Chuyên đề ngữ pháp ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh: Phát âm - Pronunciation

docx 18 trang thaodu 16844
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề ngữ pháp ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh: Phát âm - Pronunciation", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxchuyen_de_ngu_phap_on_thi_tot_nghiep_thpt_mon_tieng_anh_phat.docx

Nội dung text: Chuyên đề ngữ pháp ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh: Phát âm - Pronunciation

  1. FULL FILE WORD 25 CHUYấN ĐỀ NGỮ PHÁP ễN THPTQG XIN LIấN HỆ ZALO O937-351-107 LINK XEM THỬ: w?id=1N09HWatm7iie0nuH5fKg OeVQJUMGXHss CHUYấN ĐỀ 1 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION I. Phiờn õm Tiếng anh 1. Nguyờn õm Vowels (u, e, o, a, i) a. Nguyờn õm ngắn - Short vowels - / ə/: ago, mother, together - /i/: hit, bit, sit - / ʌ /: study, shut, must - / ɒ /: got job, hospital - /u/: put, should, foot – -/e/: bed, send, tent, spend - / ổ /: cat, chat, man b. Nguyờn õm dài - Long vowels - / iː/ meet, beat, heat -/u:/: school, food, moon - /a:/: father, star, car - / ɔː/: sport, more, store -/ ɜː /: bird, shirt, early c. Nguyờn õm đụi- Diphthongs - /ai/: buy, skỵ, hi, shy - / ɔɪ /: boy, enjoy, toy - - /ei/: day, baby, stay - /ou /: no, go, so - /au/: now, sound, cow - / ʊə /: poor, sure, tour - / eə /: air, care, share - / ɪə /: near, tear, cheer 2. Phụ õm - Consonants - /b/: bag, baby - /p/: pupil, pay, stop - /d/: dog, daddy, dead - /k/: kiss, key - /m/: mother, map, come - /j/: yes, yellow - /n/: many, none, news - /s/: see, summer - /l/: love, lucky, travel - /z/: zoo, visit - /r/: river, restaurant - /h/: hat, honey - /t/: tea, teach - / dʒ /: village, jam, generous - /g /: get, game, go - / θ /: thin, thick, something, birth - /f/: fall, laugh, fiction - / ð /: mother, with, this - /v/: visit, van - / ʃ /: she, sugar - /w/: wet, why - / ʒn /: vision
  2. - / tʃ /: children, chicken, watch - / ŋ /: thank, sing II. Cỏch làm bài tập chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc so với cỏc từ cũn lại - Chọn đọc 3 trong 4 từ cú trong cỏc phương ỏn A, B, C, D. Tuy nhiờn khụng cần đọc lần lượt từ phương ỏn A đến D mà nờn chọn đọc những từ mỡnh chắc nhất về cỏch phỏt õm.
  3. - Sau mỗi từ được phỏt õm, cẩn thận ghi xuống õm của phần gạch chõn trong mỗi từ. - Chọn phương ỏn cú phần gạch đưực phỏt õm khỏc so với cỏc từ cũn lại. Vớ dụ: A. land / lổnd / B. sandy /ˈsổndi / C. many / ˈmeni / D. candy / ˈkổndi / Ta thấy phần gạch chõn của cỏc phương ỏn A, B, D được phỏt õm là /ổ/, đỏp ỏn C cú phần gạch chõn được phỏt õm là /e/. Do đú, đỏp ỏn là C. Bài tập ỏp dụng Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc so với cỏc từ cũn lại. Exercise 1: 1. A. head B. please C. heavy D. measure 2. A. note B. gloves C. some D. other 3. A. now B. how C. blow D. amount 4. A. dear B. year C. wear D. disappear 5. A. hate B. pan C. carrot D. matter 6. A. improved B. returned C. arrived D. stopped 7. A. nervous B. scout C. household D. mouse 8. A. favorite B. find C. outside D. library 9. A. last B.taste C.fast D. task 10. A. future B. summer C. number D. drummer 11. A. time B. kind C. bid D. nice 12. A. hard B. carry C. card D. yard 13. A. my B. baby C. spy D. cry 14. A. well B. get C. send D. pretty 15. A. weather B. ready C. mean D. head 16. A. break B. mean C. please D. meat 17. A. lucky B. punish C. pull D. hungry 18. A. planet B. character C. happy D. classmate 19. A. letter B. twelve C. person D. sentence 20. A. humor B. music C. cucumber D. sun Exercise 2: 1. A. enough B. young C. country D. mountain 2. A. lamp B. pan C. match D. table 3. A. about B. outside C. cousin D. countless 4. A. bread B. steamer C. bead D. meat 5. A. cover B. folder C. here D. answer 6. A. steamer B. reach C. breakfast D. bead
  4. 7. A. favorite B. name C. happy D. danger 8. A. end B. help C. set D. before 9. A. photo B. hold C. fork D. slow 10. A. train B. wait C. afraid D. chair 11. A. habit B. paper C. table D. grade 12. A. meaning B. heart C. please D. speak 13. A. light B. kind C. intelligent D. underline 14. A. come B. more C. money D. somebody 15. A. comb B. climb C. bomb D. baby 16. A. nation B. national C. nationality D. international 17. A. bank B. paper C. explain D. same 18. A. fun B. sun C. supermarket D. lunch 19. A. different B. literature C. tidy D. finger 20. A. cat B. fat C. father D. apple Exercise 3: 1. A. easy B. meaning C. bread D. heat 2. A. family B. try C. happy D. lovely 3. A. smile B. life C. beautiful D. like 4. A. small B. tall C. favorite D. fall 5. A. black B. apple C. gram D. fall 6. A. dozen B. bottle C. soccer D. orange 7. A. round B. shoulder C. mouth D. household 8. A. money B. ton C. month D. shop 9. A. chest B. lemonade C. packet D. tent 10. A. champagne B. chaos C. scheme D. chemist 11. A. islander B. alive C. vacancy D. habitat 12. A. stone B. top C. pocket D. modern 13. A. volunteer B. trust C. fuss D. judge 14. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage 15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt 16. A. clear B. treasure C. spread D. dread 17. A. about B. shout C. wounded D. count 18. A. none B. dozen C. youngster D. home 19. A. crucial B. partial C. material D. financial 20. A. major B. native C. sailor D. applicant
  5. Đỏp ỏn Exercise 1: 1. A. head B. please C. heavy D. measure /hed/ / pliːz / /'hevi/ /ˈmeʒə (r)/ Đỏp ỏn: B 2. A. note B. gloves C. some D. other / nəʊt / / ɡlʌvz / / sʌm / /ˈʌðə(r)/ Đỏp ỏn: A 3. A. now B. how C. blow D. amount /naʊ / /haʊ/ / bləʊ / / əˈmaʊnt / Đỏp ỏn: C 4. A. dear B. year C. wear D. disappear / dɪə (r)/ / ˈjiə (r)/ / weə (r)/ / ˌdɪsəˈpɪə (r)/ Đỏp ỏn: C 5. A. hate B. pan C. carrot D. matter / heɪt / / pổn / / ˈkổrət / / ˈmổtə(r)/ Đỏp ỏn: A 6. A. improved B. returned C. arrived D. stopped / ɪmˈpruːvd / / rɪˈtɜːnd / / əˈraɪvd / / stɒpt / Đỏp ỏn: D 7. A. nervous B. scout C. household D. mouse / ˈnɜːvəs / / skaʊt / / ˈhaʊshəʊld / / maʊs / Đỏp ỏn: A 8. A. favorite B. find C. outside D. library / ˈfeɪvərət / / faɪnd / / ˌaʊtˈsaɪd / / ˈlaɪbrəri Đỏp ỏn: A 9. A. last B.taste C.fast D. task / lɑːst / / teɪst / / fɑːst / / tɑːsk / Đỏp ỏn: B 10. A. future B. summer C. number D. drummer / ˈfjuːtʃə (r)/ / ˈsʌmə (r)/ / ˈnʌmbə (r)/ / ˈdrʌmə (r)/ Đỏp ỏn: A 11. A. time B. kind C. bid D. nice / ˈtaɪm / / kaɪnd / / bɪd / / naɪs / Đỏp ỏn: C 12. A. hard B. carry C. card D. yard / hɑːd / / ˈkổri / / kɑːd / / jɑːd Đỏp ỏn: B
  6. 13. A. my B. baby C. spy D. cry / maɪ / / ˈbeɪbi / /ˈspaɪ / / kraɪ / Đỏp ỏn: B 14. A. well B. get C. send D. pretty / wel / /get/ /send/ / ˈprɪti / Đỏp ỏn: D 15. A. weather B. ready C. mean D. head / ˈweðə (r)/ /'redi/ /mi:n/ /hed/ Đỏp ỏn: C 16. A. break B. mean C. please D. meat / breɪk / /mi:n/ /pli;z/ /mi:t/ Đỏp ỏn: A 17. A. lucky B. punish C. pull D. hungry / ˈlʌki / / ˈpʌnɪʃ / /pul/ / ˈhʌŋɡri / Đỏp ỏn: C 18. A. planet B. character C. happy D. classmate / ˈplổnɪt / / ˈkổrəktə(r)/ / ˈhổpi / / ˈklɑːsmeɪt / Đỏp ỏn: D 19. A. letter B. twelve C. person D. sentence / ˈletə (r)/ / twelv / / ˈpɜːsn̩ / / ˈsentəns / Đỏp ỏn: C 20. A. humor B. music C. cucumber D. sun / ˈhjuːmə (r)/ / ˈmjuːzɪk / / ˈkjuːkʌmbə (r)/ / sʌn / Đỏp ỏn: D Exercise 2: 1. A. enough B. young C. country D. mountain / ɪˈnʌf / / jʌŋ / / ˈkʌntri / / ˈmaʊntɪn / Đỏp ỏn: D 2. A. lamp B. pan C. match D. table / lổmp / / pổn / / mổtʃ / / ˈteɪbl̩ / Đỏp ỏn: D 3. A. about B. outside C. cousin D. countless / əˈbaʊt / / ˌaʊtˈsaɪd / / ˈkʌzn̩ / / ˈkaʊntləs / Đỏp ỏn: C 4. A. bread B. steamer C. bead D. meat / bred / / ˈstiːmə(r) / / biːd / / miːt / Đỏp ỏn: A
  7. 5. A. cover B. folder C. here D. answer / ˈkʌvə(r)/ / fəʊldə(r) / / hɪə(r)/ / ˈɑːnsə(r)/ Đỏp ỏn: C 6. A. steamer B. reach C. breakfast D. bead / ˈstiːmə (r)/ / riːtʃ / / ˈbrekfəst / / biːd / Đỏp ỏn: C 7. A. favorite B. name C. happy D. danger / ˈfeɪvərət / / ˈneɪm / / ˈhổpi / / ˈdeɪndʒə(r)/ Đỏp ỏn: C 8. A. end B. help C. set D. before / end / / help / / set / / bɪˈfɔː(r)/ Đỏp ỏn: D 9. A. photo B. hold C. fork D. slow / ˈfəʊtəʊ / / həʊld / / fɔːk / / sləʊ / Đỏp ỏn: C 10. A. train B. wait C. afraid D. chair / treɪn / / weɪt / / əˈfreɪd / / tʃeə(r)/ Đỏp ỏn: D 11. A. habit B. paper C. table D. grade / ˈhổbɪt / / ˈpeɪpə(r)/ / ˈteɪbəl / / ɡreɪd / Đỏp ỏn: A 12.A. meaning B. heart C. please D. speak / ˈmiːnɪŋ / / hɑːt / / pliːz / / spiːk / Đỏp ỏn: B 13. A. light B. kind C. intelligent D. underline / laɪt / / kaɪnd / / ɪnˈtelɪdʒənt / / ˌʌndəˈlaɪn / Đỏp ỏn: C 14. A. come B. more C. money D. somebody / ˈkʌm / / mɔː(r) / / ˈmʌni / / ˈsʌmbədi / Đỏp ỏn: B 15. A. comb B. climb C. bomb D. baby / kəʊm / / klaɪm / / ˈbɒm / / ˈbeɪbi / Đỏp ỏn: D (õm /b/ luụn bị nuốt sau õm /m/) 16. A. nation B. national C. nationality D. international / ˈneɪʃən / / ˈnổʃnəl / / ˌnổʃəˈnổlɪti / / ˌɪntəˈnổʃənəl / Đỏp ỏn: A 17. A. bank B. paper C. explain D. same / bổŋk / / ˈpeɪpə(r) / / ɪksˈpleɪn / / seɪm /
  8. Đỏp ỏn: A 18. A. fun B. sun C. supermarket D. lunch / fʌn / / sʌn / / ˈsuːpəmɑːkɪt / / ˈlʌntʃ / Đỏp ỏn: C 19. A. different B. literature C. tidy D. finger / ˈdɪfrənt / / ˈlɪtrətʃə(r) / / ˈtaɪdi / / ˈfɪŋɡə(r) / Đỏp ỏn: C 20. A. cat B. fat C. father D. apple / kổt / / fổt / / ˈfɑːðə(r) / / ˈổpəl / Đỏp ỏn: C Exercise 3: 1. A. easy B. meaning C. bread D. heat / ˈiːzi / / ˈmiːnɪŋ / / bred / / hiːt / Đỏp ỏn: C 2. A. family B. try C. happy D. lovely / ˈfổməli / / ˈtraɪ / / ˈhổpi / / ˈlʌvli / Đỏp ỏn: B 3. A. smile B. life C. beautiful D. like / smaɪl / / laɪf / / ˈbjuːtəfəl / / ˈlaɪk / Đỏp ỏn: C 4. A. small B. tall C. favorite D. fall / smɔːl / / tɔːl / / ˈfeɪvərət / / fɔːl / Đỏp ỏn: C 5. A. black B. apple C. gram D. fall / blổk / / ˈổpəl / / ɡrổm / / fɔːl / Đỏp ỏn: D 6. A. dozen B. bottle C. soccer D. orange / ˈdʌzən / / ˈbɒtəl / / ˈsɒkə(r) / / ˈɒrɪndʒ / Đỏp ỏn: A 7. A. round B. shoulder C. mouth D. household / ˈraʊnd / / ˈʃəʊldə(r) / / maʊθ / / ˈhaʊshəʊld / Đỏp ỏn: B 8. A. money B. ton C. month D. shop / ˈmʌni / / tʌn / / mʌnθ / / ʃɒp / Đỏp ỏn: D 9. A. chest B. lemonade C. packet D. tent / tʃest / / ˌleməˈneɪd / / ˈpổkɪt / / tent /
  9. Đỏp ỏn: C 10. A. champagne B. chaos C. scheme D. chemist / ʃổmˈpeɪn / / ˈkeɪɒs / / skiːm / / ˈkemɪst / Đỏp ỏn: A 11. A. islander B. alive C. vacancy D. habitat / ˈaɪləndə[r] / / əˈlaɪv / / ˈveɪkənsi / / ˈhổbɪtổt / Đỏp ỏn: D 12. A. stone B. top C. pocket D. modern / stəʊn / / tɒp / / ˈpɒkɪt / / ˈmɒdən / Đỏp ỏn: A 13. A. volunteer B. trust C. fuss D. judge / ˌvɒlənˈtɪə(r) / / trʌst / / fʌs / / dʒʌdʒ / Đỏp ỏn: A 14. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage / ˈɡɒsɪp / / ˈdʒentəl / / ˈɡổmbəl / / ˈɡổrɑːʒ / Đỏp ỏn: B 15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt / dɔːnt / / ˈổstrənɔːt / / ˈvɔːltɪŋ / / ɑːnt / Đỏp ỏn: D 16. A. clear B. treasure C. spread D. dread / klɪə[r] / / ˈtreʒə / / spred / / dred / Đỏp ỏn: A 17. A. about B. shout C. wounded D. count / əˈbaʊt / / ʃaʊt / / ˈwuːndɪd / / kaʊnt / Đỏp ỏn: C 18. A. none B. dozen C. youngster D. home / nʌn / / ˈdʌzən / / ˈjʌŋstə / / həʊm / Đỏp ỏn: D 19. A. crucial B. partial C. material D. financial / ˈkruːʃəl / / ˈpɑːʃəl / / məˈtɪərɪəl / / faɪˈnổnʃəl / Đỏp ỏn: C 20. A. major B. native C. sailor D. applicant / ˈmeɪdʒə(r) / / ˈneɪtɪv / / ˈseɪlə(r) / / ˈổplɪkənt / Đỏp ỏn: D III. Cỏch phỏt õm của đuụi -s "-s” được phỏt õm là: + /s/: khi õm tận cựng trước nú là /p/, /k/, /f/, /θ/, /t/.
  10. + /iz/: khi trước -s là: ch, sh, ss, x, ge. + /z/: khi õm tận cựng trước nú là nguyờn õm và cỏc phụ õm cũn lại. Vớ dụ: A. listens / ˈlɪsnz / B. reviews / rɪˈvjuːz / C. protects / prəˈtekts / D. enjoys / ɪnˈdʒɔɪz / Phần được gạch chõn ở cõu C được phỏt õm là /s/ cũn lại được phỏt õm là /z/. Đỏp ỏn là C Bài tập ỏp dụng Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc so với cỏc từ cũn lại. Exercise 1: 1. A. proofs B. books C. points D. days 2. A. asks B. breathes C. breaths D. hopes 3 A. sees B. sports C. pools D. trains 4. A. tombs B. lamps C. brakes D. invites 5. A. books B. floors C. combs D. drums 6. A. cats B. tapes C. rides D. cooks 7. A. walks B. begins C. helps D. cuts 8. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests 9. A. helps B. laughs C. cooks D. finds 10. A. hours B. fathers C. dreams D. thinks Exercise 2: 1. A. beds B. doors C. plays D. students 2. A. arms B. suits C. chairs D. boards 3. A. boxes B. classes C. potatoes D. finishes 4. A. relieves B. invents C. buys D. deals 5. A. dreams B. heals C. kills D. tasks 6. A. resources B. stages C. preserves D.focuses 7. A. carriages B. whistles C. assures D. costumes 8. A. offers B.mounts C. pollens D. swords 9. A. miles B. words C. accidents D. names 10. A. sports B. households C. minds D. plays 11. A. pools B. trucks C. umbrellas D. workers 12. A. programs B. individuals C. subjects D. celebrations 13. A. houses B. horses C. matches D. wives 14. A. barracks B. series C. means D. headquarters 15. A. crossroads B. species C. works D. mosquitoes
  11. Đỏp ỏn Exercise 1: 1. A. proofs B. books C. points D. days / pruːfs / / bʊks / / pɔɪnts / / ˈdeɪz / Đỏp ỏn: D 2. A. asks B. breathes C. breaths D. hopes / ˈɑːsks / / briːðz / / breθs / / həʊps / Đỏp ỏn: B 3 A. sees B. sports C. pools D. trains / ˈsiːz / / spɔːts / / puːlz / / treɪnz / Đỏp ỏn: B 4. A. tombs B. lamps C. brakes D. invites / tuːmz / / lổmps / / breɪks / / ɪnˈvaɪts / Đỏp ỏn: A 5. A. books B. floors C. combs D. drums / bʊks / / flɔː(r)z / / kəʊmz / / drʌmz / Đỏp ỏn: A 6. A. cats B. tapes C. rides D. cooks / kổts / / teɪps / / raɪdz / / kʊks / Đỏp ỏn: C 7. A. walks B. begins C. helps D. cuts / wɔːks / / bɪˈɡɪnz / / helps / / kʌts / Đỏp ỏn: B 8. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests / ʃuːts / / ɡraʊndz / / ˈkɒnsəntreɪts / / ˈfɒrɪsts / Đỏp ỏn: B 9. A. helps B. laughs C. cooks D. finds / helps / / lɑːfs / / kʊks / / faɪndz / Đỏp ỏn: D 10. A. hours B. fathers C. dreams D. thinks / ˈaʊə(r)z / / ˈfɑːðə(r)z / / driːmz / / ˈθɪŋks / Đỏp ỏn: D Exercise 2: 1. A. beds B. doors C. plays D. students / ˈbedz / / dɔː(r)z / / ˈpleɪz / / ˈstjuːdnts / Đỏp ỏn: D 2. A. arms B. suits C. chairs D. boards
  12. / ɑːmz / / suːts / / tʃeə(r)z / / bɔːdz / Đỏp ỏn: B 3. A. boxes B. classes C. potatoes D. finishes / ˈbɒksɪz / / ˈklɑːsɪz / / pəˈteɪtəʊz / / ˈfɪnɪʃɪz / Đỏp ỏn: C 4. A. relieves B. invents C. buys D. deals / rɪˈliːvz / / ɪnˈvents / / baɪz / / diːlz / Đỏp ỏn: B 5. A. dreams B. heals C. kills D. tasks / driːmz / / hiːlz / / kɪlz / / tɑːsks / Đỏp ỏn: D 6. A. resources B. stages C. preserves D.focuses / rɪˈzɔːsɪz / / ˈsteɪdʒɪz / / prɪˈzɜːvz / / ˈfəʊkəsɪz / Đỏp ỏn: C 7. A. carriages B. whistles C. assures D. costumes / ˈkổrɪdʒɪz / / ˈwɪsl̩z / / əˈʃɔː(r)z / / ˈkɒstjuːmz / Đỏp ỏn: A 8. A. offers B.mounts C. pollens_ D. swords / ˈɒfə(r)z / / maʊnts / / ˈpɒlənz / / sɔːdz / Đỏp ỏn: B 9. A. miles B. words C. accidents D. names / maɪlz / / ˈwɜːdz / / ˈổksɪdənts / / ˈneɪmz / Đỏp ỏn: C 10. A. sports B. households C. minds D. plays / spɔːts / / ˈhaʊshəʊldz / / maɪndz / / ˈpleɪz / Đỏp ỏn: A 11. A. pools B. trucks C. umbrellas D. workers / puːlz / / trʌks / / ʌmˈbreləz / / ˈwɜːkə(r)z / Đỏp ỏn: B 12. A. programs B. individuals C. subjects D. celebrations / ˈprəʊɡrổmz / / ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlz / / səbˈdʒekts / / ˌselɪˈbreɪʃn̩z / Đỏp ỏn: C 13. A. houses B. horses C. matches D. wives / ˈhaʊzɪz / / ˈhɔːsɪz / / ˈmổtʃɪz / / waɪvz / Đỏp ỏn: D 14. A. barracks^ B. series C. means D. headquarters / ˈbổrəks / / ˈsɪəriːz / / miːnz / / hedˈkwɔːtəz / Đỏp ỏn: A
  13. 15. A. crossroads B. species C. works D. mosquitoes / ˈkrɒsrəʊdz / / ˈspiːʃiːz / / ˈwɜːks / / məˈskiːtəʊz / Đỏp ỏn: C IV. Cỏch phỏt õm của đuụi -ed “- ed" được phỏt õm là: + /t/: khi õm tận cựng trước -ed là /s/,/tf/, /f/, /k/, /p/, /f/ thỡ phỏt õm là /t/. + /id/: khi trước -ed là /t/ và /d/. + /d/: khi õm tận cựng trước -ed là nguyờn õm và cỏc phụ õm cũn lại. Vớ dụ: A. toured /turd/ B. jumped / dʒʌmpt / C. solved / sɒlvd / D. rained / reɪnd / Cõu B "-ed" được phỏt ấm là /t/, cỏc đỏp ỏn cũn lại -ed được phỏt õm là /d/ Đỏp ỏn là B Bài tập ỏp dụng Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc so với cỏc từ cũn lại. Exercise 1: 1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted 2. A. kissed B. helped C. forced D. raised 3. A. confused B. faced C. cried D. defined 4. A. devoted B. suggested C. provided D. wished 5. A. catched B. crashed C. occupied D. coughed 6. A. agreed B. missed C. liked D. watched 7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed 8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked 9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded 10. A. failed B.reached C. absored D. solved Exercise 2: 1. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed 2. A. removed B. washed C. hoped D. missed 3. A. looked B. laughed C. moved D. stepped 4. A. wanted B. parked C. stopped D. watched 5 A. laughed B. passed C. suggested D. placed 6. A. believed B. prepared C. involved D. liked 7. A. lifted B. lasted C. happened D. decided
  14. 8. A. collected B. changed C. formed D. viewed 9. A. walked B. entertained C. reached D. looked 10. A. admired B. looked C. missed D. hoped 11. A. filled B. cleaned C. ploughed D. watched 12. A. visited B. decided C. engaged D. disappointed 13. A. kissed B. stopped C. laughed D. closed 14. A. reformed B. appointed C. stayed D. installed 15. A. fitted B. educated C. locked D. intended Đỏp ỏn Exercise 1: 1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted / ˈwɜːkt / / stɒpt / / fɔːst / / ˈwɒntɪd / Đỏp ỏn: D 2. A. kissed B. helped C. forced D. raised / kɪst / / helpt / / fɔːst / / reɪzd / Đỏp ỏn: D 3. A. confused B. faced C. cried D. defined / kənˈfjuːzd / / feɪst / / kraɪd / / dɪˈfaɪnd / Đỏp ỏn: B 4. A. devoted B. suggested C. provided D. wished / dɪˈvəʊtɪd / / səˈdʒestɪd / / prəˈvaɪdɪd / / wɪʃt / Đỏp ỏn: D 5. A. catched B. crashed C. occupied D. coughed / kổtʃt / / krổʃt / / ˈɒkjʊpaɪd / / kɒft / Đỏp ỏn: C 6. A. agreed B. missed C. liked D. watched / əˈɡriːd / / mɪst / / ˈlaɪkt / / wɒtʃt / Đỏp ỏn: A 7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed / ˈmeʒə(r)d / / pliːzd / / dɪˈstɪŋɡwɪʃt / / ˈmổnɪdʒd / Đỏp ỏn: C 8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked / ˈwuːndɪd / / ˈruːtɪd / / ˈweɪstɪd / / rɪskt / Đỏp ỏn: D 9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded / ɪmˈprɪzn̩d / / ˈpɔɪntɪd / / ˈʃaʊtɪd / / səˈraʊndɪd / Đỏp ỏn: A
  15. 10. A. failed B.reached C. absored D. solved / feɪld / / riːtʃt / / absored / / sɒlvd / Đỏp ỏn: B Exercise 2: 1. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed / ɪnˈvaɪtɪd / / əˈtendɪd / / ˈselɪbreɪtɪd / / dɪˈspleɪd / Đỏp ỏn: D 2. A. removed B. washed C. hoped D. missed / rɪˈmuːvd / / wɒʃt / / həʊpt / / mɪst / Đỏp ỏn: A 3. A. looked B. laughed C. moved D. stepped / ˈlʊkt / / lɑːft / / muːvd / / stept / Đỏp ỏn: C 4. A. wanted B. parked C. stopped D. watched / ˈwɒntɪd / / pɑːkt / / stɒpt / / wɒtʃt / Đỏp ỏn: A 5 A. laughed B. passed C. suggested D. placed / lɑːft / / pɑːst / / səˈdʒestɪd / / ˈpleɪst / Đỏp ỏn: C 6. A. believed B. prepared C. involved D. liked / bɪˈliːvd / / prɪˈpeə(r)d / / ɪnˈvɒlvd / / ˈlaɪkt / Đỏp ỏn: D 7. A. lifted B. lasted C. happened D. decided / ˈlɪftɪd / / ˈlɑːstɪd / / ˈhổpənd / / dɪˈsaɪdɪd / Đỏp ỏn: C 8. A. collected B. changed C. formed D. viewed / kəˈlektɪd / / tʃeɪndʒd / / ˈfɔːmd / / vjuːd / Đỏp ỏn: A 9. A. walked B. entertained C. reached D. looked / ˈwɔːkt / / ˌentəˈteɪnd / / riːtʃt / / ˈlʊkt / Đỏp ỏn: B 10. A. admired B. looked C. missed D. hoped / ədˈmaɪə(r)d / / ˈlʊkt / / mɪst / / həʊpt / Đỏp ỏn: A 11. A. filled B. cleaned C. ploughed D. watched / fɪld / / kliːnd / / plaʊd / / wɒtʃt / Đỏp ỏn: D 12. A. visited B. decided C. engaged D. disappointed
  16. / ˈvɪzɪtɪd / / dɪˈsaɪdɪd / / ɪnˈɡeɪdʒd / / ˌdɪsəˈpoɪntɪd / Đỏp ỏn: C 13. A. kissed B. stopped C. laughed D. closed / kɪst / / stɒpt / / lɑːft / / kləʊzd / Đỏp ỏn: D 14. A. reformed B. appointed C. stayed D. installed / rɪˈfɔːmd / / əˈpɔɪntɪd / / steɪd / / ɪnˈstɔːld / Đỏp ỏn: B 15. A. fitted B. educated C. locked D. intended / ˈfɪtɪd / / ˈedʒʊkeɪtɪd / / lɒkt / / ɪnˈtendɪd / Đỏp ỏn: C *Cỏc trường hợp đặc biệt của đuụi -ed Một số từ kết thỳc bằng -ed được dựng làm tớnh từ/danh từ, đuụi -ed được phỏt õm là /id/: 1. aged / eɪdʒid /(a): cao tuổi, lớn tuổi aged / eɪdʒd /(Vpast): trở nờn già, làm cho già cỗi 2. blessed /blesid/ (a): thần thỏnh, thiờng liờng 3. crooked / krʊkid/(a): cong, oằn, vặn vẹo 4. dogged / dɒɡdi /(a): gan gúc, gan lỡ, bền bỉ 5. naked /neikid/(a): trơ trụi, trần truồng 6. learned / lɜːnid /(a): cú học thức, thụng thỏi, uyờn bỏc learned / lɜːnd /(Vpast): học 7. ragged / rổɡid /(a): rỏch tả toi, bự xự 8. wicked /wikid/(a): tinh quỏi, ranh mónh, nguy hại 9. wretched / ˈretʃɪd /(a): khốn khổ, bần cựng, tồi tệ 10. beloved /bɪˈlʌvɪd /(a): yờu thương 11. cursed / kɜːst /(a): tức giận, khú chịu 12. rugged / ˈrʌɡɪd /(a): xự xỡ, gồ ghề 13. sacred / ˈseɪkrɪd /(a): thiờng liờng, trõn trọng 14. legged / ˈleɡɪd /(a): cú chõn 15. hatred / ˈheɪtrɪd /(a): lũng hận thự 16. crabbed / krổbid /(a): càu nhàu, gắt gỏng Bài tập ỏp dụng 1. A. naked B. looked C. crooked D. wicked 2. A. concerned B. raised C. developed D. maintained 3. A. laughed B. photographed C. coughed D. weighed 4. A. looked B. naked C. cooked D.booked
  17. 5. A. communicates B. mistakes C. loves D. hopes 6. A. manages B. laughs C. photographs D. makes 7. A. traveled B. learned C. landed D. fastened 8. A. beloved B. learned C. used D.ragged 9. A. unmatched B. learned C. beloved D. sacred 10. A. naked B. beloved C. learned D.ragged 11. A. scared B, hatred C. aged D. crabbed 12. A. used B. blessed C. cursed D. dogged 13. A. wicked B. rugged C. wretched D. worked 14. A. increased B. kissed C. blessed D. faced 15. A. crabbed B. advised C. proposed D. raised Đỏp ỏn 1. A. naked B. looked C. crooked D. wicked / ˈneɪkɪd / / ˈlʊkt / / krʊkɪd / / ˈwɪkɪd / Đỏp ỏn: B 2. A. concerned B. raised C. developed D. maintained / kənˈsəːnd / / reɪzd / / dɪˈveləpt / / meɪnˈteɪnd / Đỏp ỏn: C 3. A. laughed B. photographed C. coughed D. weighed / lɑːft / / ˈfəʊtəɡrɑːft / / kɒft / / weɪd / Đỏp ỏn: D 4. A. looked B. naked C. cooked D.booked / ˈlʊkt / / ˈneɪkɪd / / kʊkt / / bʊkt / Đỏp ỏn: B 5. A. communicates B. mistakes C. loves D. hopes / kəˈmjuːnɪkeɪts / / mɪˈsteɪks / / ˈlʌvz / / həʊps / Đỏp ỏn: C 6. A. manages B. laughs C. photographs D. makes / ˈmổnɪdʒɪz / / lɑːfs / / ˈfəʊtəɡrɑːfs / / ˈmeɪks / Đỏp ỏn: A 7. A. traveled B. learned C. landed D. fastened / ˈtrv(ə)l̩d / / ləːnd / / ˈlandɪd / / ˈfɑːs(ə)n̩d / Đỏp ỏn: C 8. A. beloved B. learned C. used D.ragged / bɪˈlʌvɪd / / ləːnid / / ˈjuːzd / / raɡid / Đỏp ỏn: C 9. A. unmatched B. learned C. beloved D. sacred
  18. / ʌnˈmatʃt / / lɜːnid / / bɪˈlʌvɪd / / ˈseɪkrɪd / Đỏp ỏn: A 10. A. naked B. beloved C. learned D.ragged / ˈneɪkɪd / / bɪˈlʌvɪd / / ləːnd / / rổɡid / Đỏp ỏn: C 11. A. scared B, hatred C. aged D. crabbed / skeəid / / ˈheɪtrɪd / / eɪdʒd / / krổbid / Đỏp ỏn: C 12. A. used B. blessed C. cursed D. dogged / ˈjuːzd / / blesid / / kɜːsid / / ˈdɔːɡɪd / Đỏp ỏn: A 13. A. wicked B. rugged C. wretched D. worked / ˈwɪkɪd / / ˈrʌɡɪd / / ˈretʃɪd / / ˈwɜːkt / Đỏp ỏn: D 14. A. increased B. kissed C. blessed D. faced / ɪnˈkriːst / / kɪst / / blesid / / feɪst / Đỏp ỏn: C 15. A. crabbed B. advised C. proposed D. raised / krổbid / / ədˈvʌɪzd / / prəˈpəʊzd / / reɪzd / Đỏp ỏn: A