14 Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số và Giải tích Lớp 11

docx 79 trang thaodu 3550
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "14 Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số và Giải tích Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docx14_de_kiem_tra_15_phut_mon_dai_so_va_giai_tich_lop_11.docx

Nội dung text: 14 Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số và Giải tích Lớp 11

  1. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 a. sin + = 4 2 b. 2cos2 x 3cos x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  2. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 a. cos + = 4 2 b. sin2 x 2sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  3. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: a. tan + = 1 4 b. 2cot2 x 3cot x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin x 1 với x  ;  4
  4. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 a. cot x 4 3 b. 2sin2 x sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  5. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 a. sin x 4 2 b. cos2 x 3cos x 4 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot x 3 với x  ;  4
  6. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 a. tan 2x 4 3 x x b. sin2 sin 2 0 2 2 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  7. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 a. cos 3x 3 2 x x b. cot2 cot 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan 3x 3 với x  ;  6
  8. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 a. sin 3x 3 2 x x b. cos2 cos 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 5x 3 với x  ;  6
  9. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 a. tan 3x 3 3 x x b. cos2 cos 2 0 6 6 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 1 với x  ;  6
  10. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 3 a. cot x 3 3 x x b. sin2 2sin 3 0 3 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x với x  ;  5 2
  11. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 a. tan 3x 5 3 2x 2x b. 5sin2 2sin 3 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos 2x 1 với x  ;  5
  12. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 a. tan 2x 3 3 b. cos2 2x 2cos 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 0 với x  ;  5
  13. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 a. sin 2x 3 2 b. tan2 2x 2 tan 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 3x 0 với x  ;  5
  14. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 c. sin + = 4 2 d. 2cos2 x 3cos x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  15. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 c. cos + = 4 2 d. sin2 x 2sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  16. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: c. tan + = 1 4 d. 2cot2 x 3cot x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin x 1 với x  ;  4
  17. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 c. cot x 4 3 d. 2sin2 x sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  18. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 c. sin x 4 2 d. cos2 x 3cos x 4 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot x 3 với x  ;  4
  19. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 c. tan 2x 4 3 x x d. sin2 sin 2 0 2 2 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  20. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 c. cos 3x 3 2 x x d. cot2 cot 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan 3x 3 với x  ;  6
  21. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 c. sin 3x 3 2 x x d. cos2 cos 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 5x 3 với x  ;  6
  22. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 c. tan 3x 3 3 x x d. cos2 cos 2 0 6 6 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 1 với x  ;  6
  23. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 3 c. cot x 3 3 x x d. sin2 2sin 3 0 3 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x với x  ;  5 2
  24. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 c. tan 3x 5 3 2x 2x d. 5sin2 2sin 3 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos 2x 1 với x  ;  5
  25. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 c. tan 2x 3 3 d. cos2 2x 2cos 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 0 với x  ;  5
  26. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 c. sin 2x 3 2 d. tan2 2x 2 tan 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 3x 0 với x  ;  5
  27. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 e. sin + = 4 2 f. 2cos2 x 3cos x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  28. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 e. cos + = 4 2 f. sin2 x 2sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  29. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: e. tan + = 1 4 f. 2cot2 x 3cot x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin x 1 với x  ;  4
  30. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 e. cot x 4 3 f. 2sin2 x sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  31. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 e. sin x 4 2 f. cos2 x 3cos x 4 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot x 3 với x  ;  4
  32. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 e. tan 2x 4 3 x x f. sin2 sin 2 0 2 2 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  33. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 e. cos 3x 3 2 x x f. cot2 cot 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan 3x 3 với x  ;  6
  34. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 e. sin 3x 3 2 x x f. cos2 cos 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 5x 3 với x  ;  6
  35. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 e. tan 3x 3 3 x x f. cos2 cos 2 0 6 6 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 1 với x  ;  6
  36. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 3 e. cot x 3 3 x x f. sin2 2sin 3 0 3 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x với x  ;  5 2
  37. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 e. tan 3x 5 3 2x 2x f. 5sin2 2sin 3 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos 2x 1 với x  ;  5
  38. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 e. tan 2x 3 3 f. cos2 2x 2cos 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 0 với x  ;  5
  39. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 e. sin 2x 3 2 f. tan2 2x 2 tan 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 3x 0 với x  ;  5
  40. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 g. sin + = 4 2 h. 2cos2 x 3cos x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  41. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 g. cos + = 4 2 h. sin2 x 2sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  42. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: g. tan + = 1 4 h. 2cot2 x 3cot x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin x 1 với x  ;  4
  43. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 g. cot x 4 3 h. 2sin2 x sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  44. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 g. sin x 4 2 h. cos2 x 3cos x 4 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot x 3 với x  ;  4
  45. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 g. tan 2x 4 3 x x h. sin2 sin 2 0 2 2 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  46. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 g. cos 3x 3 2 x x h. cot2 cot 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan 3x 3 với x  ;  6
  47. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 g. sin 3x 3 2 x x h. cos2 cos 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 5x 3 với x  ;  6
  48. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 g. tan 3x 3 3 x x h. cos2 cos 2 0 6 6 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 1 với x  ;  6
  49. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 3 g. cot x 3 3 x x h. sin2 2sin 3 0 3 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x với x  ;  5 2
  50. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 g. tan 3x 5 3 2x 2x h. 5sin2 2sin 3 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos 2x 1 với x  ;  5
  51. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 g. tan 2x 3 3 h. cos2 2x 2cos 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 0 với x  ;  5
  52. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 g. sin 2x 3 2 h. tan2 2x 2 tan 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 3x 0 với x  ;  5
  53. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 i. sin + = 4 2 j. 2cos2 x 3cos x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  54. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 i. cos + = 4 2 j. sin2 x 2sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  55. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: i. tan + = 1 4 j. 2cot2 x 3cot x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin x 1 với x  ;  4
  56. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 i. cot x 4 3 j. 2sin2 x sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  57. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 i. sin x 4 2 j. cos2 x 3cos x 4 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot x 3 với x  ;  4
  58. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 i. tan 2x 4 3 x x j. sin2 sin 2 0 2 2 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  59. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 i. cos 3x 3 2 x x j. cot2 cot 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan 3x 3 với x  ;  6
  60. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 i. sin 3x 3 2 x x j. cos2 cos 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 5x 3 với x  ;  6
  61. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 i. tan 3x 3 3 x x j. cos2 cos 2 0 6 6 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 1 với x  ;  6
  62. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 3 i. cot x 3 3 x x j. sin2 2sin 3 0 3 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x với x  ;  5 2
  63. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 i. tan 3x 5 3 2x 2x j. 5sin2 2sin 3 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos 2x 1 với x  ;  5
  64. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 i. tan 2x 3 3 j. cos2 2x 2cos 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 0 với x  ;  5
  65. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 i. sin 2x 3 2 j. tan2 2x 2 tan 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 3x 0 với x  ;  5
  66. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 k. sin + = 4 2 l. 2cos2 x 3cos x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  67. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 k. cos + = 4 2 l. sin2 x 2sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan x 3 với x  ;  4
  68. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: k. tan + = 1 4 l. 2cot2 x 3cot x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin x 1 với x  ;  4
  69. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 k. cot x 4 3 l. 2sin2 x sin x 1 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  70. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 k. sin x 4 2 l. cos2 x 3cos x 4 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot x 3 với x  ;  4
  71. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 k. tan 2x 4 3 x x l. sin2 sin 2 0 2 2 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x 1 với x  ;  4
  72. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 k. cos 3x 3 2 x x l. cot2 cot 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: tan 3x 3 với x  ;  6
  73. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 1 k. sin 3x 3 2 x x l. cos2 cos 2 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 5x 3 với x  ;  6
  74. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 k. tan 3x 3 3 x x l. cos2 cos 2 0 6 6 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 1 với x  ;  6
  75. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 3 k. cot x 3 3 x x l. sin2 2sin 3 0 3 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos x với x  ;  5 2
  76. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 k. tan 3x 5 3 2x 2x l. 5sin2 2sin 3 0 3 3 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cos 2x 1 với x  ;  5
  77. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 2 k. tan 2x 3 3 l. cos2 2x 2cos 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: sin 3x 0 với x  ;  5
  78. ĐỀ KIỂM TRA 15’ MÔN : TOÁN 11 HỌ VÀ TÊN: LỚP: Câu 1: Giải pt sau: 3 k. sin 2x 3 2 l. tan2 2x 2 tan 2x 3 0 Câu 2: Tìm số nghiệm của pt: cot 3x 0 với x  ;  5