ (n) mũ lưỡi trai 15.poster /'poustə/ (n) áp phích 16.crab /krab/ (n) con cua 17.seafood /'si:fud/ (n) hải sản, đồ biển 18.diary /'daiəri/ (n) nhật kí 19.rent /rent/ (v) thuê 20. move(to) /mu:v/ (v) di chuyển 21.keep in touch (v) liên lạc 22.improve /im'pru:v/ (v) cải tiến, trau dồi UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE 1. be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ đau đớn nhiều 2. be scared of /biː skeəd ǝv/ sợ 3. broken /ˈbrəʊkən/ adj hư, bể, vỡ 4. cavity /ˈkỉvəti/ n lỗ răng sâu 5. check /tʃek/ v kiểm tra 6. dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ 7. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ adj khĩ khăn 8. explain /ɪkˈspleɪn/ v giả thích 9. fill /fɪl/ v trám, lấp lỗ hổng 10.10. have an appointment with/hỉv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ cĩ cuộc hẹn với 11.11. healthy /ˈhelθi/ adj lành mạnh, bổ dưỡng 12.hurt /hɜːt/ v làm đau 13. keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v ngăn ai đến gần 14.kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng 15. loud /laʊd/ adj to(âm thanh)
  12. 16.notice /ˈnəʊtɪs/ v chú ý 17.pain /peɪn/ n sự đau đớn 18.patient /ˈpeɪʃnt/ n bệnh nhân 19.serious /ˈsɪəriəs/ adj nghiêm trọng 20.smile /smaɪl/ v cười 21.sound /saʊnd/ n âm thanh 22. strange /streɪndʒ/ adj lạ lẫm 23.toothache /ˈtuːθeɪk/ n đau răng 24.touch /tʌtʃ/ v sờ, đụng, chạm 25. unhealthy /ʌnˈhelθi/ adj khơng lành mạnh, khơng bổ dưỡng 26.personal /ˈpɜː.sən.əl/ adj cá nhân 27.hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ n phép vệ sinh 28.harvest /ˈhɑː.vɪst/ n,v mùa gặt/thu hoạch 29. all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv luơn luơn 30.shower /ʃaʊəʳ/ n,v vịi tắm hoa sen/tắm bằng vịi hoa sen 31.take care of /teɪk keəʳ əv/ n săn sĩc, trơng nom 32.washing /wɒʃɪŋ/ n việc giặt quần áo 33. do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ v giặt quần áo 34.iron /aɪən/ v ủi (quần áo) 35.ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ n việc ủi quần áo 36.own /əʊn/ adj riêng, cá nhân 37.be bad for (+ noun) /bi bỉd fɔːʳ/ v cĩ hại cho 38.advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên 39.advise /ədˈvaɪz/ v khuyên 40.follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/v theo lời khuyên của ai 41.change /tʃeɪndʒ/ v thay đổi 42.probably /ˈprɒb.ə.bli/ adv cĩ lẽ 43. brush /brʌʃ/ v,n chải (bằng bàn chải)/bàn chải 44. comb /kəʊm/ v,n chải (tĩc)/cái lược 45.take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ v tập thể dục 46.reply /rɪˈplaɪ/ n,v câu trả lời/trả lời 47.suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ adj thích hợp 48.appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ n cuộc hẹn 49. drill /drɪl/ v,n khoan/cái khoan 50.afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ adv sau đĩ 51.fix /fɪks/ v lắp 52.surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ n phịng khám bệnh, giải phẫu 53. nervous /ˈnɜː.vəs/ adj lo lắng, ái ngại 54. painful /ˈpeɪn.fəl/ adj đau đớn 55. sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ adj khơn ngoan 56.neglect /nɪˈglekt/ v lơ là UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
  13. 1. check-up /´tʃek¸ʌp/ n khám tổng thể 2. medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/ n khám sức khỏe tổng thể 3. record /´rekɔ:d/ n hồ sơ 4. medical record 'medikə rekɔ:d/ n hồ sơ bệnh lí 5. follow /'fɔlou/ v đi theo 6. temperature /´temprətʃə/ n sốt, nhiệt độ 7. run/have a temperature v bị sốt 8. take one's temperature v đo nhiệt độ 9. normal /'nɔ:məl/ adj bình thường 10.height /hait/ n chiều cao, đỉnh cao 11.measure /'meʤə/ v đo 12.centimetre/centimeter/'senti,mi:tə/ n 1 phân 13. weigh /wei/ v cân, cân nặng 14. scale /skeil/ n tỉ lệ, cân 15.get on /get ɔn/ v lên, bước lên 16.form /fɔ:m/ n mẫu đơn 17.medical form /'medikəfɔ:m/ n đơn/ giấy khám sức khỏe 18.cover /'kʌvə/ v điền 19. missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ n thơng tin thiếu 20.record card /´rekɔ:d kɑ:d/ n phiếu hồ sơ Put record card in this box. 21.forename /´fɔ:¸neim/ n tên riêng, tên gọi 22.male /meil/ adj nam, giống đực 23.female /'fi:meil/ adj nữ, giống cái UNIT 12: LET'S EAT! 1. Add /ỉd/ v Thêm vào, bổ sung 2. Affect /əˈfekt/ v Ảnh hưởng 3. Amount /əˈmaʊnt/ n Số lượng, khối lượng 4. Balanced /ˈbỉlənst/ adj Cân đối, cân bằng 5. Bowl /boʊl/ n Cái bát 6. Chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ n Chiếc đũa 7. Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ n Quả dưa chuột 8. Diet /ˈdaɪət/ n Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng 9. Dirt /dɜːt/ n Bụi bẩn 10.Dish /dɪʃ/ n Mĩn ăn 11.Durian /dʊəriən/ n Quả sầu riêng 12.Energy /ˈenədʒi/ n Năng lượng 13. Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ n Phong cách sống 14.Moderate /ˈmɒdərət/ adj Khiêm tốn, vừa phải, trung bình 15. Pan / pỉn/ n Cái soong 16.Plate /pleɪt/ n Cái đĩa 17.Ripe /raɪp/ adj Chín
  14. 18. Selection /sɪˈlekʃən/ n Sự lựa chọn 19.Slice /slaɪs/ n, v Lát mỏng, thái lát mỏng 20.Spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ n Rau chân vịt 21.Spoon /spuːn/ n Cái thìa 22.Stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ v Xào 23.Taste /teɪst/ v,n Nếm, cĩ vị/Vị 24. Smell /smel/ v,n Ngửi, cĩ mùi/Mùi UNIT 13: ACTIVITIES 1. teenager /'ti:n,eidʤə/ n thanh thiếu niên 2. surprising /sə'praiziɳ/ adj đáng ngạc nhiên 3. skateboard /´skeit¸bɔ:d/ v trượt ván 4. skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ n mơn trượt ván 5. roller-skating /'roulə skeitiɳ/ n trượt pa-tin (giày trượt cĩ bánh xe ở 4 gĩc) 6. roller- blading /roulə bleidiɳ/ n trượt patin (giày trượt cĩ bánh xe dọc ở dưới) 7. choice /tʃɔis/ n sự lựa chọn 8. choose /tʃu:z/ v lựa chọn 9. athlectics /ỉθ'letiks/ n mơn điền kinh 10.swimmer /'swimə/ n người bơi 11.cyclist /'saiklist/ n người đi xe đạp 12.cycle /'saikl/ v đi xe đạp 13.skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ n người trượt ván 14.skillful /'skilful/ adj khéo tay 15.badly /'bỉdli/ adv kém, dở 16.take part in /teik pɑ:t in/ v tham gia 17.competition /,kɔmpi'tiʃn/ n cuộc thi/đua 18. district /'distrikt/ n quận, khu vực 19.prize /praiz/ n giải thưởng 20. organize /'ɔ:gənaiz/ v tổ chức 21.participant /pɑ:'tisipənt/ n người tham gia 22.increase /'inkri:s/ v tăng 23.regular activity /'rəgjulə ỉk'tiviti/ n sinh hoạt thường xuyên 24.walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ n ngày đi bộ đến trường 25.volunteer /,vɔlən'tiə/ v tình nguyện 26.be on one's way /bi: ɔn wʌns wei/ v trên đường đi tới 27.awareness /ə´wɛənis/ n ý thức 28.aim /eim/ n mục đích 29. water safety /wɔ:tə seifti/ n sự an tồn nước 30. kid /kid/ n con dê con, đứa trẻ 31.lifeguard /'laifgɑ:d/s n nhân viên bảo vệ, cứu hộ 32. swimming pool /'swimiɳpu:l/ n hồ bơi
  15. 33.stay away /stei ə'wei/ v giữ cách xa, tránh xa 34. edge /edʤ/ n mé, bìa 35.flag /'flỉg/ n cờ 36. strict /strikt/ adj nghiêm ngặt 37.obey /ə'bei/ v vâng lời, tuân theo 38.sign /sain/ n bảng hiệu 39.be aware of /bi: ə'weə ɔv/ v ý thức 40.risk /risk/ n sự nguy hiểm, rủi ro 41.careless /'keəlis/ adj bất cẩn 42.water play /wɔ:tə plei/ n trị chơi dưới nước 43.jump /ʤʌmp/ v nhày, cú nhảy 44.land on one's back /lỉnd ɔn wʌnsbỉk/ v té ngửa 45.speed /spi:d/ n tốc độ 46.bump /bʌmp/ n cú va chạm 47. fly /flaɪ/ v bay 48.at the speed of sound/ỉt ðə spi:d əv saund/ với tốc độ âm thanh UNIT 14: FREE TIME FUN 1. Adventure /ədˈventʃər̩/ n Cuộc phiêu lưu 2. Band /bỉnd/ n Ban nhạc 3. Cartoon /kɑrˈtun/ n Phim hoạt hình 4. Character /ˈkỉrɪktər/ n Nhân vật 5. Complete /kəmˈpli:t/ v Hồn thành 6. Contest /ˈkɒntest/ n Cuộc thi 7. Contestant /kənˈtestənt/ n Người dự thi 8. Cricket /ˈkrɪkɪt/ n Con dế 9. Detective /dɪˈtektɪv/ n Thám tử 10. Gather /ˈgỉð.ər/ v Tập hợp 11.Import / ɪmˈpɔrt/ v Nhập khẩu 12.Mixture /ˈmɪkstʃə/ n Sự pha trộn, kết hợp 13.Owner /ˈəʊnər/ n Người sở hữu 14.Perform /pəˈfɔːm/ v Biểu diễn 15.Satellite /ˈsỉtəlaɪt/ n Vệ tinh 16.Series /ˈsɪəri:z/ n Phim truyền hình nhiều tập 17.Switch on /swɪtʃ ɒn/ v Bật cơng tắc 18.Viewer /ˈvjuːər/ n Người xem 19.Drama / ˈdrɑmə/ n kịch 20. Interest /ˈɪntərɪst/ n Sở thích 21. Cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ n Truyền hình cáp 22.Comfortable /ˈkʌmftəbəl/ adj Thoải mái UNIT 15: GOING OUT
  16. 1. amusement /ə'mju:zmənt/ n sự giải trí 2. amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ n trung tâm giải trí 3. addictive /ə´diktiv/ adj (cĩ tính) gây nghiện 4. arcade /ɑ:'keid/ n khu vui chơi/mua sắm cĩ mái vịm 5. player /'pleiə/ n người chơi 6. dizzy /'dizi/ adj chống 7. outdoors /'aut'dɔ:z/ adv ngồi trời 8. indoors /'indɔ:z/ adv trong nhà 9. develop /di'veləp/ v phát triển, mở rộng 10.social skill /'souʃəl skil/ n kĩ năng giao tiếp 11.skill /skil/ n kĩ năng 12.of one's age /ɔv wʌns eiʤ/ prep cùng tuổi 13.protect /prə'tekt/ v bảo vệ, che chở 14.premises /'premis/ n nhà cửa, đất đai, cơ ngơi 15.robbery /'rɔbəri/ n vụ cướp 16.→robber /'rɔbə/ n tên cướp 17.→rob /rɔb/ v cướp 18.education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ n việc giáo dục 19.university course /ju:ni'və:siti kɔ:s/ n khĩa học ở đại học 20.teaching aid /'ti:tʃiɳ eid/ n trợ huấn cụ, học cụ 21.recorder /ri'kɔ:də/ n máy ghi âm 22.industry /'indəstri/ n cơng nghiệp 23.compact disc /'kɔmpỉkt disk/ đĩa com-pắc 24.image /'imiʤ/ n hình ảnh 25.worldwide /'wə:ldwaid/ adj, adv rộng khắp thế giới 26. at the same time /ət ðə seim taim/ adv cùng một lúc, đồng thời UNIT 16: PEOPLE AND PLACES 1. Ancient /ˈeɪnt ʃənt/ adj Cổ xưa 2. Attraction /əˈtrỉkʃən/ n Sự hấp dẫn 3. Battle /ˈbỉtl/ n Trận chiến đấu 4. Bulb /bʌlb/ n Bĩng đèn 5. Coral /ˈkɔrəl / n San hơ 6. Defeat /dɪˈfiːt/ v Đánh bại 7. Depend /dɪˈpend/ v Phụ thuộc 8. Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ n Điểm đến 9. Gramophone /ˈgrỉməˌfoʊn/ n Máy quay đĩa 10.Invention /ɪnˈvent ʃən/ v Sáng chế 11.Minority /maɪˈnɒrɪti/ n Thiểu số 12.Monument /ˈmɒnjʊmənt/ n Tượng đài 13. Quiz /kwɪz/ n Câu đố 14. Region /ˈriː.dʒən/ n Vùng/miền 15.Resort /rɪˈzɔːt/ n Khi nghỉ dưỡng 16.Show /ʃəʊ/ n Buổi trình diễn
  17. 17.Temple /ˈtempl ̩/ n Đền thờ 18. Veteran /ˈvetərən/ n Cựu chiến binh 19.Peaceful /ˈpiːsfəl/ adj Bình yên 10. Read more: a3556.html#ixzz4zzzuLuxf10. have an appointment with/hỉv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ cĩ cuộc hẹn với 11.11. healthy /ˈhelθi/ adj lành mạnh, bổ dưỡng 12.hurt /hɜːt/ v làm đau 13. keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v ngăn ai đến gần 14.kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng 15. loud /laʊd/ adj to(âm thanh) 16.notice /ˈnəʊtɪs/ v chú ý 17.pain /peɪn/ n sự đau đớn 18.patient /ˈpeɪʃnt/ n bệnh nhân 19.serious /ˈsɪəriəs/ adj nghiêm trọng 20.smile /smaɪl/ v cười 21.sound /saʊnd/ n âm thanh 22. strange /streɪndʒ/ adj lạ lẫm 23.toothache /ˈtuːθeɪk/ n đau răng 24.touch /tʌtʃ/ v sờ, đụng, chạm 25. unhealthy /ʌnˈhelθi/ adj khơng lành mạnh, khơng bổ dưỡng 26.personal /ˈpɜː.sən.əl/ adj cá nhân 27.hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ n phép vệ sinh 28.harvest /ˈhɑː.vɪst/ n,v mùa gặt/thu hoạch 29. all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv luơn luơn 30.shower /ʃaʊəʳ/ n,v vịi tắm hoa sen/tắm bằng vịi hoa sen 31.take care of /teɪk keəʳ əv/ n săn sĩc, trơng nom 32.washing /wɒʃɪŋ/ n việc giặt quần áo 33. do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ v giặt quần áo 34.iron /aɪən/ v ủi (quần áo) 35.ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ n việc ủi quần áo 36.own /əʊn/ adj riêng, cá nhân 37.be bad for (+ noun) /bi bỉd fɔːʳ/ v cĩ hại cho 38.advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên 39.advise /ədˈvaɪz/ v khuyên 40.follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/v theo lời khuyên của ai 41.change /tʃeɪndʒ/ v thay đổi 42.probably /ˈprɒb.ə.bli/ adv cĩ lẽ 43. brush /brʌʃ/ v,n chải (bằng bàn chải)/bàn chải 44. comb /kəʊm/ v,n chải (tĩc)/cái lược
  18. 45.take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ v tập thể dục 46.reply /rɪˈplaɪ/ n,v câu trả lời/trả lời 47.suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ adj thích hợp 48.appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ n cuộc hẹn 49. drill /drɪl/ v,n khoan/cái khoan 50.afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ adv sau đĩ 51.fix /fɪks/ v lắp 52.surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ n phịng khám bệnh, giải phẫu 53. nervous /ˈnɜː.vəs/ adj lo lắng, ái ngại 54. painful /ˈpeɪn.fəl/ adj đau đớn 55. sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ adj khơn ngoan 56.neglect /nɪˈglekt/ v lơ là UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY 1. check-up /´tʃek¸ʌp/ n khám tổng thể 2. medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/ n khám sức khỏe tổng thể 3. record /´rekɔ:d/ n hồ sơ 4. medical record 'medikə rekɔ:d/ n hồ sơ bệnh lí 5. follow /'fɔlou/ v đi theo 6. temperature /´temprətʃə/ n sốt, nhiệt độ 7. run/have a temperature v bị sốt 8. take one's temperature v đo nhiệt độ 9. normal /'nɔ:məl/ adj bình thường 10.height /hait/ n chiều cao, đỉnh cao 11.measure /'meʤə/ v đo 12.centimetre/centimeter/'senti,mi:tə/ n 1 phân 13. weigh /wei/ v cân, cân nặng 14. scale /skeil/ n tỉ lệ, cân 15.get on /get ɔn/ v lên, bước lên 16.form /fɔ:m/ n mẫu đơn 17.medical form /'medikəfɔ:m/ n đơn/ giấy khám sức khỏe 18.cover /'kʌvə/ v điền 19. missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ n thơng tin thiếu 20.record card /´rekɔ:d kɑ:d/ n phiếu hồ sơ Put record card in this box. 21.forename /´fɔ:¸neim/ n tên riêng, tên gọi 22.male /meil/ adj nam, giống đực 23.female /'fi:meil/ adj nữ, giống cái UNIT 12: LET'S EAT! 1. Add /ỉd/ v Thêm vào, bổ sung 2. Affect /əˈfekt/ v Ảnh hưởng
  19. 3. Amount /əˈmaʊnt/ n Số lượng, khối lượng 4. Balanced /ˈbỉlənst/ adj Cân đối, cân bằng 5. Bowl /boʊl/ n Cái bát 6. Chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ n Chiếc đũa 7. Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ n Quả dưa chuột 8. Diet /ˈdaɪət/ n Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng 9. Dirt /dɜːt/ n Bụi bẩn 10.Dish /dɪʃ/ n Mĩn ăn 11.Durian /dʊəriən/ n Quả sầu riêng 12.Energy /ˈenədʒi/ n Năng lượng 13. Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ n Phong cách sống 14.Moderate /ˈmɒdərət/ adj Khiêm tốn, vừa phải, trung bình 15. Pan / pỉn/ n Cái soong 16.Plate /pleɪt/ n Cái đĩa 17.Ripe /raɪp/ adj Chín 18. Selection /sɪˈlekʃən/ n Sự lựa chọn 19.Slice /slaɪs/ n, v Lát mỏng, thái lát mỏng 20.Spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ n Rau chân vịt 21.Spoon /spuːn/ n Cái thìa 22.Stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ v Xào 23.Taste /teɪst/ v,n Nếm, cĩ vị/Vị 24. Smell /smel/ v,n Ngửi, cĩ mùi/Mùi UNIT 13: ACTIVITIES 1. teenager /'ti:n,eidʤə/ n thanh thiếu niên 2. surprising /sə'praiziɳ/ adj đáng ngạc nhiên 3. skateboard /´skeit¸bɔ:d/ v trượt ván 4. skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ n mơn trượt ván 5. roller-skating /'roulə skeitiɳ/ n trượt pa-tin (giày trượt cĩ bánh xe ở 4 gĩc) 6. roller- blading /roulə bleidiɳ/ n trượt patin (giày trượt cĩ bánh xe dọc ở dưới) 7. choice /tʃɔis/ n sự lựa chọn 8. choose /tʃu:z/ v lựa chọn 9. athlectics /ỉθ'letiks/ n mơn điền kinh 10.swimmer /'swimə/ n người bơi 11.cyclist /'saiklist/ n người đi xe đạp 12.cycle /'saikl/ v đi xe đạp 13.skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ n người trượt ván 14.skillful /'skilful/ adj khéo tay 15.badly /'bỉdli/ adv kém, dở 16.take part in /teik pɑ:t in/ v tham gia 17.competition /,kɔmpi'tiʃn/ n cuộc thi/đua
  20. 18. district /'distrikt/ n quận, khu vực 19.prize /praiz/ n giải thưởng 20. organize /'ɔ:gənaiz/ v tổ chức 21.participant /pɑ:'tisipənt/ n người tham gia 22.increase /'inkri:s/ v tăng 23.regular activity /'rəgjulə ỉk'tiviti/ n sinh hoạt thường xuyên 24.walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ n ngày đi bộ đến trường 25.volunteer /,vɔlən'tiə/ v tình nguyện 26.be on one's way /bi: ɔn wʌns wei/ v trên đường đi tới 27.awareness /ə´wɛənis/ n ý thức 28.aim /eim/ n mục đích 29. water safety /wɔ:tə seifti/ n sự an tồn nước 30. kid /kid/ n con dê con, đứa trẻ 31.lifeguard /'laifgɑ:d/s n nhân viên bảo vệ, cứu hộ 32. swimming pool /'swimiɳpu:l/ n hồ bơi 33.stay away /stei ə'wei/ v giữ cách xa, tránh xa 34. edge /edʤ/ n mé, bìa 35.flag /'flỉg/ n cờ 36. strict /strikt/ adj nghiêm ngặt 37.obey /ə'bei/ v vâng lời, tuân theo 38.sign /sain/ n bảng hiệu 39.be aware of /bi: ə'weə ɔv/ v ý thức 40.risk /risk/ n sự nguy hiểm, rủi ro 41.careless /'keəlis/ adj bất cẩn 42.water play /wɔ:tə plei/ n trị chơi dưới nước 43.jump /ʤʌmp/ v nhày, cú nhảy 44.land on one's back /lỉnd ɔn wʌnsbỉk/ v té ngửa 45.speed /spi:d/ n tốc độ 46.bump /bʌmp/ n cú va chạm 47. fly /flaɪ/ v bay 48.at the speed of sound/ỉt ðə spi:d əv saund/ với tốc độ âm thanh UNIT 14: FREE TIME FUN 1. Adventure /ədˈventʃər̩/ n Cuộc phiêu lưu 2. Band /bỉnd/ n Ban nhạc 3. Cartoon /kɑrˈtun/ n Phim hoạt hình 4. Character /ˈkỉrɪktər/ n Nhân vật 5. Complete /kəmˈpli:t/ v Hồn thành 6. Contest /ˈkɒntest/ n Cuộc thi 7. Contestant /kənˈtestənt/ n Người dự thi 8. Cricket /ˈkrɪkɪt/ n Con dế 9. Detective /dɪˈtektɪv/ n Thám tử 10. Gather /ˈgỉð.ər/ v Tập hợp
  21. 11.Import / ɪmˈpɔrt/ v Nhập khẩu 12.Mixture /ˈmɪkstʃə/ n Sự pha trộn, kết hợp 13.Owner /ˈəʊnər/ n Người sở hữu 14.Perform /pəˈfɔːm/ v Biểu diễn 15.Satellite /ˈsỉtəlaɪt/ n Vệ tinh 16.Series /ˈsɪəri:z/ n Phim truyền hình nhiều tập 17.Switch on /swɪtʃ ɒn/ v Bật cơng tắc 18.Viewer /ˈvjuːər/ n Người xem 19.Drama / ˈdrɑmə/ n kịch 20. Interest /ˈɪntərɪst/ n Sở thích 21. Cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ n Truyền hình cáp 22.Comfortable /ˈkʌmftəbəl/ adj Thoải mái UNIT 15: GOING OUT 1. amusement /ə'mju:zmənt/ n sự giải trí 2. amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ n trung tâm giải trí 3. addictive /ə´diktiv/ adj (cĩ tính) gây nghiện 4. arcade /ɑ:'keid/ n khu vui chơi/mua sắm cĩ mái vịm 5. player /'pleiə/ n người chơi 6. dizzy /'dizi/ adj chống 7. outdoors /'aut'dɔ:z/ adv ngồi trời 8. indoors /'indɔ:z/ adv trong nhà 9. develop /di'veləp/ v phát triển, mở rộng 10.social skill /'souʃəl skil/ n kĩ năng giao tiếp 11.skill /skil/ n kĩ năng 12.of one's age /ɔv wʌns eiʤ/ prep cùng tuổi 13.protect /prə'tekt/ v bảo vệ, che chở 14.premises /'premis/ n nhà cửa, đất đai, cơ ngơi 15.robbery /'rɔbəri/ n vụ cướp 16.→robber /'rɔbə/ n tên cướp 17.→rob /rɔb/ v cướp 18.education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ n việc giáo dục 19.university course /ju:ni'və:siti kɔ:s/ n khĩa học ở đại học 20.teaching aid /'ti:tʃiɳ eid/ n trợ huấn cụ, học cụ 21.recorder /ri'kɔ:də/ n máy ghi âm 22.industry /'indəstri/ n cơng nghiệp 23.compact disc /'kɔmpỉkt disk/ đĩa com-pắc 24.image /'imiʤ/ n hình ảnh 25.worldwide /'wə:ldwaid/ adj, adv rộng khắp thế giới 26. at the same time /ət ðə seim taim/ adv cùng một lúc, đồng thời UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
  22. 1. Ancient /ˈeɪnt ʃənt/ adj Cổ xưa 2. Attraction /əˈtrỉkʃən/ n Sự hấp dẫn 3. Battle /ˈbỉtl/ n Trận chiến đấu 4. Bulb /bʌlb/ n Bĩng đèn 5. Coral /ˈkɔrəl / n San hơ 6. Defeat /dɪˈfiːt/ v Đánh bại 7. Depend /dɪˈpend/ v Phụ thuộc 8. Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ n Điểm đến 9. Gramophone /ˈgrỉməˌfoʊn/ n Máy quay đĩa 10.Invention /ɪnˈvent ʃən/ v Sáng chế 11.Minority /maɪˈnɒrɪti/ n Thiểu số 12.Monument /ˈmɒnjʊmənt/ n Tượng đài 13. Quiz /kwɪz/ n Câu đố 14. Region /ˈriː.dʒən/ n Vùng/miền 15.Resort /rɪˈzɔːt/ n Khi nghỉ dưỡng 16.Show /ʃəʊ/ n Buổi trình diễn 17.Temple /ˈtempl ̩/ n Đền thờ 18. Veteran /ˈvetərən/ n Cựu chiến binh 19.Peaceful /ˈpiːsfəl/ adj Bình yên Read more: a3556.html#ixzz4zzzuLuxf