Đề kiểm tra Chương 3 môn Giải tích Lớp 12

docx 2 trang thaodu 3490
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Chương 3 môn Giải tích Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_chuong_3_mon_giai_tich_lop_12.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra Chương 3 môn Giải tích Lớp 12

  1. KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3 ĐẠI SỐ 12 Thời gian : 45 phỳt Họ và tờn : Lớp : 12 A5 Điểm : Đề : I). Trắc nghiệm : (8đ) Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Đ/ỏn Cõu 1 : Tớnh diện tớch hỡnh phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 x 5 và đồ thị hàm số y 3x x2 5. 81 9 37 A. S 13 B. S C. S D. S 12 4 12 Cõu 2 : Viết cụng thức tớnh thể tớch V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng vuụng gúc với trục Ox tại cỏc điểm x a, x b a b , cú thiết diện bị cắt bởi mặt phẳng vuụng gúc với trục Ox tại điểm cú hoành độ x a x b là S x . b b b b A. V 2 S x dx. B. V S x dx. C. V S x dx. D. V S x dx. a a a a 5 2 5 Cõu 3: Cho hai tớch phõn f x dx 8 và g x dx 3 . Tớnh I f x 4g x 1 dx 2 5 2 A. 13 . B. 27 . C. 11 . D. 3 . 3 5x + 2 Cõu 4: Biết dx = a + bln 3 với a, b là cỏc số nguyờn. Tớnh a + b ũ x - 1 2 A. a + b = 5 B. a + b = 12 C. a + b = 13 D. a + b = 7 p 2 Cõu 5: Biết tớch phõn ũ(2x - 1)sin2x dx = ap - b với a, b ẻ Ô . Tớnh a + b 0 1 3 1 3 A. a + b = B. a + b = - C. a + b = - D. a + b = 2 2 2 2 p p 2 2 Cõu 6: Cho ũ f (x)dx = 5 . Tớnh I = ũ[f (x) - sin x]dx . 0 0 A. I = 5 + p B. I = 4 C. I = 6 D. I = 5 - p 2 1 Cõu 7: Biết I = dx = a lnb với a, b là cỏc số hữu tỷ. Tớnh a + b ũ 3x + 1 1 25 11 11 85 A. a + b = B. a + b = C. a + b = D. a + b = 12 6 4 3 10 2 Cõu 8: Nếu f (x) liờn tục và ũ f (x)dx = 25 thỡ ũ f (5x)dx bằng bao nhiờu: 0 0 A. 125 B. 5 C. 30 D. 20 1 Cõu 9: Tớnh dx sin2 x cos2 x 1 1 A. dx tan x cot x c . B. dx tan x c . sin2 x cos2 x sin2 x cos2 x 1 1 C. dx tan x cot x c . D. dx cot x tan x c . sin2 x cos2 x sin2 x cos2 x 1
  2. Cõu 10: Tớnh cos 2x 3 dx 1 1 A. cos 2x 3 dx sin 2x 3 c . B. cos 2x 3 dx sin 2x 3 c . 2 3 1 C. cos 2x 3 dx cos 2x 3 c D. cos 2x 3 dx sin 2x 3 c . 2 Cõu 11: Tớnh x cos xdx A. xsin x cos x c . B. x cos xdx x cos x sin x c . C. xsin x cos x c . D. xsin x cos x c . 1 2x 3 Cõu 12: Cho dx a ln 2 b (a và b là cỏc số nguyờn). Khi đú giỏ trị của a là 0 2 x A. 7 . B. 7 . C. 5 . D. 5 . Cõu 13: Cho hỡnh phẳng D giới hạn bởi đường cong y 3 2 sin x , trục hoành và cỏc đường thẳng x 0, x . Khối trũn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành cú thể tớch V bằng bao nhiờu? A. V 18 2 . B. V 18 1 . C. V 18 . D. V 18 1 . 2 2 Cõu 14: Cho tớch phõn I = ũ x x 2 - 1dx và đặt t = x - 1 . Chọn khẳng định đỳng? 1 1 3 2 3 3 2 t 2 A. I = t dt B. I = t dt C. I = D. I = t dt ũ ũ 3 ũ 0 0 1 0 2 2 2 f (x)dx = 12; g(x)dx = 17 ộ ự Cõu 15: Nếu ũ ũ thỡ ũ ởờ2f (x) + g(x)ỷỳdx bằng bao nhiờu: 1 1 1 A. 46 B. 29 C. 40 D. 41 1 dx Cõu 16: : Đổi biến x 2sin t thỡ tớch phõn trở thành: 2 0 4 x 3 6 1 6 6 A. dt B. dt C. dt D. tdt 0 0 t 0 0 II). PHẦN TỰ LUẬN (2đ) : 1 e 2x 3 4 5 ln x Tớnh: a) Tớch phõn : I (e )dx b) Tớch phõn : J dx 0 x 1 1 x Giải 2