Ôn tập ngữ pháp về từ loại trong tiếng Anh (Danh từ, tính từ, động từ, trạng từ) hỗ trợ học sinh làm bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc - Nguyễn Thu Ngân

pdf 21 trang thaodu 8691
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Ôn tập ngữ pháp về từ loại trong tiếng Anh (Danh từ, tính từ, động từ, trạng từ) hỗ trợ học sinh làm bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfon_tap_ngu_phap_ve_tu_loai_trong_tieng_anh_danh_tu_tinh_tu_d.pdf

Nội dung text: Ôn tập ngữ pháp về từ loại trong tiếng Anh (Danh từ, tính từ, động từ, trạng từ) hỗ trợ học sinh làm bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc - Nguyễn Thu Ngân

  1. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH ÔN TẬP NGỮ PHÁP VỀ TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH (DANH TỪ, TÍNH TỪ, ĐỘNG TỪ, TRẠNG TỪ) HỖ TRỢ HỌC SINH LÀM BÀI TẬP CHO DẠNG ĐÚNG CỦA TỪ TRONG NGOẶC Người soạn tài liệu: Nguyễn Thu Ngân Email: thungann00@gmail.com * Mọi thắc mắc xin gửi về địa chỉ gmail thungann00@gmail.com. Email: thungann00@gmail.com
  2. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH MỤC LỤC 1. Danh từ 2 a. Định nghĩa 2 b. Vị trí trong câu 2 c. Dấu hiệu nhận biết 3 2. Tính từ 5 a. Định nghĩa 5 b. Vị trí trong câu 5 c. Dấu hiệu nhận biết 7 3. Động từ 7 a. Định nghĩa 7 b. Vị trí trong câu 8 c. Dấu hiệu nhận biết 8 4. Trạng từ 9 a. Định nghĩa 9 b. Vị trí trong câu 9 c. Dấu hiệu nhận biết 12 5. Một số quy tắc biến đổi từ loại 12 I. Tính từ thành trạng từ 12 II. Động từ thành danh từ 14 III. Tính từ thành danh từ 18 IV. Tính từ thành động từ 19 V. Danh từ thành danh từ 20 1
  3. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH 1. Danh từ Tiếng Anh (Noun - n) a. Định nghĩa Danh từ trong tiếng Anh là Noun, viết tắt là chữ N. Danh từ là cái từ mà chỉ ra cái “danh”. Danh là “tên”, giống như “biệt danh” hay “chức danh”. Danh từ là những từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, b. Vị trí của danh từ trong câu Danh từ làm chủ ngữ trong câu Thường đứng ở đầu câu và sau trạng ngữ chỉ thời gian. Ví dụ: Yesterday Hue went home at 9.pm. (Hôm qua Huệ về nhà lúc 9 giờ tối) Hue là danh từ tên riêng, đứng đầu câu và sau trạng từ chỉ thời gian là Yesterday, đóng vai trò làm chủ ngữ. Danh từ đứng sau tính từ Danh từ đi sau các tính từ sở hữu như: my, your, our, their, his, her, its. Hoặc các tính từ khác như good, beautiful . Ví dụ: Hoa is a my student. (Hoa là học sinh của tôi) Trong câu trên, ta thấy sau tính từ sở hữu my (của tôi) là danh từ student (học sinh). Danh từ làm tân ngữ, đứng sau động từ Ví dụ: We love English. (chúng tôi yêu Tiếng Anh) Sau động từ Love là danh từ English Danh từ đứng sau “enough” Ex: Khanh Ngoc didn’t have enough money to buy that computer. (Khánh Ngọc đã không có đủ tiền để mua chiếc máy tính kia) 2
  4. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH Danh từ đứng sau các mạo từ Các mạo từ như: a, an, the, những từ chỉ số lượng (one, two, three, . no, some, any, few, a few, little, a little, many, much, ) Hoặc các từ như this, that, these, those, each, every, both, Ví dụ: A bird has two wings. This book is an interesting book. Each bottles have different drinks inside. Are there any candy in those jars? There is only a few eggs in the fridge. Danh từ đứng sau giới từ Các giới từ như: in, on, of, with, under, about, at Ví dụ: Khanh Ngoc is good at Math. (Khánh Ngọc giỏi Toán.) c. Dấu hiệu nhận biết Danh từ Tiếng Anh thường có hậu tố là: STT Hậu tố Ví dụ 1 -tion Nation (quốc gia), education (nền giáo dục), instruction (sự hướng dẫn), 2 -sion Question (câu hỏi), television (cái ti vi), impression (ấn tượng), 3 -ment Movement (sự di chuyển), environment (môi trường), 4 -ce Difference (điểm khác biệt), dependence (sự phụ thuộc), 5 -ness Happiness (niềm hạnh phúc), kindness (sự tử tế), sadness (sự buồn bã), 6 -(i)ty Beauty (người đẹp), safety (sự an toàn), humidity (sự ẩm ướt), 7 -th Growth (sự lớn lên), length (chiều dài), birth (sự sinh ra), death (cái chết), 8 -age Damge (sát thương), marriage (hôn nhân), passage (đoạn văn), 9 -ship Friendship (tình bạn), relationship (mối quan hệ), scholarship (học bổng), 3
  5. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH 10 -dom Freedom (sự tự do), kingdom (vương quốc), wisdom (sự khôn ngoan), 11 -hood Childhood (thời thơ ấu), neighborhood (hàng xóm), 12 -ure Picture (bức tranh), nature (thiên nhiên), pleasure (làm hài lòng), 13 -(t)ry Poetry (thơ), Industry (nền công nghiệp), bakery (tiệm bánh), 14 -logy Biology (sinh học), geology (địa chất học), zoology (động vật học), 15 -graphy Biography (tiểu sử), geography (địa lí), 16 -(i)sm Criticism (sự chỉ trích), enthusiatism (lòng nhiệt huyết), 17 -er Worker (người làm), driver (tài xế), swimmer (vận động viên bơi lội), 18 -or visitor (người đến thăm), actor (diễn viên nam), creator (người sáng tạo), 19 -ee Employee (công nhân), committee (ủy ban), absentee (người vắng mặt), 20 -ist Pianist (nhạc công piano), dentist (nha sĩ), chemist (nhà hóa học) 21 -ician Musician (nhạc sĩ), magician (nhà ảo thuật), biologist (nhà sinh học), 22 -ant Participant (người tham gia), assistant (trợ lí), accountant (kế toán), 23 -ess Waitress (nữ bồi bàn), actress (nữ diễn viên), hostress (bà chủ), 24 -man Postman (người đưa thư), fireman (lính cứu hỏa), policeman (cảnh sát), *Chú ý: Những danh từ có hậu tố -er, -or, -ee, -ist, -ician, -ant thường là những danh từ chỉ người, trong đó: 1/ Với hậu tố -er, -or: có liên quan chặt chẽ đến động từ chỉ hành động đặc thù của người đó. Ví dụ: Teacher: giáo viên (teach: dạy học) Writer: tác giả (write: viết) Director: người điều hành (direct: chỉ đạo, chỉ dẫn) Visitor: khách thăm quan (visit: đi thăm) - Tuy nhiên vẫn có một vài trường hợp ngoại lệ: hậu tố -er, or còn chỉ các đồ dùng để thực hiện những công việc nào đó. Ví dụ: 4
  6. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH Cooker: bếp, lò (cook: nấu ăn) Dishwasher: máy rửa bát (wash dish: rửa bát) Recorder: máy ghi âm (record: ghi âm) Projector: máy chiếu (project: kế hoạch) 2/ Với hậu tố -ist thì thường chỉ những nghề nghiệp cần có kĩ năng phức tạp. Ví dụ: Scientist: nhà khoa học (science: khoa học) Physicist nhà vật lí học (physic: vật lí) Chemist: nhà hóa học (chemistry: hóa học) Biologist: nhà sinh học (biology: sinh học) Artist: nghệ sĩ (art: nghệ thuật) 3/ Với hậu tố -ess thường chỉ những người mang giới tính nữ. Ví dụ: Actress: nữ diễn viên (act: diễn xuất) Waitress: nữ bồi bàn (wait: chờ đợi) Hostess: bà chủ (host: chủ nhà) 2. Tính từ trong Tiếng Anh (Adjective – adj) a. Định nghĩa Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, viết tắt là Adj. Tính từ là từ mà nêu ra tính chất của sự vật, sự việc, hiên tượng. b. Vị trí của tính từ trong câu Tính từ thường đứng ở các vị trí sau: Tính từ đứng trước danh từ Adj + N Ví dụ: My Tam is a famous singer. 5
  7. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH Tính từ đứng sau động từ liên kết: tobe/seem/appear/feel/taste/look/keep/get + adj Ví dụ: She is beautiful Tom seems tired now. Chú ý: cấu trúc keep/make + O + adj Ví dụ: He makes me happy Tính từ đứng sau “ too” S + tobe/seem/look .+ too +adj Ví dụ: He is too short to play basketball. Tính từ đứng trước “enough” S + tobe + adj + enough Ví dụ: She is tall enough to play volleyball. Trong cấu trúc so that: tobe/seem/look/feel + so + adj + that Ví dụ: The weather was so bad that we decided to stay at home Tính từ còn được dùng dưới các dạng so sánh (lưu ý tính từ dài hay đứng sau more, the most, less, as .as) Ví dụ: Meat is more expensive than fish. (Thịt lợn thì đắt hơn cá.) Khanh Ngoc is the most intelligent student in my class (Khánh Ngọc là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi.) Tính từ trong câu cảm thán How +adj + S + V What + (a/an) + adj + N 6
  8. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH c. Dấu hiệu nhận biết tính từ STT Hậu tố Ví dụ 1 -al National (thuộc về quốc gia), cultural (thuộc về văn hóa), 2 -ful Careful (cẩn thận), useful (hữu dụng), 3 -less Careless (cẩu thả), useless (vô dụng), 4 -ive Active (có hiệu lực), attractive (thu hút), impressive (đáng kinh ngạc), 5 -able Comfortable (thoải mái), miserable (phiền muộn), 6 -ible Suitable (phù hợp), invinsible (tàng hình), 7 -ous Dangerous (nguy hiểm), serious (nghiêm trọng), humorous (hài hước), 8 -cult Difficult (khó khăn), Occult (huyền bí), 9 -ish Selfish (ích kỉ), Childish (trẻ trâu), 10 -ic Economic (thuộc về kinh tế), historic (thuộc về lịch sử), 11 -ical Economical (tiết kiệm), historical (khác historic – mang tính lịch sử), 12 -ed Bored (chán nản), Interested (hứng thú), Excited (hào hứng) 13 -ing Boring (nhàm chán), Interesting (thú vị), Exciting (hứng thú) Là danh từ thêm đuôi -ly để trở thành tính từ : 14 -ly Daily (Day – Hàng ngày), Weekly (Week – Hàng tuần), Monthly (Month – Hàng tháng), -esque 15 Picturesque (đẹp như tranh vẽ), statuesque (đẹp như tượng), (hiếm nhất) 3. Động từ Tiếng Anh (Verb – v) a. Định nghĩa Động từ tiếng Anh là Verb, được viết tắt là chữ V. Động từ chỉ hành động (drive, run, play, ) hoặc chỉ trạng thái của chủ ngữ (seem, feel, ). 7
  9. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH Trọng một có thể không có chủ ngữ, tân ngữ nhưng nhất thiết phải có động từ. b. Vị trí của động từ Động từ thường đứng sau Chủ ngữ: Lam Anh plays volleyball everyday. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất: I usually get up late. Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp: always: luôn luôn. usually: thường xuyên. frequently: thường xuyên. often: thường thường. occasionally: thỉnh thoảng. sometimes: thỉnh thoảng. never: không bao giờ rarely: hiếm khi. seldom: hiếm khi. hardly/ hardly ever: hiếm khi. c. Cách nhận biết động từ Động từ thường kết thúc bởi các đuôi sau: STT Hậu tố Ví dụ 1 -ate Decorate (trang trí), activate (kích hoạt), appreciate (đánh giá cao), 2 -ain Attain (đạt được), maintain (duy trì), complain (than phiền), 3 -flect Reflect (phản chiếu), inflect (làm cong), deflect (làm chệch hướng), 4 -flict Inflict (tra khảo), conflict (tranh giành), 8
  10. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH 5 -pect Respect (tôn trọng), expect (mong đợi), inspect (quan sát), 6 -scribe Describe (miêu tả), subscribe (đăng kí), 7 -ceive Receive (nhận được), deceive (lừa dối), perceive (nhận thức) 8 -ify Identify (nhận định) , modify (sửa đổi), qualify (đủ điều kiện), 9 -ise/ize Organise/ Organize (tổ chức), memorize/memorise (nhận ra), 10 -ude Include (bao gồm), distribute (phân phối), contribute (góp phần), 11 -ide Divide (chia ra), ride (lái (xe máy)/cưỡi), 12 -ade Parade (diễu hành), evade (trốn tránh), 13 -tend Attend (tham gia), intend (có ý định), pretend (giả vờ), 14 -en Darken (làm tối), strengthen (làm mạnh hơn), shrapen (mài sắc) 4. Trạng từ trong Tiếng Anh (Adverb – adv) a. Định nghĩa Trạng từ tiếng Anh là Adverb, được viết tắt là Adv. Trạng từ là từ nêu ra trạng thái hay tình trạng. b. Vị trí của trạng từ Trạng từ đứng trước động từ thường (nhất là các trạng từ chỉ tàn suất: often, always, usually, seldom .) Ví dụ: We often get up at 6 a.m. Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ thường Have/has/do/does/did + adv + v Ví dụ: I have recently finished my homework. (trợ đt) (trạng từ) (đt thường) 9
  11. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH Trạng từ đứng sau động từ tobe/seem/look và trước tính từ tobe/feel/look + adv + adj Ví dụ: Khanh Ngoc is very nice. (chủ ngữ) (tobe) (trạng từ) (tính từ) Trạng từ đứng sau “too” V(thường) + too + adv Ví dụ: Khanh Ngoc speaks too quickly. (Khánh Ngọc nói quá nhanh.) Trạng từ đứng trước “enough” V(thường) + adv + enough Ví dụ: My teacher speaks slowly enough for me to understand. (đt thường) (trạng từ) Trạng từ trong cấu trúc so .that V(thường) + so + adv + that Ví dụ: Nam drove so carelessly that he caused an accident. (đt thường) (trạng từ) Trạng từ thường đứng cuối câu Ví dụ: The doctor told me to eat slowly. (Bác sĩ bảo tôi ăn một cách chậm rãi.) Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy(,) Ví dụ: Yesterday, I bought a new T-Shirt (Hôm qua, tôi đã mua một cái áo phông mới.) Tomorrow, I will ride my horse to the park, slowly, to see how the kids react. (Ngày mai, tôi sẽ cưỡi con ngựa của tôi đến công viên, một cách chậm rãi, để xem lũ trẻ sẽ phản ứng như thế nào.) 10
  12. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH c. Cách nhận biết trạng từ - Trạng từ thường được thành lập bằng cách thêm đuôi “ly” vào tính từ (thường chỉ cách thức). Ví dụ: beautifully (một cách đẹp đẽ), usefully (một cách hữu dụng), carefully (một cách cẩn thận), badly (một cách tồi tệ), * Lưu ý: Có một số trạng từ đặc biệt không tuân theo quy tắc trên, cần ghi nhớ: Good - well Late - late/lately Ill - ill Fast – fast/fastly - Trạng từ được thành lập bởi giới từ + đuôi -ward/-wards (thường chỉ phương hướng). Ví dụ: towards (về phía trước), downward (xuống dưới), upward (lên trên), - Trạng từ được thành lập bởi danh từ + đuôi wise (chỉ mối quan hệ). Ví dụ: clockwise (theo chiều kim đồng hồ), lengthwise (theo chiều dài), 5. Một số quy tắc biến đổi từ loại Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là một phần vô cùng quan trọng. sử dụng tiền tố để chuyển từ tính từ và danh từ sang động từ hoặc sử dụng hậu tố để chuyển đổi tính từ sang danh từ hoặc động từ sang danh từ, tính từ sang trạng từ. Chúng ta phải dựa vào vị trí của từ trong câu để chuyển từ loại đó cho phù hợp VD: He drives the car very .(careful) Careful => Carefully vì drive là động từ nên phải chia từ trong ngoặc là trạng từ (vì trạng từ bổ nghĩa cho động từ), cụ thể là trạng từ chỉ cách thức "adj" + "ly" => adv 11
  13. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH Đáp án đúng sẽ là: He drives the car very carefully. I. Cách biến đổi từ tính từ thành trạng từ a. Adjactive + “ly” => Adverb (Lưu ý: với những tính từ kết thúc bằng –y thì khi chuyển thành trạng từ phải thay -y thành- i và thêm đuôi -ly ) Tính từ Động từ Attractive (hấp dẫn) Attractively (một cách hấp dẫn) Beautiful (đẹp, hay) Beautifully (một cách đẹp đẽ, hay ho) Bright (sáng sủa) Brightly (một cách sáng sủa) Busy (bận) Busily (một cách bận rộn) ("-y" → "-i + -ly") Careful (cẩn thận) Carefully (một cách cẩn thận) Careless (cẩu thả) Carelessly (một cách cẩu thả) Constant (thường xuyên) Constantly (một cách thường xuyên) Eager (hăng hái) Eagerly (một cách hăng hái) Easy (dễ) Easily (một cách dễ dàng) Economical (tiết kiệm) Economically (một cách tiết kiệm) Excited (sôi nổi) Excitedly (một cách sôi nổi) Fortunate (may mắn) Fortunately (một cách may mắn) Full (đầy đủ) Fully (một cách đầy đủ) Gentle (êm ái, dịu dàng) Gently (một cách êm ái, dịu dàng) Happy (hạnh phúc) Happily (một cách hạnh phúc) Loud (lớn) Loudly ((âm thanh) lớn) Popular (phổ biến) Popularly (một cách phổ biến) Productive (năng suất) Productively (một cách có năng suất) 12
  14. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH Proud (tự hào) Proudly (một cách tự hào) Quick (nhanh chóng) Quickly (một cách nhanh chóng) Quiet (yên tĩnh) Quietly (một cách yên tĩnh) Rare (hiếm,ít) Rarely (một cách hiếm hoi) Recent (gần đây) Recently (dạo gần đây) Regular (đều đặn) Regularly (một cách thường lệ) Scientific (khoa học) Scientifically (một cách khoa học) Simple (đơn giản) Simply (một cách đơn giản) Sleepy (buồn ngủ) Sleepily (một cách buồn ngủ) Successful (thành công) Successfully (một cách thành công) Useful (có ích) Usefully (một cách có ích) Useless (vô dụng) Uselessly (một cách vô dụng ) Wasteful (hoang phí) Wastefully (một cách hoang phí) Wide (rộng rãi) Widely (một cách rộng rãi) * Chú ý: a. Hình thức trạng từ của các tính từ kết thúc bằng "-ic": "-ic" +"-ally" = "ically" VD: economic (thuộc về kinh tế) → economically b. Một số tính từ không thay đổi hình thức khi chuyển sang trạng từ. Bao gồm: deep, early, fast, hard, high, late, long, low, near, right, straight, wrong. c. Trong tiếng Anh không trang trọng, các tính từ dưới đây cũng được xem là trạng từ: cheap, loud, quick và slow 13
  15. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH II. Cách biến đổi động từ thành danh từ Động từ tiếng Anh có thể tạo thành danh từ khi đi với các đuôi sau: -ment; -ance/-ence; -tion; -ation/-ition; -er/-or/-ant/-ist hoặc không thay đổi hình thức. 1. -ment: Động từ Danh từ Agree (đồng ý) Agreement (sự đồng ý) Amaze (làm ngạc nhiên) Amazement (sự ngạc nhiên) Amuse (làm vui vẻ) Amusement (vui chơi giải trí) Arrange (sắp xếp) Arrangement (sự sắp xếp) Develop (làm phát triển) Development (sự phát triển) Assign (phân công) Assignment (sự phân công) Enjoy (thích thú) Enjoyment (sự thích thú) Entertain (giải trí) Entertainment (sự giải trí) Equip (trang bị) Equipment (trang thiết bị, sự trang bị) Establish (thiết lập) Establishment (sự thiết lập) Excite (hào hứng, kích động) Excitement (sự hào hứng, kích động) Manage (quản lí) Management (việc quản lí) Move (di chuyển) Movement (sự di chuyển) Punish (trừng phạt) Punishment (sự trừng phạt) Treat (đối đãi) Treatment (sự đối đãi) 2. -ance/-ence: Động từ Danh từ Aquaint (làm quen) Aquaintance (người quen) Appear (xuất hiện) Appearance (sự xuất hiện) Assist (hỗ trợ) Assistance (trợ lí) 14
  16. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH Differ (khác) Difference (sự khác biệt) Inherit (thừa hưởng) Inheritance (sự thừa hưởng) Perform (biểu diễn) Performance (màn trình diễn) 3. -tion Động từ Danh từ Act (hoạt động) Action (hành động) Attract (hấp dẫn) Attraction (sự hấp dẫn) Celebrate (kỉ niệm) Celebration (lễ kỉ niệm) Collect (sưu tầm) Collection (bộ sưu tập) Communicate (giao tiếp) Comunication (sự giao tiếp) Construct (xây dựng) Construction (sự xây dựng) Cooperate (hợp tác) Cooperation (sự hợp tác) Decorate (trang trí) Decoration (sự trang trí) Destroy (hủy diệt) Destruction (sự phá hủy) Distribute (phân phối) Distribution (sự phân phối) Fascinate (đam mê) Fascinating (sự đam mê) Intend (dự định) Intention (ý định) Participate (tham gia) Participation (sự tham gia) Pollute (làm ô nhiễm) Pollution (sự ô nhiễm) Produce (sản xuất) Production (sự sản xuất) 4. -ation/-ition Động từ Danh từ Admire (ngưỡng mộ) Admiration (sự khâm phục) Compete (cạnh tranh) Competition (sự cạnh tranh) 15
  17. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH Form (thành lập) Formation (thành lập) Inform (thông báo) Information (thông tin) Prepare (sự chuẩn bị) Preparation (sự chuẩn bị) Recognize (nhận ra) Recognition (sự nhận ra) Starve (đói) Starvation (sự đói) Transport (vận chuyển) Transport (sự vận chuyển) 5. -ssion/ -ision Động từ Danh từ Comprehend (bao gồm) Comprehension (sự bao quát) Decide (quyết định) Decision (sự giải quyết) Permit (cho phép) Permission (sự cho phép) Erode (xói mòn) Erosion (sự xói mòn) 6. -th Động từ Danh từ Bare (sinh ra) Birth (sự sinh ra) Die (chết) Death (cái chết) Grow (lớn lên) Growth (sự lớn lên) Heal (chữa lành) Healthy (sức khỏe) Steal (lấy trộm) Stealth (sự lấy trộm) 16
  18. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH 7. -y: Động từ Danh từ Deliver (vận chuyển) Delivery (sự giao hàng) Discover (khám phá) Discovery (sự khám phá) Recover (bình phục, hồi sức) Recovery (sự bình phục, hồi sức) 8. -er/ -or/ -ant/ -ist: Động từ Danh từ Commute (đi đi lại lại) Commuter (người đi đi lại lại) Compete (cạnh tranh) Competitor (thí sinh) Dwell (cư ngụ) Dweller (cư dân) Lead (lãnh đạo) Leader (người lãnh đạo) Participate (tham gia) Participant (người tham gia) Perform (trình diễn) Performer (người trình diễn) Record (ghi âm) Recorder (máy ghi âm) Tame (thuần hóa) Tamer (người dạy thú) Type (đánh máy) Typist (người đánh máy) 9. Biến đổi đặc biệt: Động từ Danh từ Choose (lựa chọn) Choice (sự lựa chọn) Decide (quyết định) Decision (sự quyết định) Succeed (thành công) Success (sự thành công) Produce (sản xuất) Product (sự sản xuất) 17
  19. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH III. Cách biết đổi tính từ thành danh từ 1. -ness: Tính từ Danh từ Careful (cẩn thận) Carefulness (sự cẩn thận) Eager (háo hức) Eagerness (sự háo hức) Fierce (dữ tợn) Fierceness (sự dữ tợn) Full (no, đầy) Fullness (sự đầy đủ, no đủ) Great (to lớn, vĩ đại) Greatness (sự vĩ đại) Happy (vui vẻ) Happiness (sự vui vẻ) Kind (tử tế) Kindness (sự tử tế) Ready (sẵn sàng) Readiness (sự sẵn sàng) Sad (buồn) Sadness (sự buồn bã) Shy (e thẹn, ngại ngùng) Shyness (sự ngại ngùng) Sick (ốm) Sickness (sự ốm yếu) Useful (có ích) Usefulness (sự có ích) Weak (yếu ớt) Weakly (sự yếu ớt) Willing (sẵn lòng) Willingness (sự sẵn lòng) 2. –ity Tính từ Danh từ Able (có khả năng) Ability (khả năng) Active (năng động) Activity (hoạt động) Popular (phổ biến) Popularity (sự phổ biến) Electric (chạy bằng điện) Electricity (điện lực) 18
  20. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH 3.-t → -ce: Tính từ Danh từ Confident (tự tin, tin tưởng) Confidence (sự tự tin, lòng tin) Convenient (tiện lợi) Convenience (sự tiện lợi) Different (khác nhau) Difference (điểm khác nhau) Important (quan trọng) Importance (sự quan trọng) Intelligent (thông minh) Intelligence (sự thông minh) 4. Biến đổi đặc biệt: Tính từ Danh từ Proud (tự hào) Pride (niềm kiêu hãnh) True (đúng) Truth (sự thật) IV. Từ tính từ thành động từ -en: Tính từ Động từ Dark (tối) Darken (làm tối) Long (dài) Lengthen (làm cho dài ra) Short (ngắn) Shorten (làm ngắn lại) Strong (mạnh) Strengthen (làm mạnh lên) Weak (yếu) Weaken (làm yếu đi) Wide (rộng rãi) Widen (làm cho rộng ra) 19
  21. NGỮ PHÁP: DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH V. Từ danh từ thành danh từ Danh từ Danh từ Champion (nhà vô địch) Championship (chức vô địch) Friend (người bạn) Friendship (tình bạn) Leader (người lãnh đạo) Leadership (khả năng lãnh đạo) Relation (sự quan hệ, giao hữu) Relationship (mối quan hệ) Scholar (học giả) Scholarship (học bổng) Sportsman (người chơi thể thao) Sportsmanship (tinh thần thể thao) 20