Ma trận đề kiểm tra chuyên đề lần 5 môn Tiếng Anh Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Liễn Sơn
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận đề kiểm tra chuyên đề lần 5 môn Tiếng Anh Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Liễn Sơn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- ma_tran_de_kiem_tra_chuyen_de_lan_5_mon_tieng_anh_lop_12_nam.docx
- 09_TIENGANH12_LAN5_MATRAN_1819.pdf
Nội dung text: Ma trận đề kiểm tra chuyên đề lần 5 môn Tiếng Anh Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Liễn Sơn
- SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ LẦN 5 TRƯỜNG THPT LIỄN SƠN Môn: TIẾNG ANH – LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 (Ma trận gồm: 01 trang) Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề Tên mục/ bài tập Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng (nội dung về kiến thức/ kĩ năng ) 1. PRONUNCIATION Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 0 Số câu: 2. Điểm: 0.4. Số câu: 2. Điểm: 0.4. Tỉ lệ 4% Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 4% 2. STRESS Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 0 Số câu: 2. Điểm: 0.4. Số câu: 2. Điểm: 0.4. Tỉ lệ 4% Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 4% 3. SYNONYM Số câu: 0 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 2. Điểm: 0.4. Số câu: 2. Điểm: 0.4. Tỉ lệ 4% Điểm: 0 (0.0%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 4% 4. ANTONYM Số câu: 0 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 2. Điểm: 0.4. Số câu: 2. Điểm: 0.4. Tỉ lệ 4% Điểm: 0 (0.0%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 4% 5. ERROR IDENTIFYING Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 3. Điểm: 0.6. Số câu: 3. Điểm: 0.6. Tỉ lệ 6% Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 6% 6. LEXICO – GRAMMAR Số câu: 5 Số câu: 1 Số câu: 2 Số câu: 5 Số câu: 13. Điểm: 2.6. Số câu: 13. Điểm: 2.6. Tỉ lệ 26% Số điểm: 1.0 (10%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.4 (4%) Số điểm: 1.0 (10%) Tỉ lệ 26% 7. GAPS FILLING Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 5. Điểm: 1.0. Số câu: 5. Điểm: 1.0. Tỉ lệ 10% Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.4 (4%) Điểm: 0.2 (2%) Tỉ lệ 10% 8. READING COMPREHENSION Số câu: 3 Số câu: 1 Số câu: 2 Số câu: 8 Số câu: 14. Điểm: 2.8. Số câu: 14. Điểm: 2.8. Tỉ lệ 28% Điểm: 0.6 (6%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.4 (4%) Điểm: 1.6 (16%) Tỉ lệ 28% 9. SENTENCE BUILDING Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 5. Điểm: 1.0. Số câu: 5. Điểm: 1.0. Tỉ lệ 10% Điểm: 0.4 (4%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Tỉ lệ 10% 10. COMMUNICATION Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 0 Số câu: 0 Số câu: 2. Điểm: 0.4. Số câu: 2. Điểm: 0.4. Tỉ lệ 4% Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0.2 (2%) Điểm: 0 (0.0%) Điểm: 0 (0.0%) Tỉ lệ 4% Tổng số câu trắc nghiệm: 50 Số câu: 15 Số câu: 10 Số câu: 10 Số câu: 15 Số câu: 50. Điểm: Điểm: 3.0 (30%) Điểm: 2.0 (20%) Điểm: 2.0 (20%) Điểm: 3.0 (30%) 10. Tỉ lệ 100% NGƯỜI DUYỆT ĐỀ NGƯỜI THẨM ĐỊNH ĐỀ NGƯỜI RA ĐỀ NGUYỄN NGỌC MINH ĐỖ VĂN BÌNH MA TRẬN Trang 1/1