Ma trận đề khảo sát chuyên đề lần 1 môn Tiếng Anh Lớp 12 - Năm học 2019-2020

doc 3 trang thaodu 6400
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận đề khảo sát chuyên đề lần 1 môn Tiếng Anh Lớp 12 - Năm học 2019-2020", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docma_tran_de_khao_sat_chuyen_de_lan_1_mon_tieng_anh_lop_12_nam.doc

Nội dung text: Ma trận đề khảo sát chuyên đề lần 1 môn Tiếng Anh Lớp 12 - Năm học 2019-2020

  1. MA TRẬN ĐỀ KSCĐ LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn: Tiếng Anh- Lớp 12 Tên Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng (nội dung, cụm bài, kỹ năng ) TN TL TN TL TN TL TN TL Word stress (2 Word stress Distinguishing Distinguishing syllables words (3more than 3 PHONETICS sounds sounds ) syllables words ) Số câu: 4 Số câu: 4 Số câu:1 Số câu:1 Số câu:1 Số câu:1 Số điểm: 0.8 Số điểm: 0.8 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.2 Tỉ lệ: 8% (Multiple (main idea, use (inference READING 1 (Multiple choice choice of languge ) question , use of Số câu: 8 (Reading – factual reference Qs & language) Số điểm: 1.6 Comprehension) questions) comprehension Tỉ lệ: 16% Qs) Số câu: 8 Số câu: 2 Số câu: 2 Số câu: 2 Số câu: 2 Số điểm: 1.6 Số điểm:0.4 Số điểm: 0.4 Số điểm: 0.4 Số điểm: 0.4 READING 2 (Grammar (Word (Use of (Use of (Cloze Test) meaning) meaning, word language) language) form) Số câu: 5 Số câu: 5 Số câu:1 Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 1 Số điểm: 1.0 Số điểm:1.0 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.4 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.2 Tỉ lệ: 10% READING 3 (Multiple choice (reference Qs (main idea, use (Inference (Reading – factual & of languge ) question) Comprehension) questions) comprehension Qs) Số câu: 1 Số câu: 5 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 2 Số điểm: 0.2 Số điểm: 1.0 Số điểm:0.2 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.4 Số câu: 5 Số điểm: 1.0 Tỉ lệ: 10%
  2. Infinitive with/ Infinitive with/ Word Word without “to”, without “to”, confusing, word confusing, word gerund, reported gerund, formation, formation, speech, review of reported synonym, synonym, tenses, tag speech, review antonym, antonym, questions + of tenses, tag vocabulary vocabulary additions to questions + related related GRAMMAR & remarks, additions to VOCABULARY conditional remarks, sentences, conditional subjunctive, sentences, passive voice, subjunctive, relative clause, passive voice, prepositions, relative clause, articles, language prepositions, Số câu: 14 functions articles, Số điểm: 2.8 Số câu: 14 Số câu: 4 Số câu:3 Số câu: 4 Số câu: 3 Tỉ lệ: 28% Số điểm: 2.8 Số điểm: 0.8 Số điểm: 0.6 Số điểm: 0.8 Số điểm: 0.6 Identify closest Identify closest Identify closest IDENTIFY or opposite or opposite or opposite WORDS- meaning of meaning of meaning of MEANING words given. words given. words given. Số câu: 4 Số điểm: 0.8 Số câu: 4 Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 1 Tỉ lệ: 8% Số điểm: 0.8 Số điểm: 0.4 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.2 Response Response Response to situations used situations used in exchanges given in real life real life Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 2 Số điểm: 0.4 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.4 Tỉ lệ: 4%
  3. -Verb Forms -Verb Forms -Verb Forms -Word -Word -Word confusing confusing confusing WRITING 1 -Subjunctive -Subjunctive -Subjunctive (Error mood mood mood idetification) -Word form -Word form -Word form -Other structures -Other -Other structures structures Số câu: 3 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu : 1 Số câu: 3 Số điểm: 0.6 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.2 Số điểm : 0,2 0.6điểm =6% -reported -inversion WRITING 2 speech -strutural using (Sentence -modal verbs transformation) -passive sentences Số câu: 3 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 3 Số điểm: 0.6 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.2 0.6 điểm =6% -reported -strutural using WRITING 3 speech (Combination) -modal verbs -passive sentences Số câu: 2 Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 1 0.4 điểm =4% Số điểm: 0.4 Số điểm: 0.2 Số điểm: 0.2 Số câu: 10 Số câu: 15 Số câu :15 Số câu: 10 Tổng số câu: 50 Số câu: 50 Số điểm: 2.0 Số điểm: 3.0 Số điểm :3.0 Số điểm: 2.0 Tổng số điểm: 10 Số điểm: 10 (20%) (30%) (30%) (20%)