Ma trận đề thi khảo sát chất lượng ôn thi THPT Quốc gia tháng 3 môn Tiếng Anh Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Tam Đảo 2

docx 1 trang thaodu 6240
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận đề thi khảo sát chất lượng ôn thi THPT Quốc gia tháng 3 môn Tiếng Anh Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Tam Đảo 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxma_tran_de_thi_khao_sat_chat_luong_on_thi_thpt_quoc_gia_than.docx
  • pdf09_TIENGANH12_MATRAN_T3_1819.pdf

Nội dung text: Ma trận đề thi khảo sát chất lượng ôn thi THPT Quốc gia tháng 3 môn Tiếng Anh Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Tam Đảo 2

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC MA TRẬN ĐỀ KSCL THI THPT QUỐC GIA THÁNG 3 NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT TAM ĐẢO 2 Môn: TIẾNG ANH – 50 câu hỏi trắc nghiệm (Ma trận gồm: 01 trang) Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề Tên mục/ bài tập Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng (nội dung về kiến thức/ kĩ năng ) 1. PRONUNCIATION Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 0 Số câu: 2. Điểm: 0.4. Số câu: 2. Điểm: 0.4. Tỉ lệ 4% Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 4% 2. STRESS Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 0 Số câu: 2. Điểm: 0.4. Số câu: 2. Điểm: 0.4. Tỉ lệ 4% Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 4% 3. SYNONYM Số câu: 0 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 2. Điểm: 0.4. Số câu: 2. Điểm: 0.4. Tỉ lệ 4% Điểm: 0 (0.0%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 4% 4. ANTONYM Số câu: 0 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 2. Điểm: 0.4. Số câu: 2. Điểm: 0.4. Tỉ lệ 4% Điểm: 0 (0.0%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 4% 5. ERROR IDENTIFYING Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 3. Điểm: 0.6. Số câu: 3. Điểm: 0.6. Tỉ lệ 6% Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 6% 6. LEXICO – GRAMMAR Số câu: 5 Số câu: 1 Số câu: 2 Số câu: 5 Số câu: 13. Điểm: 2.6. Số câu: 13. Điểm: 2.6. Tỉ lệ 26% Số điểm: 1.0 (10%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.4 (4%) Số điểm: 1.0 (10%) Tỉ lệ 26% 7. GAPS FILLING Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 5. Điểm: 1.0. Số câu: 5. Điểm: 1.0. Tỉ lệ 10% Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.4 (4%) Điểm: 0.2 (2%) Tỉ lệ 10% 8. READING COMPREHENSION Số câu: 3 Số câu: 1 Số câu: 2 Số câu: 8 Số câu: 14. Điểm: 2.8. Số câu: 14. Điểm: 2.8. Tỉ lệ 28% Điểm: 0.6 (6%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.4 (4%) Điểm: 1.6 (16%) Tỉ lệ 28% 9. SENTENCE BUILDING Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 5. Điểm: 1.0. Số câu: 5. Điểm: 1.0. Tỉ lệ 10% Điểm: 0.4 (4%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Tỉ lệ 10% 10. COMMUNICATION Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 0 Số câu: 2. Điểm: 0.4. Số câu: 2. Điểm: 0.4. Tỉ lệ 4% Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 4% Tổng số câu trắc nghiệm: 50 Số câu: 15 Số câu: 10 Số câu: 10 Số câu: 15 Số câu: 50. Điểm: Điểm: 3.0 (30%) Điểm: 2.0 (20%) Điểm: 2.0 (20%) Điểm: 3.0 (30%) 10. Tỉ lệ 100% NGƯỜI DUYỆT ĐỀ NGƯỜI THẨM ĐỊNH ĐỀ NGƯỜI RA ĐỀ ĐỖ VĂN BÌNH TRƯỜNG THPT TAM ĐẢO 2 - ĐỀ THI KSCL THI THPT QUỐC GIA THÁNG 3 TIẾNG ANH 12 – MA TRẬN Trang 1/1