Từ vựng ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh năm 2018 - Trường THPT Hồng Hà

docx 17 trang thaodu 6062
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh năm 2018 - Trường THPT Hồng Hà", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtu_vung_on_thi_thpt_quoc_gia_mon_tieng_anh_nam_2018_truong_t.docx

Nội dung text: Từ vựng ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh năm 2018 - Trường THPT Hồng Hà

  1. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 12 ESSENTIAL VOCABULARY TT VOCAB pos MEANINGS 1 hate v ghét 2 economic crisis n khủng hoảng kinh tế 3 disappointed a thất vọng 4 mention v nhắc đến, đề cập 5 congratulation n sự chúc mừng 6 overseas av ở nước ngoài 7 water polo n bóng nước 8 ability n năng lực, khả năng 9 homeless a vô gia cư 10 earthquake n động đất 11 source of energy n nguồn năng lượng 12 affect v ảnh hưởng, tác động 13 salary n lương 14 expectation n sự mong đợi 15 accept v chấp nhận 16 economic reform n sự cải cách kinh tế 17 a bomb threat n sự đe dọa đánh bom 18 government [ʌ] n chính phủ 19 order v ra lệnh 20 helmet n mũ bảo hiểm 21 calculator n máy tính (bỏ túi) 22 convenient a thuận tiện, tiện lợi 23 medical research n nghiên cứu về y tế 24 improve [u] v cải thiện 25 establish = set up v thành lập 26 humanitarian a thuộc nhân đạo 27 organization n tổ chức 28 survive v sống sót 29 salt water n nước mặn 30 fresh water n nước ngọt 31 alone av một mình, cô độc 32 afraid (of) a sợ 33 knowledge n kiến thức 34 gain v có được, nhận được 35 replace v thay thế 36 expert n chuyên gia 37 reason n lý do 38 entirely av một cách hoàn toàn 39 comfortable [ʌ] a thoải mái, tiện nghi 40 cheap a rẻ 41 expensive a đắt 42 power source n nguồn điện 43 computer screen n màn hình máy tính 44 electronic a thuộc điện tử 45 button n nút 46 press v nhấn vào, ấn vào 47 instantly av ngay lập tức 48 push # pull v đẩy # kéo 1 | P a g e
  2. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 49 main topic n chủ điểm chính 50 accompany v đi cùng, đệm đàn 51 simplify v làm cho đơn giản 52 supply v cung cấp 53 qualify v làm đạt chất lượng 54 reform v cải cách 55 appoint v chỉ định 56 install v lắp đặt 57 initiate [ʃ] v phát động 58 contain v chứa đựng 59 domestic a nội địa, trong nước 60 attentive a chăm chú 61 household n hộ gia đình 62 associate v cộng tác, cùng làm 63 colony n thuộc địa 64 enclose v đính kèm, kèm theo 65 weight n trọng lượng 66 respect v.n kính trọng 67 honest a lương thiện 68 furniture uN đồ đạc 69 novel n tiểu thuyết 70 several a nhiều 71 vacancy n vị trí cần tuyển ns 72 applicant n người xin việc 73 post n vị trí 74 curriculum vitae n sơ yếu lý lịch 75 employer n ông chủ 76 experience n kinh nghiệm 77 personnel manager n giám đốc nhân sự 78 promotion n sự thăng tiến 79 invite v mời 80 interview n|v phỏng vấn 2011 81 passage n đoạn văn, lối đi 82 message n tin nhắn 83 sausage n xúc xích 84 teenage n thanh thiếu niên 85 describe v mô tả 86 punish v phạt 87 infectious a lây nhiễm 88 efficient a hiệu quả 89 characteristic [k] n đặc trưng, đặc thù 90 challenge [ch] n sự thách thức 91 chemical [k] n hóa chất 92 Christmas [k] n giáng sinh 93 remind v nhắc nhỡ 94 warn (against) v cảnh báo 95 transportation n giao thông vận tải 96 society n xã hội 97 exist v tồn tại 98 disappear v biến mất 99 appear v xuất hiện 2 | P a g e
  3. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 100 climate n khí hậu 101 wet a ẩm ướt 102 dry a khô 103 warm a ấm áp 104 warmth n sự ấm áp 105 cool a mát mẻ 106 adapt v thích nghi 107 enemy n kẻ thù 108 evolve v tiến hóa 109 difference n sự khác nhau 110 generation n thế hệ 111 extinction n sự tuyệt chủng 112 happen v xảy ra 113 dinosaur n khủng long 114 compete v cạnh tranh 115 complete v hoàn thành 116 suddenly av đột ngột 117 accidentally av một cách tình cờ 118 similar a giống, tương tự 119 various a nhiều loại, đa dạng 120 damage v làm hư hỏng 121 manage v quản lý 122 repair v sửa chữa 123 cooperate v hợp tác 124 nationality n quốc tịch 125 species n loài 126 continue v tiếp tục 127 forest n rừng 128 suggest v đề nghị 129 ban v cấm 130 public a thuộc công cộng 131 pub v quán rượu 132 bacterion|bacteria n vi khuẩn 133 extremely av cực kỳ 134 harmful a có hại 135 regular a đều đặn, thường xuyên 136 produce v sản xuất 137 food n thực phẩm 138 serious a nghiêm trọng 139 disease n bệnh 140 probability n xác suất 141 possibility n sự có thể, khả năng 142 responsibility n trách nhiệm 143 moreover c hơn nữa 144 otherwise c nếu không thì 145 however c tuy nhiên 146 doubt n sự nghi ngờ 147 machine n máy móc 148 operate v vận hành 149 compare v so sánh 150 comparison n sự so sánh 151 factory n nhà máy 3 | P a g e
  4. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 152 reflect v phản chiếu 153 revise v ôn tập 154 independent (of) a độc lập, tự lập 155 saleman n người bán hàng 156 impression n ấn tượng 157 expression n sự miêu tả, biểu cảm 158 idea n ý kiến 159 belief n niềm tin, tính ngưỡng 160 gardener n người làm vườn 161 fertilizer n phân bón 162 productive a năng suất 163 helpful a hữu ích, hay giúp đỡ 164 confident a tự tin 165 grateful to sb| for st a biết ơn 166 selfish a ích kỷ 167 conduct v tiến hành 168 hold|held v tổ chức 169 impatient a nôn nóng, ko k.nhẫn 170 delay v trì hoãn, hoãn lại 171 flood n lũ lụt 172 thief | thieves n kẻ trộm 173 arrest v bắt giữ 174 persuade v thuyết phục 175 reduce v giảm, bớt 176 alcohol n C2H5OH 177 enterprise n doanh nghiệp 178 surgery n sự phẩu thuật 179 communicate v giao tiếp 180 feelings n cảm xúc 181 movement n sự chuyển động 182 guesture n cử chỉ, điệu bộ 183 universal a chung, phổ biến 184 nod v gật đầu 185 oposite a trái ngược với 186 rude a thô lỗ 187 rest v nghĩ ngơi 188 insult n sự sỉ nhục 189 greet v chào hỏi 190 mean v có nghĩa là ĐỀ 2012 191 destroy v phá hủy 192 threaten v đe dọa 193 collect v thu thập 194 educate v giáo dục, dạy 195 natural a thuộc tự nhiên 196 determine v xác định, quyết tâm 197 penalty n hình phạt 198 symbol n biểu tượng 199 bank n ngân hàng, bờ (sông) 200 medal n huy chương 201 intend v dự định 202 defend v phòng thủ 4 | P a g e
  5. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 203 project n dự án 204 habitat n môi trường sống 205 bamboo n tre 206 nature n tự nhiên 207 attention n sự chú ý 208 care n sự quan tâm 209 notice v để ý thấy 210 victim n nạn nhân 211 medicine n thuốc men 212 provide v cung cấp 213 offer v cho, ban, tặng 214 knowledgeable a hiểu biết tốt về 215 considerable a khá nhiều, đáng kể 216 invent v phát minh 217 performance n màn biểu diễn 218 perform v trình diễn 219 vegetable n rau 220 fresh a tươi, trong lành 221 information un thông tin 222 succeed v thành công 223 participate v tham gia 224 host v đăng cai 225 agency n cơ quan 226 affiliate vn văn phòng đại diện 227 found|founded v thành lập 228 committee n ủy ban 229 wound v làm bị thương 230 battle n trận chiến 231 create v tạo nên, tạo ra 232 aid:help v hổ trợ, giúp đỡ 233 prevention n sự ngăn chặn 234 suffer v gánh chịu, chịu đựng 235 include v bao gồm 236 first aid n sự sơ cứu 237 maintenance v bảo trì, duy trì 238 numerous a nhiều 239 safety n sự an toàn 240 entertain v làm thư giản, giải trí 241 community n cộng đồng 242 serve v phục vụ 243 afterwards av sau đó, theo sau 244 informal a thân tình 245 formal n chính thức, trang trọng 246 occasion n dịp (on) 247 rarely av hiếm khi 248 take place: happen v diễn ra, xảy ra 249 arrange v sắp xếp 250 celebrate v tổ chức, làm lễ 251 particular a đặc biệt, riêng biệt 252 event n sự kiện 253 anniversary n lễ kỷ niệm 254 mark v đánh dấu, ghi dấu 5 | P a g e
  6. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 255 invitation n lời mời 256 barbecue v bữa tiệc nướng 257 grand a lớn, rộng 258 attend v tham dự 259 conference n hội nghị 260 consider v cân nhắc, xem là 261 solution n giải pháp 262 contest:competition n cuộc thi 263 advise v khuyên 264 congratulate (on) v chúc mừng 265 hospitable a hiếu khách 2013 VOCAB POS MEANINGS 266 receive v nhận 267 benefit n lợi ích, tiền trợ cấp 268 unemployed a thất nghiệp 269 resemble v giống với 270 concert n buổi hòa nhạc 271 ticket n vé 272 post office n bưu điện 273 badminton n cầu lông 274 flight n chuyến bay 275 storm n cơn bão 276 former a cũ, trước đây 277 charity n từ thiện 278 advertisement n sự quảng cáo 279 house agent n nhân viên nhà đất 280 victory n sự chiến thắng 281 champion n nhà vô địch 282 trophy n cúp, giải thưởng 283 triumph n khúc khải hoàn 284 comic book n truyện tranh 285 intensive a nâng cao 286 overjoyed a hết sức vui mừng 287 article n bài báo 288 publish v xuất bản 289 culture n văn hóa 290 foster v nuôi dưỡng, ấp ủ 291 immigrant n người nhập cư 292 diversity n sự đa dạng 293 award v tặng 294 save v tiết kiệm 295 previous a trước đây 296 antiseptic a chất khử trùng 297 protect v bảo vệ 298 infection n sự lây nhiễm 299 seat n chỗ ngồi 300 fail v hỏng, trượt 301 realise v nhận ra 302 revision n sự ôn tập 303 nutrition n dinh dưỡng 304 welfare n phúc lợi 305 relief n sự cứu trợ, hỗ trợ 6 | P a g e
  7. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 306 devastate v tàn phá 307 emergency n t.trạng khẩn cấp 308 mission n nhiệm vụ, sứ mệnh 309 adopt n nhận, lấy 310 headquarter n trụ sở 311 concentrate v tập trung 312 expenditure n sự tiêu dùng 313 impact n tác động, ảnh hưởng 314 treatment n sự điều trị 315 strategy n chiến lược 316 immunization n tiêm chủng 317 finance v hỗ trợ tài chính 318 contribution n sự đóng góp 319 private a riêng, cá nhân 320 historic a mang tính lịch sử 321 historical a thuộc lịch sử 322 industrial a thuộc công nghiệp 323 conserve v bảo tồn 324 approach v tiếp cận, đến gần 325 complain v phàn nàn 326 election n sự bầu cử 327 toss v tung 328 napkin n tả lót, khăn ăn 329 ground n mặt đất 330 involve v liên quan 331 deposite v đặt, để 332 solid waste n chất thải rắn 333 heap n đống 334 trash n rác 335 interfere v gây trở ngại 336 pesticide n thuốc trừ sâu 337 vote v bầu, bỏ phiếu 338 insect n côn trùng 339 weed n cỏ dại 340 absorb v hút, hấp thụ 2014 vocab pos meanings 341 bear v|n chịu đựng| gấu 342 hear|heard v nghe thấy 343 reject v từ chối, loại bỏ 344 confide v tin tưởng, giải bày 345 relatively av khá, hơi 346 lifestyle n phong cách sống 347 distance n khoảng cách 348 combine v kết hợp 349 fat a mập 350 physical a thuộc vận động, cơ học 351 adult n người trưởng thành 352 fitness n sự khỏe mạnh 353 membership n tư cách thành viên 354 afford v đủ k.năng chi trả 355 subscription n sự đăng ký 356 dedicate v hiến dâng, cống hiến 7 | P a g e
  8. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 357 temporary a tạm thời 358 premises n vị trí, chổ 359 available a sẳn có, có mặt 360 illustration n sự minh họa 361 sober a nhã màu, ko lòe loẹt 362 original a thuộc gốc, ban đầu 363 design vn thiết kế 364 potray v vẽ ch.dung, m.tả sđộng 365 religious a thuộc tôn giáo 366 engagement n sự đính hôn 367 marriage n hôn nhân 368 milestone n bước ngoặt q.trọng 369 retirement n sự nghỉ hưu 370 sympathy n sự cảm thông 371 mistake vn sai, phạm lỗi 372 current a hiện tại 373 situation n hoàn cảnh 374 candidate n thí sinh, ng. dự thi 375 attach v gắn, gắn vào+D376 376 birth certificate n giấy khai sinh 377 diploma n bằng tốt nghiệp 378 degree n bằng cấp 379 qualification n giấy chứng nhận 380 assignment n bài tập lớn 381 basic a cơ bản 382 sociable a chan hòa, dễ gần+D381 383 shy a e thẹn, bẽn lẽn 384 miss v nhỡ, trượt, lỡ 385 propose v đề xuất, đưa ra 386 global warming n sự nóng lên toàn cầu 387 positive a tích cực 388 negative a tiêu cực 389 optimistic a lạc quan 390 pessimistic a 5 MT2019 391 boil v đun sôi 392 form v hình thành, tạo nên 393 mouth v miệng 394 inform v báo tin 395 attitude n thái độ 396 explore v khám phá 397 invention n sự phát minh 398 advertise v quảng cáo 399 solar energy n năng lượng mặt trời 400 widely av một cách rộng rãi 401 friendly a thân thiện 402 sign n biển báo 403 danger n sự nguy hiểm 404 surprised a ngạc nhiên 405 favourite a ưa thích, ưa chuộng 406 arrival n sự đến nơi 407 attend v tham gia, tham dự 8 | P a g e
  9. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 408 price n giá cả 409 quantity n số lượng 410 affordable a có thể chi trả được 411 prestigious a danh giá 412 competition n cuộc thi 413 prize n giải thưởng 414 electricity n điện năng 415 electrify v cấp điện 416 electric a chạy bằng điện 417 raise v tăng lên, làm tăng 418 discourage v làm nản lòng 419 participant n người tham gia 420 present v tặng (quà) 421 concern n sự quan tâm, q.ngại 422 redundantly av dư thừa 423 excessively av quá mức 424 organiser n người tổ chức 425 opportunity n cơ hội 426 discovery n sự khám phá 427 planet n hành tinh 428 major a chính, chủ yếu 429 breakthrough n kh.phá mới, q.trọng 430 astronomy n thiên văn học 431 promise v hứa 432 consider v xem xét, coi là 433 refuse v từ chối 434 excursion n chuyến tham quan 435 classmate n bạn cùng lớp 436 permit v cho phép 437 support v ủng hộ, chu cấp 438 traffic congestion n sự tắc nghẽn g.thông 439 deter v ngăn, cản 440 peak hour n giờ cao điểm 441 prohibit v cấm 442 limit vn giới hạn 443 tend v có xu hướng 444 access v tiếp cận, có được 445 occasionally av thỉnh thoảng 446 curriculum n chương trình học 447 compulsory a bắt buộc 448 creativity n sự sáng tạo 449 opposite a trái lại, ngược với 450 advance n sự tiến bộ 451 social a thuộc xã hội 452 population n dân số 453 psychologist n nhà tâm lý học 454 sociologist n nhà xã hội học 455 impact v tác động đến 456 criticism n sự p.phán, chỉ trích 457 connection n sự kết nối 458 emotional a thuộc cảm xúc 459 research n nghiên cứu 9 | P a g e
  10. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 460 adjust v điều chỉnh 461 adolescent n thanh niên 462 relationship n mối quan hệ 463 discussion n sự tranh luận 464 diverse a đa dạng, khác nhau 465 background n xuất thân 466 admire v ngưỡng mộ 467 iconic a thuộc hình tượng 468 vibrant a nhộn nhịp 469 feature v nổi bật, đặc trưng 470 documentary n film tài liệu 471 audience n người xem/đọc 472 spectator n khán giả (ngoài) 473 devide v chia ra 474 item n mục, hạng 475 jewellery n trang sức 476 souvenir n đồ lưu niệm 477 antique n đồ cổ 478 second-hand a hàng sida 479 dealer n nhà buôn 480 browse v lướt qua, tìm kiếm 481 pottery n đồ gốm 482 bargain vn mặc cả, sự mặc cả 483 escape v trốn thoát 484 savour v nhấm nháp, th.thức 485 pleasure n niềm vui 486 tutor n giáo viên dạy kèm 487 handwriting n chữ viết tay 488 illegible a ko thể đọc được 489 tradition n truyền thống 490 senior a cao cấp 491 examiner n giám khảo 492 presence n sự có mặt 493 inevitable a ko thể tránh khỏi 494 deteriorate v làm hỏng, giảm g.trị 495 reality n thực tế 496 optional a có thể chọn lựa 497 necessary a cần thiết 498 prescription n đơn thuốc 499 intelligence n trí thông minh 500 preserve v giữ gìn, bảo tồn 501 urge v thúc giục 502 ensure v đảm bảo 503 vital v sống còn, q.trọng 504 equate v làm cân bằng 505 comprehension n sự hiểu, thông hiểu 506 retention n sự duy trì 507 scrape v gạt bỏ 508 primary a tiểu học 509 prompt v khích lệ 510 pressure n áp lực MT 2015 10 | P a g e
  11. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 511 drought n hạn hán 512 famine n nạn đói 513 fight - fought v đánh, chiến đấu 514 occur = happen v xảy ra 515 achieve v đạt được 516 comment v nhận xét, lời n.xét 517 secretive a bí mật, lén lút 518 appearance n sự xuất hiện 519 leadership n sự lãnh đạo 520 nursery n nhà trẻ 521 commit v phạm, vi phạm 522 parcel n gói, bưu kiện 523 passer-by n người đi ngang qua 524 visible a có thể thấy được 525 response n câu trả lời 526 confusing a lộn xộn, lẫn lộn 527 confused a bối rối, h.mang 528 interpretation n sự dịch nghĩa 529 recycle v tái chế 530 waste v lảng phí 531 attendance n sự tham dự 532 attendant n người tham gia 533 warning n lời cảnh báo 534 recognition n sự công nhận 535 overflow n tràn, chảy tràn 536 absent-minded a đãng trí 537 detriment n tác hại, tổn hại 538 reflective a biết suy nghĩ 539 exhausted a kiệt sức 540 prolific a đẻ nhiều, ss tốt 541 critical a thuộc phê bình 542 powerful a mạnh, dữ dội 543 dreadful a kinh khủng 544 overwhelming a quá lớn, lấn át 545 climatology n khí hậu học 546 transformation n sự biến đổi 547 amuse v làm cho vui 548 so-called a cái được gọi là 549 greenhouse gas n khí gây h.ứ nh.kính 550 greenhouse effect n hiệu ứng nhà kính 551 emit v tỏa ra, bốc ra 552 atmosphere n bầu không khí 553 industrialized a công nghiệp hóa 554 Bachelor n cữ nhân 555 obtain v có được 556 tuition fee n tiền học phí 557 living cost n phí sinh hoạt 558 earnings n tiền thu nhập 559 income n thu nhập 560 policy n chính sách 561 double v tăng gấp đôi 562 individual a thuộc cá nhân 11 | P a g e
  12. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 563 sparce a thưa, rải rác 564 urban a thuộc thành thị 565 rural a thuộc nông thôn 566 local a thuộc địa phương 567 inhabitant n cư dân 568 inhabit v cư ngụ 569 percentage n phần trăm 570 prehistoric a tiền sử 571 irrigation n thủy lợi, tưới H2O 572 dam n đập 573 canal n kênh đào 574 impound v ngăn, nhốt 575 purpose n mục đích 576 reliable a đáng tin cậy 577 construct v xây dựng 578 basin n bể, bồn chứa 579 decline v suy tàn, xuống cấp 580 disintegrate v tan rã 581 waterworks n công trình thủy lợi 582 well n giếng nước 583 reservoir n bể, đồ chứa nước 584 distribute v phân bố 585 gravity n trọng lực 586 vicinity n vùng lân cận 587 per-capita a tính theo đầu người 588 demand n nhu cầu 589 coincide v x.ra đồng thời 590 shortage n sự thiếu hụt 591 rainfall n lượng mưa 592 conversion n sự chuyển đổi 593 process n quá trình 594 evaporate v bốc hơi 595 mystery n điều huyền bí 596 irritating a gây bực bội 597 claim v cho rằng, nói rằng 598 consist (of) v gồm có 599 steady a đều đặn 600 phase n giai đoạn 601 alternate v thay thế, hoán đổi 602 occupy v xâm chiếm, chiếm 603 function n chức năng 604 brain n bộ não 605 interrupt v ngắt, chen vào 606 shallow a nông, cạn, ko sâu 607 sanitation n sự vệ sinh, làm sạch 608 loan n khoản tiền cho vay 609 extend v mở rộng 610 pipe n đường ống, ống dẫn 12 | P a g e
  13. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 12 phrasal verbs meanings 1 turn off|on tắt|bật 2 get over vượt qua, phục hồi 3 take off cởi ra, cất cánh 4 take up theo học, theo đuổi 5 take after giống với 6 worry about lo lắng về 7 work for làm việc cho 8 bring up nuôi dạy nên 9 bring about mang lại, đem lại 10 bring in ban hành, đưa ra 2011 phrasal verbs 11 refer to đề cập đến 12 go out đi chơi 13 set off|out khởi hành 14 get rid of từ bỏ, loại bỏ 15 add up (to) tăng lên (đến) 16 adapt to thích nghi với 17 kill off làm chết hết 18 run out:peter out cạn kiệt 19 run away bỏ trốn 20 run over chẹt phải, cán phải 2012 phrasal verbs 21 give in đầu hàng 22 give up từ bỏ 23 wash up rửa dọn 24 carry out tiến hành, thực hiện 25 look up tra từ, tra cứu 26 look after chăm sóc 27 base on dựa vào 28 turn in đi ngủ 29 stay up thức khuya 2013 2013 30 apply for nộp đơn xin 31 apply to áp dụng cho 32 turn up xuất hiện 33 turn down từ chối, từ bỏ 34 concentrate on tập trung vào 35 contribute to góp phần vào 36 interfere with can thiệp, cản trở 37 absorb into ngấm vào, hút vào 38 give away cho 39 throw away vứt đi 40 stand for viết tắt của 2014 13 | P a g e
  14. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 41 go off nổ, đổ chuông 42 put off hoãn lại 43 put away cất đi, xếp lại (chổ cũ) 44 combine with kết hợp với 45 grow up lớn lên, phát triển 46 cater for đáp ứng (nhu cầu, s.thích) 47 die of chết vì 48 worry for lo lắng cho 49 hand in nộp, giao 50 dedicate to dành cho, dâng hiến cho MT 2019 51 deter from ngăn khỏi, cản trở 52 divide into chia ra thành 53 look forward to trông đợi, mong đợi 54 drop into ghé đến, ghé thăm 55 carry on tiếp tục làm gì 56 carry off thành công, win 57 put on mặc vào 58 put out dập tắt 59 put up with chịu đựng 60 call for cho mời đến, gọi đến MT 2015 61 result in gây nên, gây ra 62 result from là hậu quả của 63 pay for trả tiền cho 64 consist of bao gồm 65 account for giải thích cho, chiếm TN2010 important phrases meanings 1 mind + Ving bận tâm, phiền lòng 2 lose one’s job mất việc 3 in danger of có nguy cơ 4 take off st cởi ra 5 study overseas đi du học 6 take the responsibility for chịu trách nhiệm về 7 become homeless trở thành vô gia cư 8 meet one’s expectation đạt được sự mong đợi 9 take measures to V áp dụng các b.pháp 10 get information tiếp nhận thông tin 11 go + ving đi (fishing|camping 12 apologise to sb for st xin lỗi ai về điều gì 13 a number of + N(pl) nhiều 14 the number of + N (pl) con số 15 apply for a job nộp đơn xin việc 16 deal with st xử lý, làm việc về 17 appoint new staff chỉ định n.viên mới 18 be on time đúng giờ 14 | P a g e
  15. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 19 be in time kịp lúc 20 be out of order bị hỏng, hư ### 21 remember + to V nhớ để làm 22 remember + Ving nhớ đã làm 23 without + N(ht) = if (2) 24 without + N(qk) = if (3) 25 neither nor không cũng không 26 either or hoặc hoặc 27 both and cả hai 28 not only but also không những mà còn 29 go extinct trở nên tuyệt chủng 30 adapt oneself to thích nghi với 31 similar to = the same as giống, tương tự 32 cut down the forests chặt phá rừng 33 in spite of + N mặc dù 34 despite + N mặc dù 35 although + S + V mặc dù 36 in my opinion theo quan điểm của tôi 37 According to him/her theo anh ấy/cô ấy 38 leave an impression on sb để lại 1 ấn tượng tốt với 39 make an impression on sb tạo được ấn tượng tốt với 40 must have V3 chắc là đã 41 can't have V3 chắc chắn là không thể 42 Should have V3 nên làm mà không làm 43 shouldn't have V3 không nên làm mà làm 44 needn't have V3 ko cần thiết phải làm mà làm 45 may have V3 e là đã 46 could have V3 nhẽ ra đã có thể 47 ought to have V3 nhẽ ra là đã phải 48 be concerned with quan tâm đến 49 be concerned about bận tâm về 50 be held = be organized được tổ chức 51 suggest doing st đề nghị làm gì 52 suggest that S Vo đề nghị ai làm gì 53 must be adj chắc chắn là 2012 54 pay attention to chú ý đến 55 make an effort to V nổ lực làm gì 56 participate in = take part in tham gia vào 57 find solutions to a problem tìm giải pháp cho 1 vđ 58 congratulate sb on st|doing st chúc mừng ai về 2013 59 be out of date lạc hậu 60 be out of fashion lỗi thời 61 make friends with sb kết bạn với ai 62 have (no) difficulty + Ving (ko) gặp khó khăn khi làm gì 63 set foot on the moon đặt chân lên mặt trăng 64 the first one + to verb là người đầu tiên làm gì 65 all over the world trên khắp thế giới 66 be different from khác với 67 protect st/sb from st bảo vệ khỏi 15 | P a g e
  16. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 68 surf the internet lướt web 69 be devoted to N/Ving cống hiến, tận tụy với 70 adopt a child nhận con nuôi 71 have an impact on st có ảnh hưởng đến 72 contribute to Ving|N góp phần vào 73 prevent st/sb from sb/st ngăn khỏi 74 have a sense of humour có khiếu hài hước TN2014 75 be lack of N = lack N thiếu, hụt 76 over the last/past trg suốt time qua + HTHT 77 spend doing st/ on st dành, dùng làm gì/về 78 in stead of = rather than thay vì 79 belong to sb thuộc về ai 80 afford st|to do st đủ k.năng làm gì (money) 81 provide sb with st cung cấp cho ai cái gì 82 provide st for sb cung cấp cái gì cho ai 83 a wide variety of nhiều, đa dạng 84 join hands to do st chung tay làm gì 85 devote oneself to st tận tụy với| cống hiến cho 86 work together làm việc cùng nhau 87 put together ráp lại, gắn với nhau 88 take action to V hành động để làm gì 89 specialize in st/doing st chuyên về 90 cater for one's tastes đáp ứng thị hiếu của ai 91 be inferred from được suy ra từ 92 meet the basic needs đáp ứng nhu cầu cơ bản 93 be popular with sb thịnh hành, quen với 94 range from to nằm từ A đến B MT2019 95 warn sb of st cảnh báo về, báo trước 96 warn sb about/against dặn dò, đề phòng 97 regard as = consider as xem như là 98 in advance trước 99 friendly to the environment thân thiện với môi trường 100 environment friendly thân thiện với môi trường 101 do harm to sb/st gây hại cho 102 a matter of great concern vấn đề đang rất đc q.tâm 103 at the end of vào cuối (học kỳ, tháng ) 104 in the end finally, cuối cùng 105 leave nothing to chance ko để lại bất điểm yếu nào 106 once in a while thỉnh thoảng 107 be proud of sb/st tự hào về MT2015 108 Commit to st phạm phải 109 I don’t think so tôi ko nghĩ vậy 110 I think so tôi nghĩ vậy 111 I hope so tôi hi vọng vậy 112 I hope not tôi ko hi vọng vậy 113 by all means bằng mọi giá 114 do the washing up rửa chén 115 be considerate of st chu đáo với việc gì 116 be forgetful of st hay quên gì 16 | P a g e
  17. HONGHA HIGH SCHOOL – ENGLISH GROUP – 2018 117 a large amount of nhiều (+ N ko đếm được) 118 of all ages mọi lứa tuổi 119 all walks of life mọi nơi, mọi nẻo đường 120 take place diễn ra, xảy ra 121 in principle theo nguyên tắc 122 make good làm giảm bớt, bù đắp 123 make up for bù lại, làm bù cho 17 | P a g e