Đề kiểm tra từ vựng Unit 10 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân

docx 2 trang thaodu 5572
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 10 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_unit_10_mon_tieng_anh_lop_7_nguyen_thu_n.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 10 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 10 – GRADE 7 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Abundant (adj) 2 (n) Khí sinh học 3 (n) Than đá 4 Hydro (adj) 5 (adj) Thuộc về hạt nhân 6 (adj) Có thể tái tạo được 7 Natural gas (noun phrase) 8 Harmful (adj) 9 Plentiful (adj) 10 (n) Nguồn 11 Solar (n) 12 Enormous (adj) 13 (adj) Không thể tái tạo 14 Hết, cạn kiệt 15 Unlimited (adj) 16 Negative (adj) 17 (n) Điện Điểm: /17
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Abundant (adj) Phong phú, dồi dào 2 Biogas (n) Khí sinh học 3 Coal (n) Than đá 4 Hydro (adj) Thuộc về nước 5 Nuclear (adj) Thuộc về hạt nhân 6 Renewable (adj) Có thể tái tạo được 7 Natural gas (noun phrase) Khí tự nhiên 8 Harmful (adj) Có hại 9 Plentiful (adj) Dồi dào, số lượng lớn 10 Source (n) Nguồn 11 Solar (n) Thuộc về mặt trời 12 Enormous (adj) To lớn 13 Nonrenewable (adj) Không thể tái tạo 14 Run out Hết, cạn kiệt 15 Unlimited (adj) Không giới hạn 16 Negative (adj) Xấu, tiêu cực 17 Eletricity (n) Điện