Tổng hợp toàn bộ từ vựng môn Tiếng Anh Khối 12
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp toàn bộ từ vựng môn Tiếng Anh Khối 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- tieu_luan_tong_hop_toan_bo_tu_vung_tieng_anh_12_12875547.doc
Nội dung text: Tổng hợp toàn bộ từ vựng môn Tiếng Anh Khối 12
- Unit 1 HOME LIFE A.READING 1. shift [∫ift] (n) ca, kíp night shift ca đêm 33. close knit ['klousnit] gắn bĩ, thân thiết 2. biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học 34. to support [sə'pɔt] ủng hộ supportive of 3. nurse (n): nữ y tá [nə:s] 35. to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau 4. project ['prədʒekt] đề án, dự án 36. to come up được đặt ra 5. to join hands nắm tay nhau, cùng nhau 37. frankly ['frỉηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực 6. caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo 38. to feel + adj cảm thấy 7. responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm 39. secure [si'kjuə] (adj) an tâm 8. to take/assume the responsibility to sob for sth 40. separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau chịu trách nhiệm với ai về điều gì đĩ 41. Compare so sánh 9. household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà 42. shake hands bắt tay 10. run the household ['haushould] trơng nom việc nhà 43. annoying gây phiền 11. get up thức dậy 44. miss nhớ, bỏ lỡ, quý cơ 12. make sure đảm bảo 45. describe mơ tả 13. dress ăn mặc, áo đầm 46. to play tricks (on sb) chơi xỏ ai. 14. hurry hối hả 47. base nền tảng 15. special dishes mĩn ăn đặc biệt 48. discuss thảo luận 16. final year năm cuối 49. confidence lịng tự tin 17. leave home for school đến trường 50. find solutions tìm giải pháp 18. suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp 51. well-behaved (a): cĩ hạnh kiểm tốt 19. to rush to (v) xơng tới, lao vào 52. take each other’s hands cầm/lấy tay người khác 20. to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì B. apply to sb [ə'plai] thích hợp với ai cĩ hiệu quả 21. to give a hand giúp một tay 1. interest ['intrəst] (n) sở thích 22. eel [ il] (n) con lươn interesting (a) thú vị Ex The film is very interesting eel soup cháo lươn interested (a) cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film 23. attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng 2. secret ['sikrit] (n) điều bí mật 24. to win a place at university thi đỗ vào trường đại học 3. personal secrets bí mật cá nhân 25. eldest child con lớn nhất 4. to make a decision = to decide quyết định 26. main chính yếu, quan trọng 5. upbringing ['ʌpbriηiη] (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con) 27. look after chăm sĩc, trơng nom 6. nearest in meaning gần nghĩa nhất 28. to take out the garbage đổ rác 7. wash the dishes rửa bát 29. mischievous ['mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái 8. make an important decision quyết định quan trọng mishief ['mist∫if] (n) sự/ trị tinh nghịch, trị tinh quái 9. form hình thành, hình thức mischievously (adv) 10. to get on well with hịa đồng với 30. obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo obedience (n) 11. partner cộng tác obediently (adv) 12. Note down ghi chú 13. original ban đầu. gốc 31. hard working (adj) chăm chỉ 32. to mend [mend] (v) sửa chữa 14. harmonious [hɑ'mɔniəs](a) khơng cĩ bất đồng hoặc ác cảm
- C. reserve sth (for sb/sth) [ri'zəv] (v) = to book (v) đặt trước 8. married kết hơn 1. flight chuyến bay 9. conversation hơi thoại 2. reserved kín đáo, dè dặt 10. spread out cover a large area trải dài, tản ra 3. rarely hiếm khi 11. leftover [ə] thức ăn thừa 4. crowded đơng đúc 12. sound + adj nghe cĩ vẻ 5. end up kết thúc 13. all over the place khắp mọi nơi 6. coach [kout∫] xe chở khách đường dài 14. to get together họp lại 7. consider quan tâm, cân nhắc 15. a kid đứa trẻ D. -family rule qui tắc trong gia đình 9. be allowed to + do sth được phép làm việc gì 1. Mine = my + N của tơi 10. have to + do sth phải làm việc gì 2. pen pal bạn quen qua thư 11. permit + sb to do sth cho phép (ai) (làm gì) 3. do their share of = share chia sẻ + doing sth cho phép (làm gì) 4. add thêm vào E. LANGUAGE FOCUS 5. expressions sự bày tỏ, thành ngữ 1. message ['mesidʒ] thơng điệp, thơng báo 6. During +N trong suốt 1 giai đoạn 2. exam result (n) [ig'zỉm ri'zʌlt] kết quả thi 7. let + sb + do sth để cho (ai) làm (việc gì) 3. great grandfather (n) ơng cố, ơng cụ 8. allow + sb to do sth cho phép (ai) làm (việc gì) 4. address [ə'dres] địa chỉ Unit 2 CULTURAL DIVERSITY A. READING • culture ['kʌlt∫ə] (n) văn hĩa • romantic [roʊ'mỉntɪk] lãng mạn • cultural (adj) [ʌ∫əə] (thuộc) văn hĩa • to be attracted to bị thu hút attractiveness (n) • precede [pri'sid] (v) đến trước, đi trước • to fall in love with phải lịng ai • to confide in sb [kən'faid] tin tưởng, giao phĩ • On the other hand mặt khác • partnership ['pɑtnə∫ip] (n) sự cộng tác • contractual [kən'trỉktjuəl] (adj) thỏa thuận • determine [di'təmin] (v) quyết định, xác định • bride (n) [braid] cơ dâu • determination (n) [ə∫] sự xác định • groom [grum] chú rể • sacrifice ['sỉkrifais] (v) hy sinh • to be supposed được cho là • survey ['səvei] (n) cuộc điều tra surveyor(n)nhân viên điều tra • oblige (to do sth) [ə'blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách • diversity [dai'vəsiti] (n) tính đa dạng • to conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành • factor ['fỉktə] (n) nhân tố • respone [ri'spɔns] (n) answer (n) câu trả lời • to approve [ə'pruv] (v) chấp thuận • key value (n) giá trị cơ bản • approval (n) [ə'pruvl] • concerned (adj) [kən'sɜrnd] quan tâm • tradition [trə'di∫n] (n) truyền thống • to maintain [mein'tein] (v) giữ, duy trì • traditional (a) [ə∫ə] theo truyền thống • traditionally (adv) • to reject ['ridʒekt] (v) khước từ, từ bỏ • to marry ['mỉri] (v) kết hơn, lấy vợ, lấy chồng • trust (v) (n) [trʌst] tin cậy • marriage ['mỉridʒ] hơn nhân • record ['rekɔd] (n) sổ sách ghi chép. • to believe in tin vào B. • point of view (n) quan điểm • generation [,dʒenə'rei∫n] (n) thế hệ
- • to be based on dựa vào • blessing ['blesiη] (n) lời cầu chúc • to hold hands nắm tay D. • rim [rim] (n) vành nĩn • in public ['pʌblik] giữa cơng chúng, cơng khai • rib [rib] gọng, sườn, gân • roof (n) [ruf] mái nhà • conical ['kɔnikəl] (adj) cĩ hình nĩn • old age (adj) già • symbol ['simbəl] (n) biểu tượng • nursing house (n) ['nɜrsɪŋ haʊs] viện dưỡng lão • equivalent [i'kwivələnt] (n) từ tương đương • to lead an independent life (v) sống cuộc sống tự lập • spirit [‘spirit] (n) tinh thần • typical ['tipikl] (adj) điển hình • material [mə'tiəriəl] (n) chất liệu • feature ['fit∫ə] (n) nét đặc biệt, nét đặc trưng • bamboo [bỉm'bu] (n) cây tre • diamater [dai'ỉmitə] (n) đường kính • corresponding [,k ris'p ndiη] (adj) tương ứng ɔ ɔ • trap [trỉp] (n) dây nĩn • income ['iηk m] (n) thu nhập ʌ • palm leaf (n) [pɑm lif] lá cọ • to greet [grit] (v) chào hỏi ->• greeting (n) • sew [sou] (v) khâu, may • groceries ['grousəriz] hàng tạp phẩm • trim [trim] (v) tơ điểm, xen tỉa C. • altar ['ɔltə] (n) bàn thờ • to be trimmed được cắt xén • banquet ['bỉηkwit] (n) buổi tiệc, yến tiệc • attar oil (n) một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng • wedding banquet ['wedɪŋ 'bỉŋkwɪt] (n) • a coat of attar oil một lớp tinh dầu • ceremony ['seriməni] (n) nghi lễ • process ['prouses] (n) qui trình • wedding ceremony (n) hơn lễ • to be cover with được bao phủ • wedding day ngày cưới • to protect from bảo vệ khỏi • wedding ring (n) nhẫn cưới • attractive [ə'trỉktiv] (adj) thu hút, hấp dẫn, cĩ duyên • wedding card (n) thiệp mờ đám cưới E. -• wildlife (n) [] động vật hoang dã • to photograph (v) ['foutəgr f 'foutəgrỉf] chụp hình • the couple (n) ['kʌpl] cặp vợ chồng ɑ • to be wrapped (v) được gĩi • photograph = photo (n) bức ảnh • tray [trei] (n) cái khay • photographer (n) [fə'tɑgrəfər] người chụp ảnh • to be charge of sb/sth đảm trách • photography (n) [fə'tɑgrəfɪ] thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh • Master of ceremonies (MC) chủ lễ, người dẫn chương trình • Prize [ praiz] giải thưởng • ancestor (n) ['ỉnsistə] tổ tiên • rhino ['rainou] (n) con tê giác • to ask their ancestors’ permission xin phép ơng bà • to attract (v) [ə'trỉkt] theo dõi, theo dấu vết • to be/get married to sb lấy ai • to complain to sb about sth (v) [kəm'pleɪn] than phiền • to exchange (v) [ɪks'ʧeɪndʒ] trao đổi • upstair [, p'steəz] (adv) ở tầng trên • reception [ri'sep∫n] (n) tiệc chiêu đãi ʌ • in return (v) để đền đáp lại, để trả lại • neighbour (n) 'neɪbər] người hàng xĩm, láng giềng • envelope [in'veləp] (n) phong bì • to turn down vặn nhỏ • to contain (v) [kən'teɪn] chứa đựng • to fail the exam [feɪl] thi rớt # pass the exam • the newly wedded couples những cặp vợ chồng mới cưới • grateful [‘greiful] (adj) biết ơn
- Unit 3 WAYS OF SOCIALISING A READING • social ['sou∫l] (adj) thuộc xã hội • signal ['signəl] (n) dấu hiệu • society [sə'saiəti] (n) xã hội • to get off (v) xuống (xe) # to get on • to socialise (v) ['soʊ∫əlaɪz] xã hội hĩa • to be excited (v) [ɪk'saɪtɪd] phấn khích • to attract sb’s attention (v) [ə'trỉkt] [ə'ten∫n] gây (thu hút) sự chú ý của ai • to jump up and down [dʒʌmp] nhảy lên • verbal ['vəbl] (a) bằng lời, hữu ngơn • instance ['instəns] (n) trường hợp • non verbal (a) phi ngơn • for instance ví dụ, chẳng hạn • informal (adj) [in'f ml] = friendly thân mật ɔ • obvious (adj) ['ɒbviəs] rõ ràng, hiển nhiên • formal (adj) ['fɔrml] trịnh trọng • obviously (adv) • informality (n) [ɪnfɔr'mỉlɪtɪ] sự thân mật • appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp • choice [t∫ is] (n) sự lựa chọn • nod (v) [nɑd] gật đầu ɔ • approach [ə'prout∫] (v) lại gần, đến gần • to choose [ʧuz] (v) lựa chọn ( chose – chosen) • communication [kə,mjuni'kei∫n] (n) sự giao tiếp • to pass (v) [pỉs] đi ngang qua • to communicate [kə'mjunikeit] (v) giao tiếp • to catch one’s eye [kỉʧ] đĩn mắt của ai • common (adj) ['kɑmən] thơng thường, phổ biến • slightly [‘slaitli] (adj) nhẹ nhàng • to wave (v) [weɪv] vẫy tay • to whistle [wisl] (v) húyt sáo • to raise one’s hands giơ tay • to be rude to sb [kỉʧ] khiếm nhã, bất lịch sự với ai B. SPEAKING • to argue with sb about sth (n) ['ɑrgju] tranh luận • terrfic (adj) [tə'rifik] excellent, wonderful tuyệt vời • to install [in'st l] (v) lắp đặt • decent [‘disnt] (adj) đứng đắn, chỉnh tề ɔ • handle ['hỉndl] (v) sử dụng, sờ, (vấn tĩc lên) • regulation [,regju'lei∫n] (n) qui tắc, nội quy • shank [∫ỉηk] (n) thân cột, chuơi dao, tay chèo • kid [kid] = joke [dʒo k] nĩi đùa ʊ • the shank of the evening lúc sẩm tối • tune (n) [tun] giai điệu • apoplectic [,ỉpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận • respond (v) [ri'sp nd] đáp lại ɔ • startling ['stɑrtlɪŋ] (adj) rất ngạc nhiên, làm sửng sốt • compliment ['k mplimənt] (n) lời khen ngợi ɔ • to startle (v) ['stɑrtl] gây ngạc nhiên, sửng sốt • blouse [blauz] (n) áo chồng • social worker (n) ['soʊ∫l 'wɜrkə] người làm cơng tác xã hội • style (n) [sta l] loại, mẫu, kiểu dang ɪ • battleground ['bỉtlgraund] (n) • hairstyle (n) ['heəstail] kiểu tĩc • some pieces of advice [pis] [əd'va s] một vài lời khuyên • to suit [sjut] hợp với ɪ • instrument ['instrumənt] (n) nhạc cụ • badminton (n) ['bỉdm ntən] mơn cầu lơng ɪ • to talk sth over thảo luận cái gì • public speaking ['pʌblɪk] nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn nĩi • reasonable (adj) ['riznəbl] hợp lý • a pair of glasses (n) một cặp mắt kính • a length of time (n) một lượng thời gian C. LISTENING • the exact duration [ɪg'zỉkt] [dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính • marvelous ['mɑvələs] = wonderful, fantastic (adj) tuyệt vời xác • argument (n) ['ɑrgjʊmənt] sự tranh luận • to work out tính tĩan cái gì vạch ra
- • absolute ['ỉbsəlut] (adj) hịan tịan • shock [∫ɑk] (v,n) sốc, cú sốc • absolutely (adv) ['ỉbsəlutlɪ] • to wake up thức dậy • maximum ['mỉksiməm] (n) tối đa • a sound sleep một giấc ngủ ngon • minimum ['miniməm] tối thiểu • fright [frait] sự hoảng sợ • to limit (v) ['lɪmɪt] giới hạn, hạn chế • frighten (v) ['fraɪtn] làm hoảng sợ • to be agreed upon đạt tới một sự đồng ý • instant thought ['ɪnstənt θɔ] ý nghĩ tức thì • to object to ['ɑbdʒɪkt] phản đối • a heart attack [ɑə] một cơn đau tim • serious ['siəriəs] (adj) nghiêm trọng • out of kindness ['kaɪndnɪs] vì lịng tốt • seriously (adv) ['sɪrɪəslɪ] • separate ['seprət] (adj) riêng biệt • particular [pə'tikjulə (r)] (adj) đặc biệt, riêng biệt D. WRITING • farewell [,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt • apologize to sb for sth (v) [ə'pɑlədʒaɪz] xin lỗi ai về điều gì • to relate to [rɪ'leɪt] liên quan đến • to make /offer an apology for sth [ə'pɑlədʒɪ] • order ['ɔdə] (n) thứ tự, trình tự • abrupt [ə'brʌpt] (adj) đột ngột • to order (v) yêu cầu, ra lệnh • re ordered (adj) được sắp xếp lại • abruptly (adv) [ə'br ptl ] ʌ ɪ • to indicate ['indikeit] (v) chỉ, cho biết • thoughtful [θɔ] (adj) ân cần, chu đáo • to make a mistake [m 'ste k] phạm lỗi • discourtesy [dis'kətisi] (n) ɪ ɪ • to be sorry for sth rất hổ thẹn và hối hận • interruption [ ntə'r p∫n] (n) sự gián đọan vật gây gián đọan ɪ ʌ • to admit [əd'mit] (v) thừa nhận • addition [ə'di∫n] (n) sự thêm vào • wrongdoing (n) [ɒηη] hành vi sai trái • omission ['omi∫n] (n) sự bỏ đi • to hurt someone’s feeling [h rt] ['fil ŋ] chạm lịng tự ái của ai • to omit (v) [o’mit] bỏ sĩt, bỏ đi ɜ ɪ • to require [ri'kwaiə] (v) yêu cầu, địi hỏi • to ask permission [pə'mi∫n] (n) xin phép • to take a seat (v) ngồi lên gối • to depend on [d 'pend] lệ thuộc vào ɪ • action ['ỉk∫n] (n) hành động • at hand sắp đến, sắp tới • naturally ['nỉt∫rəli] (adv) đương nhiên, tất nhiên • to observe [ə'bzəv] (v) quan sát • to cause [kɔz] (v) gây ra • departure [di'p t∫ə] (n) sự ra đi, sự khởi hành ɑ • to be late for class/ school đến lớp trễ, đi học trê • to lead into [lid] đưa vào, dẫn vào E. LANGUAGE FOCUS • to be upset [ʌp'set] lo lắng, bối rối • marketing manager (n) ['fil ŋ 'mỉn dʒər] giám đốc tiếp thị ɪ ɪ • to promise ['prɔmis] (v) hứa • uccessful [sək'sesfl] (adj) thành cơng • to turn up [sək'ses] = to arrive (v) đến • to succeed [sək'sid] (v) successfully (adv) [sək'sesf l ] ʊ ɪ • to break down [breɪk daʊn] bị nạn, bị hỏng (xe) • success (n) [sək'ses] sự thành cơng • to get through (to sb) liên lạc (với ai) qua điện thọai • to run an office quản lý một văn phịng • otherwise [' đəwaiz] (conj) nếu khơng • to be angry with sb giận ai ʌ • not any more = no longer khơng cịn nữa • to forgive [fə'giv] (v) tha thứ • sarcastic [sɑ'kỉstik] (adj) chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
- • to owe [ou] mắc nợ, nợ TEST YOURSELF A I. LISTENING the Western World ['westərn ɜ] thế giới phương Tây • to slump [slʌmp] (v) sụp xuống • the last two centuries hai thế kỷ qua • lack of [lỉk] thiếu sự thiếu • to arrange [ə'reindʒ] (v) sắp xếp • relaxed [ri'lỉkst] (adj) thỏai mái, khơng căng thẳng • to join [dʒɔin] (v) kết hợp • clue [klu] (n) đầu mối, manh mối • greatly [‘greitli] (adv) rất, lắm • to notice (v) [lỉk] chú ý II. READING • to look away quay đi • to include [in’klud] bao gồm, gồm cĩ • challenge ['t∫ỉlindʒ] (n) sự thách thức • posture ['pɔst∫ə (r)] (n) tư thế, dáng điệu • to be shy [∫aɪ] rụt rè, e lệ • facial expression ['feɪ∫l ɪk'spre∫n] nét mặt, khuơn mặt • to tap (v) [tỉp] gõ nhẹ • impatient [im'pei∫ənt] (adj) thiếu kiên nhẫn • gesture ['dʒest∫ə] (n) cử chỉ, điệu bộ • nervous ['nəvəs] (adj) hay lo lắng, nơn nĩng • to interpret [in'təprit] (v) hiểu (theo một cách nào đĩ) • to stay way from someone giữ một khỏang cách với III. GRAMMAR • to put off hõan lại • to imagine [i'mỉdʒin] (v) tưởng tượng • to keep in touch with giữ liên lạc • to settle [setl] in ổn định nơi ăn chốn ở IV. WRITING • to put down cất • pen pal (n) [pen pỉl] bạn trên thư từ • carpet [kapit] (n) tấm thảm • guideline [‘gaidlai] (n) cư xử • house warming party (n) tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia • hobby (n) ['hɑbɪ] sở thích Unit 4 SCHOOL EDUCATION SYSTEM A. READING • compulsory [kəm'pʌlsəri] (a) = mandatory/obligatory bắt buộc • half term (n) [hỉf təm] giữa kỳ • certificate [sə'tifikit] (n) chứng chỉ, giấy chứng nhận • academic year [,ỉkə'demik jiə] năm học • certificate [sə'tifikeit] (v) cấp giấy chứng nhận • to be divided [di'vaidid] into được chia thành • curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình học • to be separated ['sepəreitid] được tách ra • break [breik] (n) kỳ nghỉ ngắn • core [k ] (a) chính yếu, chủ yếu ɔ • parallel ['pỉrəlel] (adj) song song • tuition fees [tju'i∫n fiz] (n) học phí • category ['kỉtigəri] (n) loại • to educate ['edjukeit] (v) giáo dục • fee [fi] (n) tiền thù lao, lệ phí • general education ['dʒenrəl ed 'ke ∫n] giáo dục phổ thơng ʊ ɪ • tuition fee (n) [tu'ɪ∫n fi] học phí • secondary education ['sekəndrɪ edʊ'keɪ∫n] giáo dục trung học • fee - paying (adj) trả học phí • state school [steɪt skul] trường quốc lập • level [‘levl] (n) mức độ, trình độ • education level (n) [ed 'ke ∫n 'levl] cấp học • independent school [ɪndɪ'pendənt skul] trường tư ʊ ɪ • national curriculum ['nỉ∫ənl kə'r kj ləm] chương trình gdục • public school ['pʌblɪk skul] trường dân lập ɪ ʊ • system ['sistəm] (n) hệ thống quốc gia • schooling ['skuliη] (n) sự giáo dục ở nhà trường • to be set được đặt ra • to consist of [ə] bao gồm • government ['gʌvnmənt] (n) chính phủ • term [təm] (n) học kỳ • to be made up được tạo nên bởi
- • Design and Technology [dɪ'zaɪn] [tek'nɑlədʒɪ] thiết kế và kỹ thuật • upper secondary school trường trung học phổ thơng • optional [' p∫ənl] (adj) tự chọn, khơng bắt buộc • Information Technology (n) [ɪnfər'meɪ∫n tek'nɑlədʒɪ]cnghệ thơng tin ɔ • to last [lỉst] kéo dài • Physical Education (n) ['f z kl ed 'ke ∫n] mơn giáo dục thể chất ɪ ɪ ʊ ɪ C. LISTENING • Modern Foreign Language mơn ngơn ngữ hiện đại • tearaway ['teərəwei] (n) người bốc đồng • core subjects [k r 's bdʒ kt ] những mơn học chủ đạo ɔ ʌ ɪ • disruptive [ʌ] (adj) gây rối • national examination kì thi quốc gia • method ['meθəd] (n) phương pháp • General Certificate of Secondary Education (GCSE) kì thi TN THPT • methodical [mə'θ d kl] (adj) • stage [steidʒ] (n) giai đọan ɑ ɪ • pre school (n) trước tuổi đi học • well behaved ['welbi'heivd] (adj) • childcare environment (n) [∫ə ɪn'vaɪrənmənt] nhà trẻ • struggle [ʌ] (n) cuộc đấu tranh • infant ['infənt] (n) trẻ con (dưới 7 tuổi) • to get on tiến bộ • to attend (v) [ə'tend] tham dự • to go through đi qua • to go away bỏ đi • to put into force [fɔrs] cĩ hiệu lực • pretty [‘priti] (adj) khá • detailed [‘diteild] (adj) tỉ mỉ, nhiều chi tiết • actually ['ỉktjuəli] (adv) thực ra • course [kɔs] (n) khĩa học • on the whole tĩm lại • effectively [i’fektivli] (adv) cĩ hiệu quả • essay [‘esei] (n) bài tiểu luận B. SPEAKING • boarding school [bɔrd skul] trường nội trú • nursery school (n) ['nɜrsərɪ] nhà trẻ D. WRITING • Kindergarten ['kində,gɑtn] • formal [ɔməl] (adj) chính qui • lower secondary school trường trung học cơ sở • formal school system in VN hệ thống trường chính qui ở VN E. LANGUAGE FOCUS • powerful ['pauəfl] (adj) • to select [‘si’lekt] lựa chọn • selection (n) [sɪ'lek∫n] • field [fild] (n) lĩnh vực • to forecast [ st] (v) dự báo • to publish [ʌ∫] (v) xuất bản • publishment (n) ɔɑ • tragedy [ỉʒə] (n) bi kịch • to control [kən'troul] (v) điều khiển • the computer’s memory (n) bộ nhớ của máy vi tính • conference [ɔəə] (n) • to store [ɔ] (v) cất giữ, lưu trữ • commercially [kə'mə∫əli] (adv) • calculation [,kỉlkju'lei∫n] (n) phép tính • progress ['prougres] (n) sự tiến bộ UNIT 5 HIGHER EDUCATION A. READING • campus ['kỉmpəs] (n) • scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi • challenge ['t∫ỉlindʒ] (v) (n) thách thức • mate [meit] bạn bè • roommate (n) [] bạn cùng phịng • challenging (adj) ['ʧỉlɪndʒɪŋ] kích thích • to apply for [ə'plai] nộp đơn • blame [bleim] (v) khiển trách • application form [ỉplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) tờ đơn • to blame sb/sth for/on sth • applicant ['ỉplikənt] (n) người nộp đơn • to daunt [dɔnt] (v) • daunting ['dɔntiη] (adj) • impression [im'pre∫n] (n) ấn tượng
- • impressive (adj) [ɪm'presɪv] cĩ ấn tượng • academically [,ỉkə'demikəli] (adv) • exciting [ik'saitiη] (adj) hứng thú, lý thú • throughly ['θʌrəli] (adv) hồn tồn • excited [ik'saitid] (adj) sơi nổi • to take part in = to participate in [pɑr'tɪsɪpeɪt] tham gia vào • to explain [iks'plein] to sb for sth giải thích với ai về điều gì • engineering [,endʒi'niəriη] (n) khoa cơng trình • explanation (n) [eksplə'neɪ∫n] sự giải thích • the Advanced Engineering khoa cơng trình nâng cao • to follow ['fɑloʊ] đi theo • chance [t∫ɑns] (n) = opportunity [,ɔpə'tjuniti] (n) cơ hội • existence [ig'zistəns] (n) sự tồn tại • creativity [,kriei'tiviti] (n) • creative (adj) [kri'eɪtɪv] • suddenly ['sʌdnli] (adv) đột ngột • knowledge ['nɔlidʒ] (n) kiến thức, sự hiểu biết • to fight back tears gạt nước mắt • society [sə'saiəti] (n) xã hội • all the time = always luơn luơn, lúc nào cũng • social (adj) ['sou∫l] (thuộc) xã hội • socially (adv) về mặt xã hội • degrees Celsius [di’griz ['selsiəs] (n) độ C • to make friends kết bạn • midterm ['midtəm] (n) • calendar ['kỉlində] (n) lịch • to graduate from ['grỉdʒuət] tốt nghiệp • graduation (n) [grỉdʒʊ'eɪ∫n] • rise [raiz] (n) = increase [‘inkris] (n) sự gia tăng • over and over nhiều lần lặp đi lặp lại • inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát • amazing [ə'meiziη] (adj) kinh ngạc, sửng sốt • speed [spid] tốc độ • to be in a place đang ở một nơi • to get on very well with sb hịa hợp với ai B. SPEAKING • reference letter ['refərəns 'letər] thư giới thiệu • tertiary ['tə∫əri] (adj) thứ ba, sau ngày thứ hai • a letter of acceptance [ək'septəns] thư chấp nhận • tertiary institution ['tə∫əri ,insti'tju∫n] bộ hồ sơ nhập học vào ĐH • a copy of the originals of school certificate [ə'rɪdʒənl] [sər'tɪfɪkət] • tertiary study việc học ĐH bản sao các chứng chỉ gốc ở trường phổ thơng • to be admitted [rɪ'kwaɪrd] được chấp nhận • score [skɔ] (n) số điểm giành trong cuộc thi • indentity card [ai'dentəti kad] (n) thẻ căn cước • original [ə'ridʒənl] (n) nguyên bản • entrance examination ['entrəns] [ɪgzỉmɪ'neɪ∫n] kì thi tuyển sinh • birth certificate (n) [ɜθəə] giấy khai sinh • scores of the required entrance examination [rɪ'kwaɪrd] kết quả thi • record ['rekɔd] (n) hồ sơ tuyển • admission requirement [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục nhập học • performance [pə'fɔməns] (n) thành tích C. LISTENING • proportion [prə'pɔ∫n] (n) phần, tỷ lệ • AERD (Agricultural Extension and Rural Development) • rural ['ruərəl] (a) thuộc về nơng thơn Mở rộng và phát triển nơng thơn • department [di'p tmənt] (n) Bộ, ngành • agriculture ['ỉgrikʌlt∫ə] (n) nơng nghiệp ɑ • to get along xoay sở • agricultural (adj) [ỉgr 'k l ərəl] ɪ ʌ ʧ • based on dựa vào • tutor ['tjutə] (n) gia sư • to make full use of sử dụng triệt để • appointment [ə'pɔintmənt] (n) cuộc hẹn • lecturer ['lekt∫ərə] (n) giảng viên • to complete [kəm'plit] hịan thành • overseas (adj) [ə] nước ngịai • MSc (Master of Science) ['mỉstər] ['saɪəns] thạc sĩ khoa học • too + adj + to + verb quá khơng thể • available [ə'veiləbl] (adj) rỗi để được gặp, sẵn sàng
- • tutorial appointment [tju'tɔriəl ə'pɔintmənt] cuộc hẹn phụ đạo • to list (v) ghi vào danh sách • as soon as possible: càng sớm càng tốt • item ['aitəm] (n) tiết mục • to move on: tiến lên • thoroughly ['θʌrəli] (adv) hịan tịan, kỹ lưỡng, thấu đáo • list [list] (n) danh sách • helpful ['helpful] (adj) cĩ ích, giúp ích D. WRITING • undergraduate programme [,ʌndə'grỉdʒuət 'prougrỉm] (n) chương trình học đại học • undergraduate course (n) [,ʌndə'grỉdʒuət kɔ:rs] khĩa đại học • request [ri'kwest] (n) lời yêu cầu, lời thỉnh cầu • to state [steit] nêu lên • to mention ['men∫n] (v) kể ra, đề cập • accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n) phịng ở • for further information: thêm thơng tin • to supply [sə'plai] (v) cung cấp • proficiency [prə'fi∫nsi] (n) sự thành thạo • closing ['klouziη] (n) sự kết thúc E. LANGUAGE FOCUS • to fail the exam: thi rớt • to pass the exam: thi đậu • to hate [heit] ghét • to be afraid of +V ing: sợ • to install [in'stɔl] (v) lắp đặt • alarm [ə'lɑm] (n) cịi báo động, chuơng báo động • thief [θif] (n) tên trộm • to break into: đột nhập Unit 6: FUTURE JOB A. READING: • vacancy ['veikənsi] (n) một vị trí, chức vụ cịn bỏ trống • resume [ri'zjum] (n) bản lý lịch • recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n) sự tiến cử, lời giới thiệu • jot down [dʒɔt daun] (v) ghi lại tĩm tắt • keeness [kinnis] (n) sự say mê, sự nhiệt tình • be keen on sth/doing sth: say mê • qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n) văn bằng, bằng cấp • interview ['intəvju] (n) cuộc phỏng vấn • interviewer ['intəvjuə] (n) người phỏng vấn • interviewee ['intəvju’i] (n) người được phỏng vấn • casual clothes ['kỉʒjuəl klouđz] (n) quần áo bình thường • honest ['ɔnist] (adj) chân thật • honesty ['ɔnisti] (n) tính chân thật • self-confident [,self'kɔnfidənt] (adj) tự tin • nervous ['nəvəs] (adj) bồn chồn, lo lắng • sense of humour (n) [sens] ['hju:mər] ĩc hài hước • to avoid [ə'vɔid] (v) tránh • to prepare for [pri'peə] chuẩn bị cho • preparation (n) [prepə'reɪ∫n] • stressful [‘stresfl] (adj) gây ra căng thẳng • particularly [pə,tikju'lỉrəli] (adv) đặc biệt là • some pieces of advice: một vài lời khuyên • to reduce [ri'djus] (v) giảm bớt • to create [kri'eit] (v) tạo nên • to find out: tìm ra, tìm hiểu • as much as possible: càng nhiều càng tốt • candidate ['kỉndidit] (n) người xin việc • school certificate (n) bằng cấp = academic certificate (n) • previous ['priviəs] (adj) trước (thời gian, thứ tự), ưu tiên • to employ [im'plɔi] (v) thuê, mướn • employer (n) [em'plɔɪər] boss [bɑ:s]: chủ • employee (n) [emplɔɪ'i:]= worker • employed (adj) • employment [im'plɔimənt] (n) • in addition to: thêm vào • neatly [‘nitli] (adv) gọn gàng • formally ['fɔmlli] (adv) chính thức, trang trọng
- • to concentrate on ['kɔnsntreit] tập trung vào • to make real effort: ['efərt] hết sức cố gắng • technical ['teknikl] (adj) chuyên mơn • aspect ['ỉspekt] (n) khía cạnh • to stress [stres] nhấn mạnh • enthusiasm [in'θjuziỉzm] (n) sự hăng hái, sự nhiệt tình • sense of responsibililty: [rɪspɑ:nsɪ'bɪlətɪ] ý thức trách nhiệm • to offer ['ɔfə] (v) cung cấp • disappointed [,disə'pɔintid] (adj) thất vọng • disappointment (n) [dɪsə'pɔɪntmənt] • comment ['kɔment] (n) lời phê bình • to advertise ['ỉdvətaiz] (v) quảng cáo • advertisement [əd'vətismənt, ,ỉdvə'taizmənt] (n) sự quảng cáo • account [ə'kaunt] (n) bản kê khai, bản báo cáo • to note down: ghi chép • shortcomings ['∫ɔt,kʌmiη] (n) khuyết điểm nhược điểm B. SPEAKING -• description (n) [dis'krip∫n] (n) sự mơ tả • to describe [dis'kraib] (v) miêu tả • tourist guide (n) ['tʊrɪst gaɪd] hướng dẫn viên du lịch • to take care of: chăm sĩc • imagine [i'mỉdʒin] (v) tưởng tượng • imaginary [i'mỉdʒinəri] (adj) tưởng tượng, hư ảo • character ['kỉriktə] (n) nhân vật • event [i’vent] (n) sự kiện • customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng • to construct [kən'strʌkt] (v) xây dựng • construction [kən'strʌk∫n] (n) • irrigation system [,iri'gei∫n 'sistəm] (n) hệ thống tưới tiêu • farming technique (n) ['fɑ:rmɪŋ tek'ni:k] kỹ thuật canh tác • to save one’s life: cứu sống • electrician [ilek'tri∫n] (n) thợ điện • electricity [i,lek'trisiti] (n) điện • electrify [i'lektrifai] (v) điện khí hố, nạp điện • journalist ['dʒənəlist] (n) nhà báo • hotel receptionist [hou'tel ri'sep∫ənist] (n) nhân viên tiếp tân khách sạn • computer programmer: lập trình viên máy tính • rewarding [ri'wɔdiη] (adj) bổ ích đáng làm • fascinating ['fỉsineitiη] (adj) tuyệt vời • fantasti [fỉn'tỉstik] (adj) tuyệt vời • working condition: điều kiện làm việc C. LISTENING • predict [pri'dikt] (v) dự đĩan • to make some prediction (v) • wholesale ['houlseil] (n) sự bán sĩ • retail [‘riteil] (n) sự bán lẻ • wholesale company: cơng ty bán sĩ • retail company (n) cơng ty bán lẻ • shift [∫ift] (n) sự thay đổi (bản chất, hình dạng) • accountant [ə'kauntənt] (n) nhân viên kế tĩan • lawyer ['lɔjə] (n) luật sư • job market (n) thị trường việc làm • workforce ['wək'fɔs] (n) lực lượng lao động • manufacturing job [mỉnju'fỉkt∫əriη dʒɔb] (n) nghề sản xuất • service job: nghề dịch vụ • to be grouped into: được phân thành lọai • category ['kỉtigəri] (n) hạng, loại • transportation company [,trỉnspɔ'tei∫n 'kʌmpəni] (n) cơng ty vận tải • finance company (n) ['faɪnỉns 'kʌmpənɪ] cơng ty tài chính • personal service (n) ['pɜ:rsənl 'sɜ:rvɪs] ngành dịch vụ cá nhân • car repair (n) việc sửa chữa ơ tơ • economist [i'kɔnəmist] (n) nhà kinh tế học • nine out of ten: chín trong mười (cơng nhân)
- D. WRITING • requirement [ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục • to manage ['mỉnidʒ] (v) to run (v) quản lý • to fulfill the requirements: làm đầy đủ các thủ tục nhập học • holiday tour (n) chuyến đi nghỉ mát • normally ['nɔməli] (adv) thơng thường, thường lệ • local guide (n) ['loʊkl gaɪd] người hướng dẫn địa phương • intensive [in'tensiv] (adj) tập trung, chuyên sâu • to accompany [ə'kʌmpəni] (v) đi cùng, hộ tống • at one time: vào một thời gian nào đĩ trong quá khứ, xưa kia • equivalent [i'kwivələnt] (adj) tương đương • foreign visitor (n) ['f :rən 'v z tər] khách nước ngịai ɑ ɪ ɪ • assessment [ə'sesmənt] (n) hành động đánh giá • manner ['mỉnə] (n) thái độ, cử chỉ • to grade [greid] (v) chấm điểm ( bài thi) • fluent ['fluənt] (adj) lưu lĩat • standard ['stỉndəd] (n) trình độ, mức • fluently (adv) • to count [kaunt] (v) coi như, cho là • to contact with (v) liên lạc với • to specialize ['spe∫əlaiz] (v) chuyên mơn hĩa • willingness ['wiliηnis] (n) sự sẵn sàng IV. WRITING E. LANGUAGE FOCUS • to suppose [sə'pouz] giả sử, cho là • to turn off the lights: tắt đèn # turn on the lights: mở đèn • part time (adj) làm việc bán thời gian • usual ['juʒl] (adj) bình thường • libralian [lai'breəriən] (n) • unusual (adv) [ʌn'ju:ʒl] lạ, khác thường • a letter of application (n) thư xin việc làm • Employment Service: dịch vụ giới thiệu việc làm • fog [fɔg] (n) sương mù Unit 7: ECONOMIC REFORM A. READING • to descend [di'send] (v) đi xuống • stagnant ['stỉgnənt] (adj) trì trệ • to go out for a meal: đi ra ngịai dùng bữa • inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát • to get on: lên, trèo lên • eliminate [i'limineit] (v) loại bỏ, loại trừ • to import ['impɔt] (v) nhập khẩu • to eliminate sth/sb from sth • to export (v) ['ekspɔ:rt] xuất khẩu • subsidy ['sʌbsidi] (n) sự bao cấp • to fall off: rơi xuống • intervention [,intə'ven∫n] (n) sự can thiệp • to be wounded: [wu:nd] bị thương • state intervention (n) sự can thiệp của nhà nước • arrow ['ỉrou] (n) mũi tên • dissolve [di'zɔlv] (v) giải tán, giải thể ə • to recover [ri'kʌv ] (v) bình phục, khỏi bệnh, vượt qua • substantial [səb'stỉn∫əl] (adj) đáng kể, lớn • to be injured ['indʒəd] bị thương • dominate ['dɔmineit] (v) chi phối, thống trị TEST YOURSELF B I. LISTENING • commitment [kə'mitmənt] (n) lời hứa, lới cam kết • to sit still: ngồi yên • reform [ri'f m] (v) cải tổ, cải cách • to memorize ['meməraiz] (v) ghi nhớ, học thuộc lịng ɔ • sort [s t] (n) loại, hạng • to lead a life: sống một cuộc sống ɔ • to improve [im'pruv] (v) cải tiến, cải thiện • to get out of: ra khỏi • situation [,sit∫u'ei∫n] (n) tình hình • to reach a certain age: đến một tuổi nào đĩ • measure ['meʒə] (n) biện pháp • every moment: từng giây từng phút • to promote [prə'mout] (v) đẩy mạnh II. READING • to develop [di'veləp] (v) phát triển • A level (Advanced level): trình độ A • development (n) sự phát triển • to fulfill [ful'fil] (v) thực hiện, hịan thành • developed country (n) nước phát triển • entry [‘entri] (n) sự đi vào
- • developing country (n) nước đang phát triển • inefficient (adj) [ɪnɪ'fɪ∫ənt] khơng cĩ hiệu quả • under developed country (n) nước kém phát triển • cooperative (n) [koʊ'ɑ:pərətɪv] hợp tác xã • constantly ['k nstəntli] (adv) thường xuyên, liên tục ɔ • to expand [iks'pỉnd] (v) mở rộng • to carry out: tiến hành • to undergo (v) trải qua • to be aware of: cĩ ý thức về • land use rights: quyền sử dụng đất • National Congress: ['nỉ∫ənl 'kɑ:ŋgres] Đại Hội tịan quốc • ethnic minority: [θɔ] người dân tộc thiểu số • to initiate [i'ni∫iit] (v) bắt đầu • to gain [gein] (v) giành được, đạt được • overall ['ouvərɔl] (adj) tịan diện B. SPEAKING: • renovation [,renə'vei∫n] (n) sự đổi mới • sector ['sektə] (n) khu vực • overall ['ouvər l] (adj) tịan diện • to restructure [,ri'strʌkt∫ə] (v) cơ cấu lại, sắp xếp lại ɔ • to raise [reiz] (v) nâng lên • disadvantaged [,disəd'vɑntidʒd] (adj) bị thiệt thịi về mặt xã hội • sector ['sektə] (n) khu vực • the disadvantaged (n) người bị thiệt thịi thua thiệt • priority [prai'ɔrəti] (n) quyền ưu tiên • irrigation [,iri'gei∫n] (n) sự tưới tiêu sự cung cấp nước • namely [‘neimli] (adv) cụ thể là • drainage ['dreinidʒ] (n) hệ thống thĩat nước ə • to produce ['prɔdjus] sản xuất • positive ['pɔz tiv] (adj) tích cực • curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình giảng dạy • production [prə'dʌk∫n] (n) sự sản xuất • textbook ['tekstbuk] (n) sách giáo khoa • product ['prɔdəkt] (n) sản phẩm • facilities [fə'siliti] (n) những tiện nghi • productivity (n) [prɑ:dʌk'tɪvətɪ] năng suất • highly qualified ['haɪlɪ 'kwɑ:lɪfaɪd] (adj) cĩ đủ trình độ chuyên • consumer goods [kən'sjumə gudz] (n) hàng tiêu dùng mơn • trade relation: [treɪd rɪ'leɪ∫n] mối quan hệ thương mại • sensitivity [,sensə'tivəti] (n) tính nhạy cảm ə ə • to encourage [in'kʌridʒ] (v) khuyến khích • professional responsibility [prə'fe∫ən ri,spɔns 'bil ti] (n) • domestic [də'mestik] (adj) nội địa trách nhiệm nghề nghiệp • to invest [in'vest] (v) đầu tư • health insurance [helθ in'∫uərəns] (n) bảo hiểm y tế • appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp, thích đáng • investment (n) [ɪn'vestmənt] sự đầu tư, vốn đầu tư • policy ['pɔləsi] (n) chính sách • subsequent ['sʌbsikwənt] (n) đến sau, xảy ra sau • to reaffirm ['riə'fəm] (v) tái xác nhận • advanced [əd'vɑnst] (adj) tiên tiến • administrative [əd'ministrətiv] (adj) hành chính • fertilize ['fətilaiz] (v) bĩn phân • guideline [‘gaidlain] (n) nguyên tắc chỉ đạo • pesticide ['pestisaid] (n) thuốc trừ sâu • to adopt [ə'd pt] (v) chấp nhận, thơng qua • dyke [daik] (n) đê, con đê ɔ • dam [dỉm] (n) đập (ngăn nước) • Land Law (n) Luật đất đai C. LISTENING • Enterprises Law: ['entərpraɪz] Luật doanh nghiệp • inhabitant [in'hỉbitənt] (n) dân cư • to lay – laid – laid: đặt • discourage [dis'kʌridʒ] (v) làm nản lịng, nhụt chí • legal ground (n) ['li:gl graʊnd] cơ sở pháp lý • to discourage sb from sth: ngăn cản ai làm gì • efficient [i'fi∫ənt] (adj) cĩ hiệu quả • encourage (v) [ɪn'kʌrɪdʒ] động viên
- • drug [drʌg] (n) ma túy • to quit [kwit] thơi, ngừng • drug taking (n) sử dụng ma túy • to be on: đang họat động • drug taker (n) người sử dụng ma túy • to recognize ['rekəgnaiz] (v) nhận ra • from the distance: ['dɪstəns] từ đằng xa • world population [w :rld p :pjə'le ∫n] (n) dân số thế giới ɜ ɑ ɪ • to pack one’s bag: [pỉk] thu xếp, khăn gĩi (chuẩn bi để đi) • island ['ailənd] (n) đảo • islander (n) người dân ở đảo Unit 8: LIFE IN THE FUTURE A. READING: • Prime Minister [praim 'ministə] (n) thủ tướng • pessimistic [,pesi'mistik] (adj) bi quan • to warn [wɔn] sb about sth (v) dặn ai đề phịng cái gì • pessimist (n) ['pesɪmɪst] người bi quan • to take someone’s advice: nghe theo lời khuyên của ai • optimistic [,ɔpti'mistik] (adj) lạc quan • legal ['ligəl] (adj) hợp pháp • optimist (n) ['ɑ:ptɪmɪst] người lạc quan • illegal [i'ligəl] (adj) bất hợp pháp • terrorism ['terərizəm] (n) sự khủng bố • to export ['ekspɔt] (v) xuất khẩu • terrorist ['terərist] (n) (adj) • to import (v) ['ɪmpɔ:rt] nhập khẩu • labor saving (a) tiết kiệm sức lao động • to discover [dis'kʌvə] (v) khám phá • wipe sth out (v) xĩa bỏ, hủy bỏ • discovery (n) [dɪ'skʌvərɪ] • space shuttle (n) [speɪs '∫ʌtl] tàu con thoi • plant [plɑnt] (n) thực vật • depression [di'pre∫n] (n) tình trạng suy thĩai • negative ['negətiv] (adj) tiêu cực • economic depression: [i:kə'nɑ:mɪk dɪ'pre∫n] suy thĩai kinh tế • to bring about: dẫn đến, gây ra • corporation [,kɔpə'rei∫n] (n) cơng ty kinh doanh • eventually [i'vent∫uəli] (adv) cuối cùng • far [fa] (adv) nhiều • powerful ['pauəfl] (adj) rất mạnh • medical system: ['medɪkl 'sɪstəm] hệ thống y tế • rationally ['rỉ∫ənl] (adv) cĩ lý trí, dựa trên lý trí • domestic chores [də'mestik t∫ɔ] (n) cơng việc vặt trong nhà • to run short of: thiếu • burden ['bədn] (n) gánh nặng • to take notice: ['noʊtɪs] quan tâm đến • for better or worse: bất chấp hậu quả ra sao • before long (idm) ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa • micro technology (n) cơng nghệ vi mơ • to be in ruin: ['ru:ɪn] trong tình trạng hư hại • telecommunications [,telikə,mjuni'kei∫nz] (n) viễn thơng • to force (v) [fɔ:rs] bắt buộc • to be bound to do sth: [baʊnd] chắc chắn (làm cái gì) • to take measures ['meʒəz] (v) áp dụng biện pháp • to have a huge influence on: ['ɪnflʊəns] cĩ ảnh hưởng lớn đến • to prevent sb from doing sth: ngăn khơng cho ai làm gì • to go electronic [,ilek'trɔnik] (v) được điện khí hĩa • On the contrary: ['kɑ:ntrərɪ] trái lại • to disappear [,disə'piə] (v) biến mất • to put sb into prison: ['prɪzn] bỏ ai vào tù • linked to ['liηkt] được kết nối với • to save sb from doing sth: cứu ai khỏi • to run on: tiếp tục chạy • the rest of one’s time: thời gian cịn lại của ai • methane gas ['miθein gỉs] (n) khí mê tan D. WRITING • to be fitted with: được lắp đặt • branch [brɑnt∫] (n) ngành (sản xuất), chi nhánh • progress ['prougres] (n) sự tiến bộ • fishery ['fi∫əri] (n) cơng nghiệp cá nghề cá • straight line [streit lain] (n) đường thẳng • forestry ['fɔristri] (n) lâm nghiệp • to expect [iks'pekt] (v) mong đợi • to overcome (v) vượt qua • unexpected [,ʌniks'pektid] E. LANGUAGER FOCUS • responsibily [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm • vacation [və'kei∫n] (n) ngày nghỉ • to be responsible to sb for sth • to go wrong: gặp rắc rối • to contribute [kən'tribjut] (v) đĩng gĩp
- • contribution (n) [kɑ:ntrɪ'bju:∫n] • providing [prə'vaidiη] (conj) với điều kiện là, miễn là • to better one’s own life: cải thiện cuộc sống của chính mình • to cut down: giảm bớt • violent ['vaiələnt] (adj) bạo lực • alcohol ['ỉlkəhɔl] (n) = wine (n) rượu • to force [fɔs] (v) bắt buộc • to add [ỉd] (v) thêm vào • spacecraft ['speis'krɑft] (n) tàu vũ trụ • medical science ['medikl 'saiəns] (n) y học • space station [speɪs 'steɪ∫n] trạm vũ trụ • to die from old age: chết vì tuổi già • to bring about: xảy ra • to affect [ə'fekt] (v) tác động tới • dramatic [drə'mỉtik] (adj) gây ấn tượng • to be brought under control: bị chế ngự, bị kiềm chế • dramatically (adv) [drə'mỉtɪklɪ] • science fiction ['saiəns 'fik∫n] (n) truyện khoa học viễn tưởng B. SPEAKING D. WRITING • holiday maker (n) ['hɑ:lədeɪ ɪə] người đang đi nghỉ mát • conflict ['kɔnflikt] (n) mâu thuẫn • resort [ri'zɔt] (n) khu nghỉ mát • to conflict with sth • Jupite ['dʒupitə] (n) sao Mộc • be under the threat of terrorism ['terərɪzm] • Mars [maz] (n) sao hỏa trong sự đe dọa của CN khủng bố • cure for sth [kjuə] (n) phương thuốc • harmony ['hɑməni] (n) sự hịa hợp, hịa thuận • to declare (v) [dɪ'kler] tuyên bố • materialistic [mə,tiəriə'listik] (adj) theo CN vật chất • declared [di'kleəd] (adj) được cơng khai • ideal [ai'diəl] (adj) lí tưởng • astronaut ['ỉstrənɔt] (n) nhà du hành vũ trụ • peace [pis] (n) hịa bình • space-man =• cosmonaut ['kɑ:zmənɒ:t] • peaceful (adj) ['pi:sfʊl] • to land [lỉnd] (v) đổ bộ • desire [di'zaiə] (n) sự khát khao • citizen ['sitizn] (n) cơng dân • Selfish [‘selfi] (adj) ích kỉ • fatal disease [feilt di’ziz] bệnh chết người • loving ['lʌviη] (adj) âu yếm, đằm thắm • atmosphere ['ỉtməsfiə] (n) khí quyển • concern [kən'sən] (n) sự quan tâm • costly ['kɔstli] (adv) đắt tiền, quí giá • to be similar to giống nhau, tương tự • prediction [pri'dik∫n] (n) lời dự đĩan • to let sb down bỏ rơi ai đĩ C. LISTENING • to face đương đầu, đối phĩ • incredible [in'kredəbl] (adj) tuyệt vời= fantastic, unbelievable • the chemist’s [‘kemist] (n) cửa hàng dược phẩm • cetenarian [,senti'neəriən] (n) người sống tới trăm tuổi • the butcher’s ['but∫ə] (n) cửa hàng thịt • eradicate [i'rỉdikeit] (v) thủ tiêu, tiệt trừ TEST YOURSELF C • life expectancy [laif iks'pektənsi] (n) tuổi thọ trung bình 1. climate ['klaimit] (n) khí hậu • eternal [i'tənl] (adj) vĩnh cữu, bất diệt 2. drought [draut] (n) hạn hán • eternal life (n) 3. famine ['fỉmin] (n) nạn đĩi • to mushroom ['mʌ∫rum] (v) phát triển nhanh 4. supply [sə'plai] (n) nguồn cung cấp • factor ['fỉktə] (n) nhân tố 5. to run out: cạn kiệt • to cure [kjuə] (v) chữa cho khỏi nệnh 6. electric vehicle: [ɪ'lektrɪk 'vi:ɪk] xe điện • curable ['kjuərəbl] (adj) chữa được 7. videophone (n) điện thoại video • incurable [ɪn'kjʊrəbl] khơng chữa được 8. pattern ['pỉt(ə)n] (n) mẫu, mơ hình, kiểu • to be based on: dựa vào, căn cứ vào 9. to daydream [deidrim] (v) mơ màng • research [ri'sət∫, 'risət∫] (n) sự nghiên cứu 10. wheel [wil] (n) bánh lái, vơ lăng • average ['ỉvəridʒ] (adj) trung bình 11. automatic pilot [,ɔtə'mỉtik pailət] (n) thiết bị lái tự động
- 12. to stop off: đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc thi) 52. hard khĩ nhọc, chăm chỉ 13. diagnostic [,daiəg'nɔstik] (adj) chẩn đĩan 53. pass the exam đậu kỳ thi 14. find out tìm ra , khám phá 54. tired mệt 15. vegetables rau quả 55. sleep ngủ 16. less fat ít mỡ 56. necessary qualifications các văn bằng cần thiết 17. food-preparation chuẩn bị thức ăn 57. get the job nhận việc 18. machine máy mĩc 58. traffic giao thơng 19. hall hội trường 59. arrive on time đền đúng giờ 20. office văn phịng 60. passage đoạn văn 21. Thanks to nhờ vào 61. change thay đổi 22. information thơng tin 62. focus on tập trung 23. screen màng hình 63. following theo sau, bên dưới 24. almost hầu như 64. area lĩnh vực 25. shows thể hiện 65. People con người, dân tộc 26. urgent khẩn cấp 66. Transportation vận tải 27. message thơng điệp , tin nhắn 67. Communication giao tiếp 28. coworker cộng sự 29. set cài đặt 30. translate into dịch sang 31. Portuguese tiếng tâybanha 32. reply to trả lời 33. experts chuyên gia 34. science fiction khoa học viễn tưởng 35. be able to cĩ thể 36. safely an tồn 37. bring mang lại 38. own sở hữu, làm chủ 39. high-tech cơng nghệ cao 40. special đặc biệt 41. proper thích hợp 42. space khoảng trống, khơng gian 43. complete hồn thành 44. points điểm (số) 45. post office bưu điện 46. stamp con tem 47. apple trái táo 48. invite mời 49. apply for nộp đơn 50. airport sân bay 51. millions of stars hàng triệu ngơi sao